Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
Tìm hiểu về thuốc Proxam® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: naproxen
Tên biệt dược: Proxam® – dạng viên bao, thuốc đặt
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Proxam® là gì?
Thuốc Proxam® thường được dùng để trị đau hoặc viêm gây ra bởi các bệnh như viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gout, đau bụng kinh.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Proxam® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng liều tấn công 1000 mg chia 1 đến 2 liều uống mỗi ngày. Sau đó, bạn dùng liều duy trì 500 mg chia 1 đến 2 liều uống mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Proxam® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ nặng trên 25 kg, bạn cho trẻ dùng liều 10 mg/kg chia 1 đến 2 liều uống mỗi ngày.
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc cho trẻ dưới 2 tuổi vẫn chưa được chứng minh. Bạn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Proxam® như thế nào?
Bạn sử dụng thuốc theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng thuốc với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn chỉ định.
Bạn nên nuốt nguyên viên và không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc phóng thích kéo dài hoặc viên bao tan trong ruột.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Proxam®?
Thuốc Proxam® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng; Đau ngực, mệt mỏi, khó thở; Thay đổi tầm nhìn, mất thăng bằng; Phân đen, có máu hoặc hắc ín; Tăng cân hoặc phù; Tiểu ít, tiểu khó hoặc bí tiểu; Buồn nôn, nôn ói, đau bụng trên, chán ăn, khó chịu dạ dày; Bầm tím, ngứa, tê, đau, yếu cơ; Sốt, nhức đầu, cứng cổ, ớn lạnh, tăng nhạy cảm với ánh sáng; Phản ứng da nghiêm trọng, bầm tím, ngứa da; Ợ nóng, tiêu chảy, táo bón; Chóng mặt, nhức đầu, căng thẳng, ù tai.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Proxam® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Proxam® bạn nên chú ý những điều sau đây:
Thuốc này có thể tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, đặc biệt khi bạn sử dụng lâu dài hoặc bạn bị bệnh tim. Bạn không được dùng thuốc này trước hoặc sau khi phẫu thuật tim và các thủ thuật mạch vành; Thuốc có thể gây xuất huyết đường ruột hoặc dạ dày có thể dẫn đến tử vong; Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc giường tắm nắng trong thời gian sử dụng thuốc này. Thuốc có thể khiến da bạn bị cháy nắng dễ hơn.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Nếu bạn dùng thuốc trong 3 tháng cuối thai kì thì trẻ sinh ra có thể bị dị tật bẩm sinh.
Thuốc này qua sữa mẹ, do đó bạn nên tránh dùng thuốc này trong thời gian cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Proxam® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Proxam® khi dùng chung, bao gồm:
Thuốc chống đông như warfarin; Lithium; Methotrexate; Thuốc lợi tiểu; Corticoid như prednisolone, prednisone; Các kháng viêm không steroid khác; Thuốc tim mạch hoặc thuốc trị tăng huyết áp như thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể beta.
Thuốc Proxam® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Proxam®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiền sử đau tim, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim; Cục máu đông; Bệnh tim, suy tim sung huyết, tăng huyết áp; Tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa; Bệnh gan hoặc bệnh thận; Hen suyễn; Polyp mũi; Rối loạn đông máu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Proxam® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Proxam® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Proxam® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Proxam® có dạng viên nén hàm lượng 250 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Proxam®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh