Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
Tìm hiểu về thuốc Phentermine trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của phentermine là gì?
Phentermine được sử dụng cùng với một chế độ ăn giảm calo, tập thể dục và chương trình thay đổi thói quen được chấp thuận của bác sĩ để giúp bạn giảm cân. Phentermine được sử dụng ở những người thừa cân đáng kể (béo phì) và không kiểm soát cân nặng bằng chế độ ăn uống và tập thể dục. Giảm cân có thể làm hạn chế nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe gây ra bởi béo phì, bao gồm cả bệnh tim, tiểu đường, tăng huyết áp, hay rút ngắn tuổi thọ.
Cơ chế tác dụng giúp giảm cân của phentermine chưa được xác định. Phentermine có thể hoạt động bằng cách giảm sự thèm ăn của bạn, tăng lượng năng lượng cơ thể sử dụng, hoặc bằng cách làm ảnh hưởng đến một bộ phận ở não. Thuốc này giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn và thuộc nhóm thuốc các amin cường giao cảm (kích thích thần kinh giao cảm).
Bạn nên dùng phentermine như thế nào?
Dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần một ngày, 1 giờ trước bữa ăn sáng hoặc 1-2 giờ sau khi ăn sáng. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể điều chỉnh liều của bạn thành liều nhỏ dùng 3 lần một ngày. Cẩn thận làm theo các chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc này vào cuối ngày có thể gây rối loạn giấc ngủ (mất ngủ).
Nếu bạn đang sử dụng viên nang phóng thích chậm, liều thường được dùng một lần một ngày trước bữa ăn sáng hoặc ít nhất 10-14 giờ trước khi đi ngủ. Nuốt toàn bộ viên thuốc. Đừng nghiền nát hoặc nhai viên thuốc. Làm như vậy có thể làm phóng thích tất cả hoạt chất cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Nếu bạn đang sử dụng viên nén tan trong miệng, liều thường được dùng là mỗi ngày một lần vào buổi sáng, kèm hoặc không kèm thức ăn. Đầu tiên, lau khô tay của bạn trước khi sử dụng thuốc. Đặt thuốc trên đầu lưỡi cho đến khi thuốc hòa tan, sau đó nuốt viên thuốc kèm hoặc không kèm nước.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều để tìm ra liều tốt nhất cho bạn. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Thuốc này thường được dùng trong vài tuần cho một đợt điều trị. Không nên dùng thuốc này với thuốc gây chán ăn khác. Khả năng mắc tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi thời gian bạn sử dụng thuốc dài hơn chỉ định hoặc khi kết hợp với các thuốc giảm cân khác.
Thuốc này có thể gây ra hội chứng cai thuốc, đặc biệt là khi được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong trường hợp như vậy, các triệu chứng ngưng thuốc (như trầm cảm, mệt mỏi nặng) có thể xảy ra nếu bạn đột nhiên ngừng sử dụng thuốc này. Để phòng ngừa vấn đề này, bác sĩ của bạn có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và báo cáo về phản ứng cai thuốc ngay lập tức.
Trường hợp hiếm và bất thường, thuốc có thể gây nghiện. Không tăng liều lượng, dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc sử dụng trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Chỉ dừng thuốc khi được hướng dẫn.
Thuốc này có thể giảm tác dụng khi bạn dùng trong một vài tuần. Báo với bác sĩ của bạn nếu thuốc này không hiệu quả. Không nên tăng liều trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn ngưng dùng thuốc này.
Bạn nên bảo quản phentermine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng phentermine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm cân
15-37,5 mg uống mỗi ngày một lần trước khi ăn sáng hoặc 1-2 giờ sau khi ăn sáng.
Liều dùng phentermine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để giảm cân
17 tuổi trở lên:
15-37,5 mg uống mỗi ngày một lần trước khi ăn sáng hoặc 1-2 giờ sau khi ăn sáng.
Phentermine có những dạng hàm lượng nào?
Phentermine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén và viên nang, đường uống: 37,5 mg; 15 mg; 30 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phentermine?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm thấy khó thở; Đau ngực, cảm giác như bạn có thể ngất xỉu; Sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân; Tim đập mạnh; Nhầm lẫn hoặc khó chịu, có suy nghĩ hoặc hành vi khác thường; Cảm giác phấn khích tột độ hay buồn; Tăng huyết áp gây nguy hiểm (đau đầu, mờ mắt, ù tai, lo lắng, đau ngực, khó thở, tim đập không đều, co giật).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Cảm giác bồn chồn hay hiếu động; Đau đầu, chóng mặt, run; Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ); Khô miệng hoặc một hương vị khó chịu trong miệng; Tiêu chảy hoặc táo bón, khó chịu dạ dày; Tăng hoặc giảm ham muốn tình dục, liệt dương.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng phentermine bạn cần biết những gì?
Trước khi quyết định sử dụng một loại thuốc, lợi ích và nguy cơ của thuốc phải được cân nhắc. Đây là quyết định của bạn cùng bác sĩ. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc thành phần thuốc một cách cẩn thận.
Bệnh nhi
Sử dụng phentermine không được khuyến cáo ở trẻ em 16 tuổi và nhỏ hơn 16 tuổi. An toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Người cao tuổi
Nghiên cứu được thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được các vấn đề về tuổi tác có làm giới giạn những tác dụng của thuốc ở bệnh nhân cao tuổi hay không. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc bệnh về gan, thận, hoặc bệnh tim, trong đó yêu cầu sử dụng thận trọng và điều chỉnh liều lượng phù hợp cho bệnh nhân cao tuổi dùng phentermine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Phentermine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:
Brofaromine; Clorgyline; Furazolidone; Iproniazid; Isocarboxazid; Lazabemide; Linezolid; Moclobemide; Nialamide; Pargyline; Phenelzine; Procarbazine; Rasagiline; Selegiline; Sibutramine; Toloxatone; Tranylcypromine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới phentermine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phentermine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trạng thái dễ kích động (lo lắng); Có tiền sử bị loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường); Xơ cứng động mạch, mức độ nặng; Có tiền sử bị suy tim sung huyết; Có tiền sử bị lạm dụng hoặc phụ thuộc ma túy; Bệnh tăng nhãn áp; Bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ như bệnh động mạch vành); Có tiền sử bị tăng huyết áp không được kiểm soát được; Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức); Có tiền sử bị đột quỵ – không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này. Dị ứng với tartrazine – Suprenza ™ (chứa tartrazine)-Những bệnh nhân mắc tình trạng này có thể có phản ứng dị ứng; Bệnh van tim; Tăng huyết áp; Tăng huyết áp động mạch phổi (áp lực cao trong phổi) – Sử dụng thận trọng. Có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn; Bệnh thận – Sử dụng một cách thận trọng. Các phản ứng có thể được tăng lên do cơ thể đào thải thuốc chậm.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương