Bệnh viêm tai giữa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Bệnh viêm tai giữa phổ biến nhất ở trẻ em. Các triệu chứng thường gặp của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt, khó ngủ, có dịch màu vàng hoặc máu trong tai. Cùng eLib.VN tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu về viêm tai giữa
Viêm tai giữa thường là nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus ảnh hưởng đến tai giữa. Bệnh thường gây đau do viêm và tích tụ dịch ở tai giữa.
Tình trạng này phổ biến nhất ở trẻ em. Theo Bệnh viện Lucile Packard Children tại Stanford, nhiễm trùng tai giữa xảy ra ở 80% trẻ em 3 tuổi. Vui lòng thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
2. Triệu chứng viêm tai giữa
Các triệu chứng thường gặp của viêm tai giữa là:
Đau tai. Trẻ lớn có thể kêu than là chúng bị đau tai, nhưng một đứa trẻ nhỏ hơn thường chỉ biết ngoáy tai hoặc quấy khóc nhiều hơn thường ngày Cáu gắt Khó ngủ Sốt Dịch màu vàng, trong hoặc có máu từ tai. Dịch mủ tích tụ quá nhiều sẽ tạo áp lực lên màng nhĩ. Nếu áp lực này quá cao trong một số trường hợp sẽ gây thủng màng nhĩ và dịch mủ sẽ thoát ra ngoài lỗ tai. Đây là một nguyên nhân phổ biến gây thủng màng nhĩ ở trẻ em. Một đứa trẻ bị thủng màng nhĩ có thể cảm thấy chóng mặt hoặc buồn nôn, nghe thấy tiếng chuông hay âm thanh ù ù bên trong tai Mất cân bằng Vấn đề về thính giác Buồn nôn và ói mửa Bệnh tiêu chảy Giảm cảm giác thèm ăn Tắc nghẽn
Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào được liệt kê ở trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Bệnh viêm tai giữa diễn ra như thế nào?
Viêm tai giữa thường xảy ra do sưng ở một hoặc cả hai ống eustachian (nối tai giữa với mặt sau của cổ họng). Các ống này dẫn chất nhầy chảy từ tai giữa vào cổ họng.
Cảm lạnh, nhiễm trùng cổ họng, trào ngược axit hoặc dị ứng có thể làm cho ống eustachian sưng lên chặn mất đường thoát của chất nhầy. Lượng chất nhầy bị ứ đọng này sau đó trở thành môi trường để virus hoặc vi khuẩn phát triển, tạo ra dịch mủ tích tụ ở tai giữa.
Khi bác sĩ đề cập đến nhiễm trùng tai, thường thì ý họ là viêm tai giữa chứ không phải là chứng viêm tai ngoài thường gặp ở người hay bơi lội. Viêm tai giữa có tràn dịch là khi chất lỏng không bị nhiễm trùng tích tụ trong tai. Nó có thể không gây ra triệu chứng nhưng ở một số trẻ thì chất lỏng tạo ra cảm giác đầy ứ trong tai hoặc lùng bùng lỗ tai.
4. Nguyên nhân gây viêm tai giữa
Bệnh thường xuất phát từ một nhiễm trùng đường hô hấp trước đó lây sang tai. Khi ống nối tai giữa với họng (ống Eustachian) bị tắc, dịch sẽ tụ lại phía sau màng nhĩ. Vi khuẩn thường phát triển trong dịch, gây đau và nhiễm trùng.
5. Nguy cơ mắc bệnh
Trẻ em (đặc biệt là trong 2 đến 4 năm đầu đời) bị viêm tai giữa nhiều hơn người lớn vì nhiều lý do:
Các ống eustachian của trẻ ngắn hơn và nằm ngang nên dễ dàng cho phép vi khuẩn và virus len lỏi vào tai giữa. Các ống cũng hẹp hơn, do đó càng dễ bị tắc. Các adenoids (các cấu trúc giống như tuyến ở phía sau cổ họng) ở trẻ em lớn hơn và có thể cản trở việc mở các ống eustachian. Trẻ em trong độ tuổi từ 6 tháng đến 2 tuổi dễ bị viêm tai giữa do kích thước và hình dạng của ống Eustachian và hệ miễn dịch trẻ kém phát triển. Viêm tai giữa thường gặp ở bé trai hơn bé gái. Trẻ đi nhà trẻ. Trẻ em đi học sẽ có khả năng bị cảm lạnh và nhiễm trùng tai hơn là trẻ ở nhà vì chúng tiếp xúc với nhiều bệnh nhiễm trùng hơn. Trẻ bú sữa bình. Những trẻ bú sữa bình, đặc biệt là khi nằm, có xu hướng dễ bị viêm tai giữa hơn những trẻ bú sữa mẹ. Chất lượng không khí kém. Tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc mức độ ô nhiễm không khí cao có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa. Những người bị dị ứng theo mùa cũng có thể có nguy cơ cao bị viêm tai giữa. Yếu tố theo mùa. Viêm tai giữa phổ biến nhất trong mùa thu và đông khi bệnh cảm lạnh và cúm rất phổ biến.
Vào mùa đông, khi nhiều người bị nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc cảm lạnh thì các chứng nhiễm trùng cũng trở nên phổ biến. Về bản chất, đây không phải là bệnh truyền nhiễm, nhưng các bệnh truyền nhiễm như chứng cảm lạnh nêu trên có thể dẫn đến viêm tai giữa. Vậy nên cũng không có gì lạ khi ta quan sát được các triệu chứng của bệnh cảm lạnh như chảy nước mũi, nghẹt mũi hoặc ho ở một đứa trẻ bị viêm tai giữa.
Bệnh kéo dài bao lâu?
Bệnh thường tự hết trong vòng 2 đến 3 ngày, thậm chí không cần điều trị cụ thể.
Trong một số trường hợp, tình trạng viêm/nhiễm trùng có thể kéo dài ngày (dịch lỏng tích tụ trong tai giữa khoảng 6 tuần hoặc lâu hơn), kể cả sau khi điều trị bằng kháng sinh.
6. Chẩn đoán và điều trị viêm tai giữa
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh?
Trước tiên, bác sĩ sẽ muốn biết về tiền sử bệnh của bạn hoặc con bạn. Tiếp theo, họ sẽ khám sức khỏe. Trong kỳ thi, bác sĩ sẽ nhìn tai ngoài và màng nhĩ bằng kính soi tai để kiểm tra các dấu hiệu đỏ, sưng, mủ và dịch.
Bác sĩ cũng có thể tiến hành thử nghiệm tympanometry để xác định xem tai giữa có hoạt động đúng hay không. Đối với thử nghiệm này, họ sẽ đặt một thiết bị vào trong ống tai của bạn để thay đổi áp suất và làm cho màng nhĩ rung lên. Bài kiểm tra sẽ đo lường những thay đổi này và ghi lại chúng trên biểu đồ. Bác sĩ sẽ giải thích kết quả cho bạn.
Những phương pháp nào dùng để điều trị viêm tai giữa?
Một số phương pháp giúp điều trị viêm tai giữa. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tuổi, sức khỏe và bệnh sử của con bạn để điều trị. Các bác sĩ cũng sẽ xem xét những yếu tố sau đây:
Loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh Trẻ có bị bệnh này thường xuyên không? Tình trạng nhiễm trùng đã kéo dài bao lâu? Tuổi của trẻ và các yếu tố rủi ro Tình trạng này có ảnh hưởng đến thính giác không? Các loại viêm tai ảnh hưởng đến những lựa chọn điều trị. Không phải tất cả trường hợp đều phải được điều trị bằng kháng sinh. Vì hầu hết các bệnh nhiễm trùng tai có thể tự khỏi nên nhiều bác sĩ thực hiện phương pháp “Chờ đợi”. Bác sĩ sẽ cho trẻ uống thuốc giảm đau trong vài ngày để theo dõi và chờ tình trạng nhiễm trùng thuyên giảm chứ chưa cần thiết phải kê thuốc kháng sinh ngay từ đầu. Ibuprofen hoặc thuốc giảm sốt và đau thường được dùng để đối phó với cơn đau.
Thuốc kháng sinh không được kê toa thường xuyên vì chúng:
Sẽ không giúp trị được nhiễm trùng do virus Sẽ không khai thông được dịch tắc trong tai giữa Có thể gây ra tác dụng phụ Thường không giảm đau trong 24 giờ đầu và chỉ có tác dụng tối thiểu sau đó Ngoài ra, lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến vi khuẩn kháng kháng sinh (lờn thuốc), khó điều trị hơn nhiều.
Nếu các triệu chứng kéo dài hơn 3 ngày, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh. Tuy nhiên, nếu virus gây nhiễm trùng, bạn không thể dùng kháng sinh.
Nếu dùng kháng sinh, bác sĩ thường sẽ theo khuyến nghị, kê toa 10 ngày thuốc. Trẻ em từ 6 tuổi trở lên nếu không bị nhiễm trùng nặng có thể được kê toa 5 đến 7 ngày thuốc.
Một số trẻ có thể cần phẫu thuật ống tai (chẳng hạn như những trẻ bị nhiễm trùng tái phát, những trẻ bị mất thính lực kéo dài hoặc chậm nói…). Bác sĩ tai mũi họng sẽ phẫu thuật chèn ống (được gọi là ống thông khí quản) để cho chất lỏng chảy ra từ tai giữa. Điều này giúp cân bằng áp lực trong tai.
7. Bệnh có ảnh hưởng đến thính giác?
Chất lỏng tích tụ trong tai giữa ngăn chặn đường truyền của âm thanh và dẫn đến các vấn đề thính giác tạm thời. Trẻ có thể:
Không đáp ứng với âm thanh nhỏ Cần mở âm lượng tivi hoặc radio lớn hơn Nói lớn giọng hơn Có vẻ không tập trung hay không tích cực ở trường Ở những trẻ bị viêm tai giữa có tràn dịch, dịch phía sau màng nhĩ có thể chặn âm thanh, gây mất thính lực tạm thời, nhưng tình trạng này không biểu hiện rõ rệt lắm.
Một đứa trẻ bị thủng màng nhĩ có thể nghe thấy âm thanh như tiếng chuông reo, tiếng vo ve hoặc bị ù bên trong tai và không nghe rõ như bình thường.
8. Chế độ sinh hoạt phù hợp cho người bị viêm tai
Các thói quen sinh hoạt sau đây có thể giúp bạn đối phó với bệnh này:
Phòng ngừa cảm lạnh thông thường và các bệnh khác. Bạn hãy dạy cho trẻ rửa tay thường xuyên và kỹ lưỡng, không dùng chung đồ ăn và đồ uống. Khi trẻ bị bệnh, hãy cho con ở nhà, đừng đưa trẻ đến trường. Tránh khói thuốc lá. Bạn hãy chắc chắn không ai hút thuốc trong nhà. Bạn cũng hạn chế đưa trẻ đến những nơi có nhiều khói thuốc lá. Cho con bú bằng sữa mẹ. Nếu có thể, bạn cho con bú sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng. Sữa mẹ chứa các kháng thể có thể bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng tai. Nếu bạn cho bú bình, hãy giữ trẻ ở tư thế ngồi thẳng. Tránh cho bú khi trẻ đang nằm. Nói chuyện với bác sĩ về việc chủng ngừa. Bạn hãy hỏi bác sĩ về những loại vắc xin thích hợp cho con. Các mũi chích ngừa cúm theo mùa, phế cầu khuẩn và các loại vắc xin vi khuẩn khác có thể giúp trẻ phòng ngừa bệnh.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh cơ tim tai giữa, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh Meniere - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chảy máu tai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Dị vật ở trong tai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giảm thính lực do tuổi già - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Triệu chứng ù tai - Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tai xương chũm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau tai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm mê đạo tai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm màng sụn vành tai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Khám tai tại nhà - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh viêm tai ngoài - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tai giữa cấp tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mất thính lực - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mất thính lực do tiếng ồn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm khoang tai ác tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng tai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh rò luân nhĩ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rối loạn thính giác - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tai chảy dịch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tai súp lơ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thông liên nhĩ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thủng màng nhĩ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Tổn thương tai do chấn thương khí áp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị