Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
Tìm hiểu về thuốc Pantoprazole trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của pantoprazole là gì?
Pantoprazole được sử dụng để điều trị các vấn đề dạ dày và thực quản nhất định (như trào ngược axit). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit trong dạ dày của bạn. Thuốc làm giảm các triệu chứng ợ nóng, khó nuốt và ho kéo dài. Thuốc giúp chữa các axit có hại cho dạ dày và thực quản, giúp ngăn ngừa viêm loét và ngăn ngừa ung thư thực quản.
Pantoprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI).
Công dụng khác: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn đã được chấp thuận cho thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sỹ. Sử dụng thuốc này cho cho những điều kiện được liệt kê trong phần này chỉ khi được chỉ định bởi bác sỹ.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa viêm loét dạ dày và đường ruột.
Bạn nên dùng pantoprazole như thế nào?
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dùng một lần mỗi ngày. Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị.
Nếu bạn đang dùng viên nén, bạn có thể dùng chúng với thức ăn. Nuốt hoàn toàn viên thuốc. Không tách, nghiền nát hoặc nhai thuốc. Làm như vậy có thể phá hủy thuốc.
Nếu bạn đang dùng thuốc dạng hạt nhỏ, dùng thuốc 30 phút trước bữa ăn. Để uống thuốc, mở gói và trộn các hạt với siro táo. Không trộn với thức ăn hoặc chất lỏng khác. Không nghiền hoặc nhai hạt. Rắc hạt vào 1 thìa cà phê (5 ml) siro táo và nuốt hỗn hợp ngay lập tức (trong vòng 10 phút). Sau đó uống một ngụm nước. Hoặc bạn có thể trộn hạt thuốc với 1 thìa cà phê (5 ml) siro táo trong một cốc nhỏ, khuấy đều trong 5 giây và nuốt tất cả các hỗn hợp ngay lập tức. Để chắc chắn rằng bạn đã dùng toàn bộ thuốc, tráng chén thuốc một hoặc hai lần với siro táo để trộn lẫn các hạt còn sót lại và nuốt nước. Không chuẩn bị hỗn hợp trước cho các lần dùng sau này.
Nếu bạn dùng các hạt thuốc thông qua ống nối với dạ dày (ống thông mũi hoặc ống thông dạ dày), hãy yêu cầu bác sĩ hướng dẫn chi tiết để kết hợp đúng cách và dùng thuốc.
Nếu cần thiết, các thuốc kháng axit có thể được thực hiện cùng với thuốc này. Nếu bạn cũng đang dùng sucralfate, dùng pantoprazole ít nhất 30 phút trước sucralfate. Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc tại một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc trong suốt thời gian điều trị ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn.
Bạn nên bảo quản pantoprazole như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng pantoprazole cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm ăn mòn thực quản
Điều trị loét thực quản: 40 mg uống mỗi ngày một lần trong 8 tuần; Tuy nhiên có thể cần tiếp tục dùng thuốc trong 8 tuần sau đó cho những bệnh nhân không được chữa lành sau liều điều trị ban đầu. Sự an toàn và hiệu quả trong hơn 16 tuần điều trị chưa được nghiên cứu. Liều duy trì chữa bệnh viêm ăn mòn thực quản: 40 mg uống mỗi ngày một lần. Nghiên cứu kiểm soát đã được giới hạn trong 12 tháng điều trị với pantoprazole.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày
Tiêm: 40 mg mỗi ngày một lần trong 7 đến 10 ngày, được truyền thông qua tĩnh mạch trong khoảng thời gian 15 phút. Truyền tĩnh mạch nên dừng lại khi bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị bằng đường uống. Uống: 40 mg thuốc mỗi ngày một lần cho điều trị ngắn hạn (lên đến 8 tuần); Tuy nhiên có thể cần tiếp tục dùng thuốc trong 8 tuần sau đó cho những bệnh nhân không được chữa lành sau liều điều trị ban đầu. Sự an toàn và hiệu quả trong hơn 16 tuần điều trị chưa được nghiên cứu.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét tá tràng
40 mg uống mỗi ngày một lần, liều lượng được tăng lên mỗi 12 tuần từ 40 mg đến tối đa là 120 mg mỗi ngày, trong 28 tuần. Dữ liệu đã cho thấy việc trị liệu đơn với liều hàng ngày 40 mg đã được báo cáo làm lành vết loét tá tràng từ 87%- 94% bệnh nhân sau 4 tuần và 8 tuần tương ứng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày
40 mg uống mỗi ngày một lần. Dữ liệu đã cho thấy việc trị liệu đơn với liều hàng ngày 40 mg đã được báo cáo làm lành vết loét dạ dày trong 87%-97% bệnh nhân sau 4 tuần và 8 tuần tương ứng
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bị nhiễm Helicobacter pylori
Liệu pháp Triple:
40 mg, uống hai lần mỗi ngày trong 7 ngày, thường được kết hợp với clarithromycin và amoxicillin hoặc metronidazol để diệt trừ Helicobacter pylori, tiếp tục dùng 40 mg pantoprazole mỗi ngày một lần đến ngày thứ 28. Liệu pháp triple có tỷ lệ tiêu diệt vi khuẩn lớn hơn 95%.
Liệu pháp Quadruple:
40 mg, uống hai lần mỗi ngày trong 7 ngày, dùng đồng thời với bismuth subcitrate và tetracycline bốn lần mỗi ngày, metronidazole 200 mg ba lần mỗi ngày và 400 mg trước khi đi ngủ. Helicobacter Pylori đã được tiêu diệt trong 82% bệnh nhân.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison
Tiêm: 80 mg mỗi 12 giờ, truyền trong 15 phút. Liều hàng ngày cao hơn 240 mg chia đều cho 15 phút truyền dịch, chưa có nghiên cứu trong việc điều trị trong hơn 6 ngày. Uống: 40 mg hai lần mỗi ngày, tối đa là 240 mg mỗi ngày. Một số bệnh nhân đã được điều trị với pantoprazole trong hơn 2 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày do stress
Liều dự phòng loét chảy máu do stress trong nghiên cứu chăm sóc lâm sàng:
80 mg hai lần mỗi ngày, truyền trong thời gian 15 phút, với liều tối đa 240 mg, chia thành ba liều với lượng bằng nhau.
Loét dạ loét tái xuất huyết điều trị dự phòng sau khi cầm máu trong nghiên cứu chăm sóc lâm sàng:
Tiêm mạch liều cao 80 mg, sau đó truyền liên tục 8 mg/giờ cho 3 ngày, sau đó việc điều trị có thể được tiếp tục với liều uống PPI.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh dự phòng loét chảy máu do stress trong nghiên cứu chăm sóc lâm sàng
80 mg hai lần mỗi ngày, truyền trong thời gian 15 phút, với liều tối đa 240 mg, chia thành ba liều với lượng bằng nhau.
Loét dạ tái xuất huyết điều trị dự phòng sau khi cầm máu trong nghiên cứu chăm sóc lâm sàng:
Tiêm mạch liều cao 80 mg, sau đó truyền liên tục 8 mg/giờ cho 3 ngày, sau đó việc điều trị có thể được tiếp tục với liều uống PPI.
Liều dùng pantoprazole cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Pantoprazole có những hàm lượng nào?
Pantoprazole có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 20 mg; 40 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pantoprazole?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng pantoprazole và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có những triệu chứng tuột magiê như:
Nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim không đều; Co giật cơ; Cảm thấy bồn chồn; Tiêu chảy nước hoặc có máu; Chuột rút , yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn; Ho hoặc cảm giác nghẹt thở; Nhức đầu, khó tập trung, có vấn đề về ghi nhớ, suy nhược, chán ăn, cảm giác không ổn định, sự nhầm lẫn, ảo giác, ngất xỉu, co giật, hoặc thở nông.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có nhiều khả năng xảy ra, chẳng hạn như: thay đổi trọng lượng; buồn nôn, nôn, tiêu chảy nhẹ; ợ hơi, đau dạ dày; chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi; đau khớp; khó ngủ (mất ngủ).
Không phải ai cũng trải qua tác dụng phụ. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng pantoprazole bạn nên biết những gì?
Để sử dụng pantoprazole hiệu quả, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Bệnh nhi
Chưa có nghiên cứu thích hợp cho sự tương thích của tuổi tác đến tác dụng của thuốc tiêm pantoprazole ở trẻ em khi bắt đầu dùng thuốc. Sự an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Người cao tuổi
Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của Pantoprazole ở người già.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Pantoprazole có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn: Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc:Thuốc kháng sinh (Atazanavir; Ketoconazole; Ledipasvir; Mycophenolate Mofetil; Nelfinavir; Saquinavir); Thuốc kháng ung thứ (Bosutinib; Dabrafenib; Dasatinib; Erlotinib; Methotrexate; Nilotinib; Pazopanib; Vismodegib; Topotecan); Thuốc trị trầm cảm (Citalopram; Eslicarbazepine Acetate).
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Cranberry; Levothyroxine;
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pantoprazole không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến pantoprazole?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiêu chảy; Lượng magie trong máu thấp (hypomagnesemia), hay có tiền sử Loãng xương (vấn đề xương); Động kinh.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pantoprazole. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương