Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
Tìm hiểu về thuốc Propylthiouracil trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc propylthiouracil là gì?
Bạn có thể dùng thuốc propylthiouracil điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tuyến giáp sản xuất ra quá nhiều hormone tuyến giáp.
Propylthiouracil không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
Bạn nên dùng thuốc propylthiouracil như thế nào?
Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bắt đầu dùng propylthiouracil và mỗi lần sử dụng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 3 lần một ngày (mỗi 8 giờ).
Liều lượng này được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị.
Bạn nên dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn. Không tăng liều của bạn hoặc mang nó hơn thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và thậm chí nguy cơ tác dụng sẽ tăng lên.
Bạn dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, uống nó cùng một thời điểm mỗi ngày. Đừng ngưng dùng thuốc này mà không hỏi xin ý kiến bác sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc propylthiouracil như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc propylthiouracil cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cường giáp:
Liều ban đầu, bạn dùng 100-150 mg mỗi 8 giờ. Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh nhân cần 200-300 mg mỗi 8 giờ. Liều khởi đầu được tiếp tục đến 2 tháng sau khi triệu chứng được kiểm soát hoàn toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tổn thương gan do dùng rượu:
Bạn dùng 100 mg uống 3 lần một ngày. Điều trị trong thời gian dài (lên đến 2 năm) có thể làm giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến bệnh gan do rượu.
Liều dùng thuốc propylthiouracil cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh cường giáp:
Liều ban đầu:
Trẻ 0-4 tuần, bạn dùng 5-10 mg/kg/ngày cho trẻ uống với liều lượng bằng nhau mỗi 8 giờ; Trẻ 1 tháng đến 12 tuổi, bạn dùng 5-7 mg/kg/ngày cho trẻ uống với liều lượng bằng nhau mỗi 8 giờ; Trẻ 6-10 tuổi: bạn dùng 50 đến 150 mg/ngày cho trẻ uống mỗi 8 giờ; Trẻ lớn hơn hoặc bằng 10 tuổi, bạn dùng 150-300 mg/ngày cho trẻ uống mỗi 8 giờ.
Liều duy trì:
Bạn cho trẻ dùng 1/3 đến 2/3 liều ban đầu và uống liều bằng nhau mỗi 8-12 giờ (thường bắt đầu sau 2 tháng sau khi liều ban đầu có hiệu quả).
Thuốc propylthiouracil có những dạng và hàm lượng nào?
Propylthiouracil có dạng và hàm lượng là: viên nén: 50 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc propylthiouracil?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
Sốt, đau họng, nhức đầu, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Da tái, dễ bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu nướu răng), yếu trong người; Ho khan, khó thở; Rộp nặng, bong da, phát ban da đỏ.
Propylthiouracil cũng có thể gây ra các triệu chứng gan nặng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ triệu chứng gan:
Sốt nhẹ, ngứa; Buồn nôn, đau bụng, chán ăn; Nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét; Vàng da (hoặc mắt).
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Đau bụng, nôn mửa; Chóng mặt, cảm giác quay; Phát ban da nhẹ hoặc ngứa; Nhẹ khớp hoặc đau cơ; Giảm vị giác; Rụng tóc.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc propylthiouracil bạn nên biết những gì?
Để sử dụng propylthiouracil hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với propylthiouracil hoặc bất kỳ loại thuốc khác, các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Với những báo cáo về bệnh lý gan nặng, propylthiouracil không được khuyến cáo ở những bệnh nhi trừ trường hợp các loại thuốc khác (ví dụ như methimazole), phẫu thuật.
Người cao tuổi
Không có thông tin về sự ảnh hưởng của tuổi tác đến tác dụng của propylthiouracil ở người cao tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc propylthiouracil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Acenocoumarol; Anisindione; Dicumarol; Phenindione; Phenprocoumon; Warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc propylthiouracil không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc propylthiouracil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề về máu hoặc tủy xương (ví dụ như mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu); Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Propylthiouracil. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh