Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
Tìm hiểu về thuốc Preparation H® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: phenylephrine hydrochloride
Tên biệt dược: Preparation H® – dung dịch nhỏ, xịt mũi
Phân nhóm: thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràng.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Preparation H® là gì?
Bạn có thể dùng thuốc Preparation H® để làm giảm tạm thời các triệu chứng đau, sưng, ngứa gây ra bởi bệnh trĩ.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho một số bệnh lý khác không được đề cập trong hướng dẫn này.
Thuốc này là một thuốc co mạch, hoạt động bằng cách tạm thời thu hẹp mô trĩ sưng lên và làm giảm triệu chứng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Preparation H® cho người lớn như thế nào?
Bạn có thể sử dụng đến 6 lần mỗi ngày hoặc sau khi đi đại tiện hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng thuốc Preparation H® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Preparation H® như thế nào?
Trước khi dùng thuốc, bạn rửa sạch vùng cần thoa thuốc với xà bông nhẹ và nước ấm. Bạn nhẹ nhàng lau khô hoặc thấm bằng khăn giấy mềm trước khi đặt thuốc.
Nếu thuốc đạn mềm khó có thể đặt, bạn nên để thuốc vào tủ lạnh khoảng 15 phút, sau đó tháo bao bì bên ngoài và làm ẩm thuốc bằng nước mát. Nằm xuống và từ từ đưa đầu nhọn của thuốc vào trực tràng, sau đó bạn nhẹ nhàng dùng tay ấn đẩy thuốc vào sâu bên trong. Bạn cần phải rửa tay kĩ sau khi đặt thuốc.
Nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn sau 7 ngày dùng thuốc, bạn nên đi khám bác sĩ. Nếu bị xuất huyết trực tràng trong thời gian dùng thuốc, bạn hãy đến bệnh viện ngay.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Preparation H®?
Thuốc Preparation H® khi được dùng với hàm lượng ít thường không gây phản ứng phụ đặc biệt. Tuy nhiên, ở một số đối tượng, thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Phản ứng dị ứng nặng (như phát ban, nổi mẫn, khó thở, nghẹt thở, tức ngực, phù miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); Chóng mặt, đau đầu; Loạn nhịp, bồn chồn; Chảy máu hậu môn; Rối loạn giấc ngủ; Run rẩy.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Preparation H® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Preparation H® bạn nên biết:
Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn không nên dùng thuốc nếu bạn bị dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kì thuốc nào (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược); Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc loại hóa chất nào; Thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề về sức khỏe nào như trầm cảm, tăng nhãn áp, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, vấn đề khi đi tiểu do phì đại tuyến tiền liệt, cường giáp hoặc tiểu đường.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Preparation H® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Preparation H® khi dùng chung, bao gồm:
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng như amitriptyline; Droxipa, furazolidone, thuốc ức chế MAO như phenelzine, oxytocin; Thuốc trị tăng huyết áp như atenolol, captopril, verapamil và một số thuốc khác.
Thuốc Preparation H® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Preparation H®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim mạch; Phì đại tuyến tiền liệt gây ra những vấn đề khi đi tiểu; Tiểu đường; Tăng huyết áp; Cường giáp; Tăng nhãn áp.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Preparation H® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Preparation H® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Preparation H® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Preparation H® có dạng thuốc đặt trực tràng.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Preparation H®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh