Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
Tìm hiểu về thuốc Peginterferon alfa-2a trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của peginterferon alfa-2a là gì?
Peginterferon alfa-2a được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mãn tính, nhiễm siêu vi gan. Nó cũng được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan B mãn tính.
Thuốc này làm giảm số lượng vi-rút viêm gan trong cơ thể và giúp cho hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Chưa biết được nếu peginterferon có thể chữa khỏi nhiễm viêm gan B hoặc viêm gan C hoặc người bệnh có truyền virus cho người khác hay không. Thực hiện quan hệ tình dục an toàn (bao gồm cả việc sử dụng bao cao su) để giảm nguy cơ lây truyền vi-rút cho người khác.
Bạn nên dùng peginterferon alfa-2a như thế nào?
Đọc tờ thông tin bệnh nhân được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng Peginterferon alfa-2a và mỗi lần tái sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi liên quan đến các thông tin hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tiêm thuốc này dưới da trên bụng hoặc đùi, một lần mỗi tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tiêm gần rốn hoặc ở vòng eo. Tiêm các vị trí khác nhau mỗi khi tự tiêm. Không lắc thuốc. Làm như vậy có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Liều lượng phải được dùng tại cùng một thời điểm trên cùng một ngày mỗi tuần. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kết quả xét nghiệm và sự thích ứng điều trị. Uống nhiều nước khi bạn dùng thuốc này trừ khi có sự chỉ dẫn khác của bác sĩ. Các hướng dẫn dùng thuốc khác có thể có sẵn trong hướng dẫn thuốc.
Nếu bạn dùng thuốc ở nhà, tìm hiểu tất cả chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm nếu có các hạt hoặc đổi màu. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng chất lỏng. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật dụng y tế một cách an toàn. Chọn một vị trí tiêm mới mỗi lần tiêm. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa đau nhức.
Bạn nên bảo quản peginterferon alfa-2a như thế nào?
Bảo quản peginterferon alfa-2a trong tủ lạnh, giữa 2- 80C. Không đông lạnh. Không để trong tủ lạnh trong hơn 24 giờ. Tránh xa sức nóng, độ ẩm và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm. Để peginterferon alfa-2a xa khỏi tầm với của trẻ em và vật nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng peginterferon alfa-2a cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn viêm gan C
Kết hợp trị liệu:
Peginterferon alfa-2a: 180 mcg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
Kết hợp:
Viên nén Ribavirin: 800-1200 mg mỗi ngày chia làm 2 lần (dùng với thức ăn); thông tin sản phẩm của nhà sản xuất nên được tư vấn để biết thông tin liên quan đến liều dùng và hành chính. Các thông tin sản phẩm cho vi-rút viêm gan C cụ thể (HCV) NS3/chất ức chế 4A protease nên được tư vấn để biết thông tin về việc dùng thuốc, vận hành các chất ức chế protease kết hợp với peginterferon alfa-2a và ribavirin để điều trị genotype 1.
Thời gian điều trị:
Genotype 1 (nếu điều trị kết hợp bao gồm HCV NS3/4A protease inhibitor): Các thông tin sản phẩm cho HCV NS3/chất ức chế 4A protease nên được tư vấn để biết thông tin về thời gian dùng. Genotypes 1 (nếu điều trị kết hợp không bao gồm HCV NS3/chất ức chế 4A protease) và genotypes 4: 48 tuần. Genotypes 2 và 3: 24 tuần. Ở Bệnh nhân đồng nhiễm HIV: 48 tuần, bất kể kiểu gen.
Đơn trị liệu: 180 mcg tiêm dưới da một lần một tuần trong 48 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn viêm gan B
180 mcg tiêm dưới da một lần một tuần trong 48 tuần.
Chỉ định được phê duyệt: Đối với việc điều trị cho những bệnh nhân với kháng nguyên HBe dương tính và HBeAg âm tính kháng nguyên viêm gan B mãn tính bị xơ gan và có sự nhân rộng của virus và viêm gan
Liều dùng peginterferon alfa-2a cho trẻ em là gì?
5 tuổi trở lên:
Peginterferon alfa-2a: 180 mcg/1,73 m2 x diện tích bề mặt cơ thể (BSA) tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
Liều tối đa: 180 mcg.
Kết hợp:
Thuốc ribavirin: Khoảng 15 mg/kg uống mỗi ngày chia làm 2 lần.
Thời gian điều trị:
Genotypes 2 và 3: 24 tuần. Các kiểu gen khác: 48 tuần.
Chỉ định được chấp thuận: Trong sự kết hợp với viên nén ribavirin, để điều trị bệnh nhân viêm gan C mãn tính đã bù đắp bệnh gan và chưa được điều trị trước đó với interferon alpha-Efficacy biểu thị ở những bệnh nhân xơ gan và bằng chứng mô học của xơ gan.
Peginterferon alfa-2a có những hàm lượng nào?
Peginterferon alfa-2a có những dạng và hàm lượng sau:
Tiêm dưới da [không chất bảo quản]: Pegasys: 180 mcg /0,5 ml [chứa benzyl alcohol]
Dung dịch, mô dưới da [không chất bảo quản]
Pegasys: 180 mcg/ml (1 mL) [có chứa cồn benzyl]. Pegsys: 180 mcg/0,5 ml (0,5 ml) [có chứa benzyl alcohol, polysorbate 80]. PegasysProClick: 135 mcg/0,5 ml (0,5 ml) [có chứa cồn benzyl, polysorbate 80). PegasysProClick: 180 mcg/0,5 ml (0,5 ml) [có chứa cồn banzyl].
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng peginterferon alfa-2a?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Lú lẫn, trầm cảm nặng, suy nghĩ làm tổn thương chính mình hoặc cho người khác; Suy nghĩ khác thường hoặc có những hành vi khác thường, cảm thấy lo lắng hoặc hung hăng; Yếu đột ngột, mất thăng bằng, hoặc khó phát âm, khó nói; Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh nói chung; Cảm giác tê, rát, đau, hoặc cảm giác tê rần; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Dễ bầm tím hoặc chảy máu, cảm thấy rất mệt mỏi; Lở loét ở miệng, mũi hoặc mắt; Mắt đỏ, đóng vảy hoặc chảy nước mắt; Các triệu chứng xấu của bệnh vẩy nến; Ho, đau thắt ngực, cảm thấy khó thở; Đau nặng ở bụng trên lan rộng đến lưng, nhịp tim nhanh; Tăng đường huyết (tăng cảm giác khát nước, đi tiểu nhiều, đói, miệng khô, hơi thở có mùi trái cây, buồn ngủ, khô da, mờ mắt, giảm cân); Hạ đường huyết (đau đầu, đói, suy nhược, đổ mồ hôi, run, khó chịu, khó tập trung); Thay đổi thị lực, đau đầu hoặc đau đằng sau mắt; hoặc Sốt kèm đau bụng dữ dội và tiêu chảy ra máu.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: nôn mửa, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy nhẹ; trọng lượng thay đổi, cảm thấy rất nóng hoặc lạnh; đau đầu, đau cơ hoặc đau khớp; vấn đề giấc ngủ (mất ngủ); rụng tóc tạm thời, phát ban da nhẹ; ngứa, mẩn đỏ, khô hoặc sưng tại chỗ tiêm thuốc .
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng peginterferon alfa-2a bạn nên biết những gì?
Cần cân nhắc những vấn đề sau trước khi sử dụng thuốc:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với Peginterferon alfa-2a hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Bệnh nhi
Chưa có nghiên cứu thích hôp về sự tương hợp cho tác động của Peginterferon alfa-2a đối với trẻ em nhỏ hơn 5 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu cho nhóm tuổi này.
Người cao tuổi
Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của Peginterferon alfa-2a ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc vấn đề về thận liên quan đến tuổi tác, do đó cần sử dụng một cách thận trọng và điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng Peginterferon alfa-2a.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Peginterferon alfa-2a có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới peginterferon alfa-2a không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến peginterferon alfa-2a?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thiếu máu; Vấn đề chảy máu; Đau ngực; Viêm đại tràng (viêm ruột); Trầm cảm; Bệnh tiểu đường (biến chứng mắt do tiểu đường); Bệnh võng mạc tiểu đường; Vấn đề về mắt hoặc vấn đề tầm nhìn (ví dụ, viêm dây thần kinh thị giác, bệnh võng mạc); Bệnh tim hoặc mạch máu; Vấn đề về nhịp tim (ví dụ, loạn nhịp tim); Tăng đường huyết (đường trong máu cao); Tăng huyết áp (huyết áp cao); Hạ đường huyết (đường trong máu thấp); Bệnh thận; Bệnh phổi (ví dụ, viêm phổi, sarcoidosis); Hứng cảm nhiều cơn (trầm cảm lưỡng cực); Giảm bạch cầu trung (các tế bào máu trắng thấp); Bệnh vẩy nến (bệnh về da); Vấn đề tâm thần; Viêm khớp dạng thấp; Đột quỵ; Rối loạn hệ thống miễn dịch; Giảm tiểu cầu ( số lượng tiểu cầu trong máu thấp); Bệnh tuyến giáp; Viêm gan tự miễn (bệnh gan nghiêm trọng); Bệnh gan (ví dụ, xơ gan), nặng; Nhiễm khuẩn (vi khuẩn, vi-rút, hoặc nấm); Ghép các bộ phận cơ thể (ví dụ như, gan).
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Peginterferon alfa-2a . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương