Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
Tìm hiểu về thuốc Phosphatidylcholine trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của phosphatidylcholine là gì?
Tên “phosphatidylcholine” đôi khi được dùng thay đổi với “lecithin”, mặc dù cả hai thuốc này khác nhau. Choline là thành phần có trong phosphatidylcholine, phosphatidylcholine lại là thành phần có trong lecithin. Mặc dù có liên quan chặt chẽ, nhưng những thuật ngữ này không giống nhau. Bởi vì cơ thể sử dụng phosphatidylcholine để tạo ra một loại chất trong não gọi là acetylcholine, acetylcholine giúp ích trong việc điều trị các vấn đề ở “trung tâm não” như mất trí nhớ, bệnh Alzheimer, lo âu, rối loạn hưng cảm-trầm cảm và một dạng rối loạn vận động tên là rối loạn vận động muộn.
Phosphatidylcholine cũng được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan, chàm, bệnh túi mật, các vấn đề lưu thông, nồng độ cholesterol cao, và hội chứng tiền mãn kinh (PMS); nâng cao hiệu quả hoạt động của thận; thúc đẩy hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa lão hóa.
Bác sĩ đôi khi dùng tiêm tĩnh mạch Phosphatidylcholine để trị chứng đau thắt ngực, có hạt chất béo trong máu (tắc mạch), nồng độ cholesterol cao, bệnh gan và mảng chất béo bám lên động mạch.
Bạn nên dùng phosphatidylcholine như thế nào?
Phosphatidylcholine được tiêm dưới da để điều trị các khối u không phải khối u ung thư chất béo (lipomas), gây dư thừa chất béo xung quanh mí mắt, và tích tụ cholesterol vàng ngay dưới bề mặt của da (xanthelasmas).
Thuốc tiêm phosphatidylcholine hiện nay thường được pha chế thành dung dịch tiêm ở các hiệu thuốc.
Bạn nên bảo quản phosphatidylcholine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng phosphatidylcholine cho người lớn là gì?
Đối với viêm gan siêu vi C: tiêm 1.8 gram lecithin, trong đó chứa phosphatidylcholine, sử dụng hàng ngày chung với thuốc interferon.
Liều dùng phosphatidylcholine cho trẻ em là gì?
Sự an toàn và hiệu quả cho trẻ em dưới 18 tuổi chưa được kiểm chứng. Tham khảo ý kiến bác sỹ để biết thêm thông tin.
Phosphatidylcholine có những dạng và hàm lượng nào?
Phosphatidylcholine có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm Viên nang Dung dịch Hạt.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phosphatidylcholine?
Phosphatidylcholine an toàn khi dùng bằng đường uống hoặc khi tiêm dưới da, trong thời gian ngắn. Sự an toàn khi sử dụng lâu dài chưa được ghi nhận.
Khi uống phosphatidylcholine, đôi khi thuốc có thể gây đổ mồ hôi quá nhiều, đau bụng, tiêu chảy.
Thuốc tiêm phosphatidylcholine có thể gây kích ứng, sưng, đỏ, ngứa, rát, bầm tím và đau tại vị trí tiêm thuốc. Các tác dụng phụ thường biến mất trong khoảng vài ngày. Nếu tiêm trực tiếp phosphatidylcholine vào u mỡ lành tính (lipoma), có thể gây viêm và tạo thêm u xơ. Trong một số trường hợp đã được báo cáo, bệnh nhân điều trị tình trạng này xong phải loại bỏ u mỡ bằng cách phẫu thuật.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng phosphatidylcholine, bạn nên biết những gì?
Ảnh hưởng có thể xảy ra:
Viêm gan siêu vi A – Thuốc uống phosphatidylcholine không cải thiện chức năng gan ở những người bị viêm gan siêu vi A. Cải thiện trong quá trình điều trị thẩm phân phúc mạc. Thuốc uống phosphatidylcholine không góp phần cải thiện quá trình thẩm phân phúc mạc. Chứng rối loạn vận động muộn. Thuốc uống phosphatidylcholine không góp phần cải thiện rối loạn vận động muộn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Phosphatidylcholine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc kháng cholinergic tương tác với phosphatidylcholine. Phosphatidylcholine có thể làm tăng các chất góp phần giảm tác dụng của các loại thuốc kháng cholinergic này.
Một số loại thuốc kháng cholinergic bao gồm atropine, scopolamine và một số loại thuốc trị dị ứng (kháng histamin) và trầm cảm (thuốc chống trầm cảm).
Thuốc trị bệnh Alzheimer (chất ức chế acetylcholinesterase (AChE)) tương tác với phosphatidyl choline. Phosphatidylcholine có thể làm tăng acetylcholine trong cơ thể gọi là. Thuốc ức chế acetylcholinesterase trị bệnh Alzheimer cũng làm tăng chất acetylcholine. Dùng phosphatidylcholine kèm với thuốc trị bệnh Alzheimer có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của thuốc trị bệnh Alzheimer.
Một số loại thuốc ức chế acetylcholinesterase bao gồm donepezil (Aricept), tacrine (Cognex), rivastigmine (Exelon), và galantamine (Reminyl, Razadyne).
Các thuốc khác trị bệnh tăng nhãn áp, bệnh Alzheimer, và các bệnh khác (thuốc kháng cholinergic) tương tác với phosphatidylcholine. Phosphatidylcholine có thể làm tăng acetylcholine trong cơ thể. Hóa chất này tương tự như một số loại thuốc trị bệnh tăng nhãn áp, bệnh Alzheimer và các bệnh khác. Dùng chung phosphatidylcholine với các loại thuốc này có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.
Một số thuốc trị bệnh tăng nhãn áp, bệnh Alzheimer, và các bệnh khác bao gồm pilocarpine (Pilocar) và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới phosphatidylcholine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phosphatidylcholine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Phosphatidylcholine. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương