Sudafed® Congestion - Điều trị ngứa mũi, nghẹt xoang
Sudafed® Congestion điều trị ngữa mũi, nghẹt xoang áp lực xoang do cảm lạnh, cúm và dị ứng. Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: pseudoephedrine
Tên biệt dược: Sudafed® Congestion
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Sudafed® Congestion là gì?
Sudafed® Congestion thường được dùng điều trị:
Ngứa mũi; Đờm; Nghẹt xoang; Áp lực xoang do cảm lạnh, cúm và dị ứng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Sudafed® Congestion cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 2 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 8 viên/24 giờ.
Liều dùng thuốc Sudafed® Congestion cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 2 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 8 viên/24 giờ.
Liều dùng cho trẻ em từ 6 đến dưới 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 4 viên/24 giờ.
Bạn không cho trẻ dưới 6 tuổi dùng thuốc này.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Sudafed® Congestion như thế nào?
Bạn nên dùng Sudafed® Congestion tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không nên dùng thuốc với liều lượng không đúng (nhiều hơn hoặc ít hơn) hay dùng thuốc lâu hơn thời gian chỉ định. Các thuốc trị cảm thường được chỉ định trong thời gian ngắn cho đến khi các triệu chứng khỏi hoàn toàn. Bạn nên uống thuốc với một ly nước đầy, nuốt trọn viên và không được nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc phóng thích chậm vì có thể làm một lượng lớn thuốc phóng thích cùng lúc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sudafed® Congestion?
Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc bao gồm:
Ăn mất ngon; Da ấm, ngứa ran hoặc đỏ dưới da; Cảm thấy bồn chồn hoặc phấn khích (đặc biệt ở trẻ em); Các vấn đề về giấc ngủ (chứng mất ngủ); Phát ban hoặc ngứa.
Thuốc có thể gây ra triệu chứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng.
Bạn ngừng sử dụng Sudafed® Congestion và gọi cho bác sĩ ngay nếu:
Nhịp tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều; Chóng mặt trầm trọng hoặc lo lắng; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, sốt, ớn lạnh, đau cơ thể, triệu chứng cúm; Huyết áp cao (nhức đầu nghiêm trọng, thị lực mờ, đinh tai, lo lắng, nhầm lẫn, đau ngực, khó thở, nhịp tim không đều, động kinh).
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc, một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Sudafed® Congestion bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không nên cho trẻ dưới 4 tuổi dùng thuốc Sudafed® Congestion. Bạn luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống thuốc ho hoặc thuốc cảm lạnh vì nhiều trường hợp có thể dẫn đến tử vong do lạm dụng thuốc ho và cảm lạnh ở trẻ nhỏ.
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc ho hoặc thuốc cảm nào khác. Pseudoephedrine hoặc các chất thông mũi khác có trong nhiều thuốc kết hợp. Dùng nhiều sản phẩm cùng công dụng với nhau đồng nghĩa với việc bạn đang dùng 1 loại hoạt chất với lượng lớn. Bạn nên kiểm tra nhãn thuốc để xem có chứa pseudoephedrine hay thuốc thông mũi khác không. Bạn không nên sử dụng Sudafed® Congestion nếu đã sử dụng chất ức chế MAO như furazolidone (Furoxone®), isocarboxazid (Marplan®), phenelzine (Nardil®), rasagiline (Azilect®), selegiline (Eldepryl®, Emsam®, Zelapar®) hoặc tranylcypromine (Parnate®) trong vòng 14 ngày trước đó vì có thể làm gia tăng tương tác thuốc nguy hiểm, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sudafed® Congestion trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Sudafed® Congestion có thể tương tác với thuốc nào?
Sudafed® Congestion có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn không nên sử dụng Sudafed® Congestion nếu đã sử dụng chất ức chế MAO như furazolidone (Furoxone®), isocarboxazid (Marplan®), phenelzine (Nardil®), rasagiline (Azilect®), selegiline (Eldepryl®, Emsam®, Zelapar®) hoặc tranylcypromine (Parnate®) trong vòng 14 ngày trước đó vì điều này có thể làm gia tăng tương tác thuốc nguy hiểm, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Sudafed® Congestion có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu có thể tương tác với Sudafed® Congestion làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sudafed® Congestion?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim; Tăng huyết áp; Bệnh tuyến giáp; Bệnh tiểu đường; Khó tiểu tiện vì tuyến tiền liệt nở lớn.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Sudafed® Congestion như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Sudafed® Congestion có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Sudafed® Congestion có dạng viên nén chứa 30mg pseudoephedrine HCI.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Sudafed® Congestion. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Suvorexant - Điều trị vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Surbex® - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin
- doc Thuốc Surbex – Z® - Bổ sung kẽm, vitamin B và vitamin C
- doc Thuốc SUPIROCIN® - Điều trị tại chỗ các bệnh nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Sunolut® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Sunkist® Lozenges - Tăng cường miễn dịch
- doc Thuốc Sumatriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Sumakin 750 - Điều trị nhiễm khuẩn miệng, đường hô hấp, đường tiết niệu
- doc Thuốc Sulpiride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Sulindac - Điều trị viêm cột sống, viêm khớp do bệnh gút
- doc Thuốc Sulfur - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Sulfonylureas - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Sulfinpyrazone - Ngăn ngừa bệnh gout và viêm khớp
- doc Thuốc Sulfasalazine - Giảm sốt, đau dạ dày, tiêu chảy và chảy máu trực tràng
- doc Thuốc Sulfasalazin® - Giảm viêm và điều trị tình trạng đau do viêm khớp
- doc Thuốc Sulfarlem® - Điều trị tình trạng giảm tiết nước mắt
- doc Thuốc SULFARIN® - Điều trị viêm kết mạc, loét giác mạc và các nhiễm khuẩn nông ở mắt
- doc Thuốc Sulfanilamide - Điều trị bệnh nhiễm nấm men âm đạo
- doc Thuốc Sulfamethoxazole + Trimethoprim - Điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Sulfamethoxazole - Điều trị chứng nhiễm trùng đường tiểu, viêm màng não
- doc Thuốc Sulfamethizole - Điều trị nhiễm trùng đường tiểu
- doc Thuốc Sulfaguanidin - Điều trị các nhiễm khuẩn đường ruột
- doc Thuốc Sulfacetamide - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do vi khuẩn
- doc Thuốc Sulconazole - Điều trị các chứng nhiễm trùng da
- doc Thuốc Sufentanyl - Thuốc gây mê để phẫu thuật
- doc Thuốc Sudocrem® - Điều trị hăm tã, bỏng nhẹ, da bị nứt nặng
- doc Sudafed® PE Nasal Decongestant - Giảm tắc nghẽn xoang và giảm áp lực xoang mũi
- doc Thuốc SUDAFED® Decongestant - Giảm đau, tắc nghẽn mũi
- doc Sudafed PE® Pressure+Pain+Cold - Giúp làm giảm tắc nghẽn và giảm áp lực xoang, đau đầu
- doc Thuốc Sudafed PE® - Điều trị giảm tắc nghẽn và giảm áp lực xoang
- doc Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth - Trị ho
- doc Thuốc Sucrets® - Điều trị ho
- doc Thuốc Sucrate gel - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày
- doc Thuốc Sucralfate - Điều trị viêm loét ruột
- doc Thuốc Sucralfat - Điều trị viêm loét đường tiêu hóa
- doc Thuốc Succinylcholine - Sử dụng làm giãn cơ
- doc Suboxone® - Điều trị cai nghiện
- doc Subạc - Điều trị, cải thiện các tổn thương ngoài da do virus, làm sạch, sát khuẩn
- doc Sữa tắm Johnson Baby Top to toe - Sữa tắm cho em bé
- doc Sữa rửa mặt Perfect Whip - Giúp làm sạch bụi bẩn, làm da luôn ẩm mịn, sáng bóng
- doc Sữa rửa mặt Cetaphil - Loại bỏ chất nhờn trên mặt, tẩy sạch bụi bẩn
- doc Sữa Isomil® - Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 24 tháng