Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh
Tìm hiểu về thuốc Pregabalin trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người. .
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc pregabalin là gì?
Thuốc pregabalin được sử dụng để điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh do bệnh đái tháo đường hoặc bệnh zona (giời leo). Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị đau dây thần kinh do chấn thương tủy sống.
Thuốc pregabalin cũng được sử dụng để điều trị đau ở những người bị đau cơ.
Thuốc cũng được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị một số loại động kinh (co giật một phần khởi phát).
Bạn nên dùng thuốc pregabalin như thế nào?
Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2-3 lần một ngày với thức ăn hoặc không. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, chức năng thận và khả năng đáp ứng điều trị.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc ở dạng lỏng, đo cẩn thận liều bằng cách sử dụng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng muỗng ăn bởi vì bạn có thể không nhận được liều lượng chính xác.
Để giảm nguy cơ tác dụng phụ (như chóng mặt và buồn ngủ), bác sĩ có thể chỉ cho bạn để bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều của bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Dùng thuốc này đều đặn để có được những lợi ích tốt nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, dùng nó vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, tốt nhất bạn nên dùng pregabalin ở các khoảng cách đều nhau trong suốt cả ngày và đêm.
Không tự ý ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số bệnh (như động kinh) có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc này đột ngột dừng lại. Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng như khó ngủ, buồn nôn, nhức đầu và tiêu chảy. Để ngăn chặn những triệu chứng trong khi bạn ngừng điều trị với thuốc này, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi ngay lập tức.
Bên cạnh nhiều công dụng chữa bệnh, loại thuốc này có thể rất hiếm khi gây ra hành vi nghiện thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể được tăng lên nếu bạn đã lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Dùng thuốc đúng theo quy định để làm giảm nguy cơ mắc nghiện.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản thuốc pregabalin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc pregabalin cho người lớn như thế nào?
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị đau thần kinh do bệnh đái tháo đường:
Liều khởi đầu: dùng 50 mg uống lần một ngày;
Liều tối đa: khuyến cáo dùng 100 mg ngày 3 lần ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin ít nhất 60 ml/phút;
Liều điều chỉnh: có thể tăng đến 100 mg 3 lần một ngày trong vòng 1 tuần dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn đau thần kinh do zona:
Liều khởi đầu: dùng 75 mg uống 2 lần một ngày hoặc 50 mg ngày 3 lần ở những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin ít nhất 60 ml/phút;
Liều điều chỉnh: có thể tăng đến 100 mg uống 3 lần một ngày trong vòng 1 tuần dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp.
Liều tối đa: bệnh nhân không giảm đau đủ sau 2-4 tuần điều trị với 300 mg/ngày và người có khả năng chịu đựng pregabalin, có thể được điều trị lên đến 300 mg uống 2 lần một ngày hoặc 200 mg uống 3 lần một ngày . Do các tác dụng phụ phụ thuộc vào liều và tỷ lệ cao hơn khi ngừng điều trị do tác dụng phụ, liều trên 300 mg/ngày nên chỉ dành cho những bệnh nhân đau liên tục và được dung nạp 300 mg hàng ngày.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh động kinh:
Liều khởi đầu: dùng 75 mg uống 2 lần một ngày hoặc 50 mg uống 3 lần một ngày.
Liều điều chỉnh: dùng 150 mg đến 600 mg/ngày đã được chứng minh là có hiệu quả điều trị hỗ trợ trong điều trị động kinh khởi phát một phần. Tổng liều hàng ngày nên được chia 2 hoặc 3 lần một ngày.
Liều tối đa: dựa trên phản ứng của từng bệnh nhân và khả năng dung nạp, liều có thể được tăng lên đến tối đa là 600 mg/ngày.
Hiệu quả của pregabalin ở bệnh nhân dùng gabapentin chưa được đánh giá trong các thử nghiệm kiểm soát. Vì vậy, khuyến nghị dùng thuốc cho việc sử dụng của pregabalin với gabapentin có thể không được cung cấp.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị đau xơ cơ:
Liều khởi đầu: dùng 75 mg uống 2 lần mỗi ngày (tổng liều là 150 mg/ngày).
Liều điều chỉnh: có thể tăng lên 150 mg hai lần mỗi ngày (tổng liều là 300 mg/ngày) trong vòng một tuần dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp. Những bệnh nhân không nhận đủ tác dụng của liều 300 mg/ngày có thể được tăng thêm đến 225 mg hai lần mỗi ngày (tổng liều là 450 mg/ngày).
Liều tối đa khuyến nghị: 300-450 mg/ngày.
Mặc dù liều dùng pregabalin cũng đã được nghiên cứu ở mức 600 mg/ngày nhưng hiện vẫn chưa có bằng chứng cho thấy liều dùng này bổ sung lợi ích và được dung nạp nhiều hơn. Theo quan điểm của các phản ứng có hại phụ thuộc vào liều, điều trị với liều trên 450 mg/ngày không được khuyến khích.
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị đau dây thần kinh liên quan tới chấn thương tủy sống:
Liều khởi đầu: dùng 75 mg uống 2 lần/ngày.
Liều điều chỉnh: có thể tăng lên 150 mg uống 2 lần/ngày trong vòng 1 tuần dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp. Liều 150 mg đến 600 mg một ngày đã được chứng minh là có hiệu quả điều trị hỗ trợ trong điều trị đau thần kinh liên quan với chấn thương tủy sống. Tổng liều hàng ngày nên được chia thành nhiều liều nhỏ.
Liều tối đa: bệnh nhân không giảm cơn đau sau 2-3 tuần điều trị với 150 mg uống 2 lần mỗi ngày và những người có thể chịu đựng được pregabalin, có thể được điều trị lên đến 300 mg uống 2 lần mỗi ngày. Bởi vì pregabalin được thải trừ chủ yếu qua thận, liều dùng nên được điều chỉnh ở bệnh nhân có chức năng thận giảm.
Liều dùng thuốc pregabalin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc pregabalin có những dạng và hàm lượng nào?
Pregabalin có dạng và hàm lượng là: viên nang dùng đường uống: 75 mg, 300 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pregabalin?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi với bác sĩ, chẳng hạn như: tâm trạng hoặc hành vi thay đổi, lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ hoặc nếu bạn cảm thấy hấp tấp, dễ bị kích thích, kích động, thù hằn, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hoặc thể chất), chán nản, hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:
Đau cơ, suy nhược, hoặc đau (đặc biệt là nếu bạn cũng bị sốt và cảm thấy mệt mỏi); Vấn đề tầm nhìn; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu; Sưng ở bàn tay hoặc bàn chân của bạn, tăng cân nhanh chóng.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Chóng mặt, buồn ngủ; Mất thăng bằng hoặc phối hợp; Vấn đề với trí nhớ hoặc nồng độ; Sưng vú; Chấn động; Khô miệng, táo bón.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc pregabalin bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi sẽ phải quyết định lựa chọn. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét một số điều sau đây:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc danh sách thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp đã không được thực hiện trên các mối quan hệ của tuổi với tác động của pregabalin ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế hiệu quả của pregabalin ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng có tác dụng không mong muốn (ví dụ như chóng mặt, nhìn mờ, lú lẫn hoặc vụng về) và các vấn đề về thận liên quan đến tuổi. Do đó, bác sĩ có thể sẽ cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân cao tuổi dùng pregabalin.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc pregabalin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy nói cho bác sĩ biết tất cả các thuốc mà bạn đang dùng, đặc biệt là:
Ketorolac; Orlistat.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc pregabalin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc pregabalin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phù mạch hoặc có tiền sử bệnh; Suy tim – thuốc này có thể gây tác dụng phụ tồi tệ hơn; Thay đổi hành vi hoặc có tiền sử bệnh; Rối loạn chảy máu; Trầm cảm hoặc có tiền sử bệnh; Phù (giữ nước); Vấn đề nhịp tim (ví dụ như khoảng PR kéo dài); Giảm tiểu cầu (giảm tiểu cầu trong máu) – Sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh này tồi tệ hơn; Bệnh thận – Sử dụng thận trọng vì có thể làm tăng các tác dụng do thuốc loại bỏ ra khỏi cơ thể chậm hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Pregabalin. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ