Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
Thuốc phendimetrazine được dùng kèm chung với một chế độ tập luyện thể dục, thay đổi lối sống và chế độ ăn kiêng để giúp bạn giảm cân. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: phendimetrazine
Tên biệt dược: Bontril®, Bontril® PDM, Bontril® Slow-Release, Melfiat®, Obezine®, Phendiet®, Phendiet®-105, Prelu®-2
Phân nhóm: thuốc điều trị béo phì
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc phendimetrazine là gì?
Phendimetrazine được dùng kèm chung với một chế độ tập luyện thể dục, thay đổi lối sống và chế độ ăn kiêng giảm calorie để giúp bạn giảm cân.
Phendimetrazine được sử dụng ở những người thừa cân, béo phì hoặc những người mắc phải các vấn đề y khoa có liên quan đến cân nặng. Việc giảm cân và tránh tăng cân có thể làm giảm bớt nhiều nguy cơ rủi ro về sức khỏe có liên quan đến bệnh béo phì, bao gồm bệnh tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp và tuổi thọ ngắn.
Hiện vẫn chưa rõ cách thức hoạt động của loại thuốc này trong việc giúp con người giảm cân.
Phendimetrazine có thể hoạt động bằng cách làm giảm sự thèm ăn, làm tăng năng lượng mà cơ thể sử dụng hoặc gây tác động đến một số bộ phận ở não. Phendimetrazine là một loại thuốc ức chế sự thèm ăn và thuộc về nhóm thuốc amine kích thích thần kinh giao cảm.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc phendimetrazine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị béo phì
Viên nang phóng thích chậm (105 mg) vào buổi sáng, dùng từ 30-60 phút trước bữa ăn sáng; Viên phóng thích nhanh: uống viên 35 mg từ 2-3 lần mỗi ngày, 1 giờ đồng hồ trước bữa ăn.
Liều dùng thuốc phendimetrazine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng phendimetrazine như thế nào?
Dùng thuốc này ở dạng phóng thích tức thời bằng đường uống, thường từ 2 đến 3 lần một ngày 1 giờ đồng hồ trước các bữa ăn hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Việc dùng thuốc này vào khoảng thời gian cuối ngày có thể gây mất ngủ.
Dạng thuốc phendimetrazine phóng thích chậm thường được dùng một lần một ngày 30 – 60 phút trước bữa ăn sáng. Nuốt trọn viên thuốc. Không được nghiền nát, nhai, hoặc bẻ gãy viên nang. Việc làm như vậy có thể gây phá hỏng tác dụng kéo dài của thuốc và làm tăng các tác dụng phụ.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và sự đáp ứng thuốc của bạn. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc để tìm ra liều dùng tốt nhất dành cho bạn. Dùng thuốc này thường xuyên và theo đúng như sự chỉ định của bác sĩ để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.
Phendimetrazine thường được dùng chỉ trong vòng một vài tuần liên tục. Không nên dùng phendimetrazine chung với các loại thuốc khác có tác dụng gây ức chế sự thèm ăn (xem thêm ở phần “Tương tác thuốc”). Khả năng mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng sẽ tăng lên khi dùng thuốc này trong khoảng thời gian dài hơn hoặc dùng thuốc này chung với các loại thuốc ăn kiêng khác.
Loại thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai thuốc, đặc biệt là nếu thuốc được dùng thường xuyên trong khoảng thời gian dài hoặc ở mức liều lượng cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai thuốc (như trầm cảm, mệt mỏi nặng) có thể xảy ra nếu bạn đột ngột ngưng sử dụng loại thuốc này. Để ngăn ngừa các phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể sẽ giảm dần liều lượng thuốc. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết và thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu có xuất hiện bất kỳ các phản ứng cai thuốc nào.
Chứng nghiện thuốc khi sử dụng loại thuốc này thì hiếm gặp nhưng có thể xảy ra. Không được tự ý tăng liều lượng thuốc, dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc dùng thuốc trong khoảng thời gian lâu hơn liều thuốc đã được chỉ định. Ngưng dùng thuốc một cách hợp lý khi được hướng dẫn.
Loại thuốc này có thể sẽ ngừng hoạt động hiệu quả sau khi bạn đã dùng thuốc trong một khoảng thời gian. Thông báo với bác sĩ nếu loại thuốc này ngưng hoạt động hiệu quả. Không được tự ý tăng liều lượng thuốc trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể sẽ hướng dẫn bạn ngưng sử dụng loại thuốc này.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phendimetrazine?
Đi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.
Ngưng sử dụng phendimetrazine và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Cảm giác thở hụt hơi, thậm chí cố thở nhẹ; Đau ngực, cảm giác như muốn ngất xỉu; Sưng phù ở mắt cá chân hoặc bàn chân; Nhịp tim đập mạnh hoặc xốn xang ở ngực; Lú lẫn hoặc dễ nổi cáu, xuất hiện những ý nghĩ hoặc hành vi bất thường; Cảm giác vui sướng hoặc buồn bã quá mức; Tình trạng tăng huyết áp gây nguy hiểm (đau đầu nặng, thị lực mờ, ù tai, lo âu, lú lẫn, đau ngực, thở hụt hơi, nhịp tim không đều, co giật).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Cảm giác thao thức hoặc năng động quá mức; Đau đầu, choáng váng, run rẩy; Khó ngủ; Đỏ da (ấm, mẫn đỏ hoặc cảm giác ngứa ran); Khô miệng; Tiêu chảy hoặc táo bón, khó chịu ở dạ dày; Tăng hoặc giảm ham muốn tình dục, liệt dương.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng phendimetrazine bạn nên chú ý những gì?
Trước khi dùng phendimetrazine, thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn có tiền sử bị mắc bệnh tim mạch (bệnh động mạch vành, các vấn đề về nhịp tim, suy tim sung huyết, tăng áp phổi); tim đập nhanh hoặc rối loạn van tim; chứng tăng huyết áp nặng hoặc không kiểm soát; tăng năng tuyến giáp; tăng nhãn áp; chứng kích động hoặc lo âu nặng; Bạn có tiền sử từng lạm dụng ma túy hoặc rượu; Bạn bị dị ứng với các loại thuốc ăn kiêng khác, amphetamines, thuốc kích thích hoặc các loại thuốc trị cảm lạnh.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc phendimetrazine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Insulin hoặc các loại thuốc uống trị bệnh đái tháo đường; Mg; tháo đưc các loại thuốc uống doxazosin (Cardura®), prazosin (Minipress®), terazosin (Hytrin®); Bất kỳ các loại thuốc ăn kiêng khác.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới phendimetrazine không?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phendimetrazine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trạng thái bị kích động; Xơ cứng động mạch, ở mức độ nặng; Sự lạm dụng hoặc phụ thuộc thuốc, tiền sử đã từng mắc phải tình trạng này; Tăng nhãn áp; Bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ như loạn nhịp tim, suy tim sung huyết, bệnh động mạch vành, đột quỵ), tiền sử đã từng mắc phải các chứng bệnh này; Các vấn đề về tim mạch (ví dụ như tim đập thành tiếng, bệnh van tim; Tăng huyết áp, tình trạng không kiểm soát được; Tăng năng tuyến giáp; Tăng áp phổi, tiền sử đã từng bị tăng áp phổi – những bệnh nhân mắc các chứng bệnh này không nên sử dụng loại thuốc này; Đái tháo đường; Tăng huyết áp, tình trạng có thể kiểm soát được – dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn; Bệnh thận – dùng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc phendimetrazine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc phendimetrazine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc phendimetrazine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang phóng thích kéo dài, đường uống: 105 mg; Viên nén, đường uống: 35 mg
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương