Tiếng Anh giao tiếp
Mục lục nội dung
1. Tiếng Anh giao tiếp là gì?
Tác dụng của ngôn ngữ chính là để giao tiếp vì thế bạn sẽ không gọi là biết tiếng anh nếu bạn không giao tiếp được bằng tiếng anh. Tiếng anh giao tiếp nghĩa là bạn có thể nghe được, nói được với người nước ngoài. Tiếng anh giao tiếp đòi hỏi vốn từ vựng phong phú và phản xạ nhanh.
Người Việt yếu nhất là giao tiếp trong học tiếng anh. Bạn có vốn ngữ pháp chắc chắn, bạn có thể dịch văn bản trôi trảy nhưng lại không thể nói chuyện trực tiếp với người nước ngoài? Đó chính là bạn đã không thể có tiếng anh giao tiếp tốt.
2. Vai trò của tiếng Anh giao tiếp
-
Giúp bạn tiếp cận với những công việc hấp dẫn
-
Cơ hội thăng tiến
-
Mở rộng tự tin tham gia các cuộc họp, hội nghị quốc tế
-
Dễ dàng tiếp cận với nguồn tri thức trên thế giới
-
Hoàn thiện bản thân
3. Nguyên tắc học tiếng Anh giao tiếp đơn giản và hiệu quả
-
Xác định mục tiêu rõ ràng tạo động lực cho việc học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
-
Nếu bạn muốn chém tiếng Anh như gió với người bản xứ thì không được học ngữ pháp
-
Ngừng ngay việc học các từ vựng riêng lẻ, hãy học theo cụm từ hoặc câu sẽ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy
-
Sử dụng các tài liệu thực tế để việc học tiếng Anh giao tiếp đạt được hiệu quả thực sựLuyện phát âm tiếng Anh là cơ sở nền tảng cần thiết để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo
-
Luyện nghe tiếng Anh đều đặn mỗi ngày để nhanh chóng nâng cao khả năng nghe tiếng Anh của bạn
-
Học tiếng Anh theo chủ đề để từ vựng được ghi nhớ một cách tự nhiên, mãi mãi
4. Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả và vượt trội
4.1 Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
20 Chủ Đề Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng
|
4.2 Các đoạn hội thoại thông dụng
a. Chủ đề sở thích
A: What are your hobbies, Ngoc?
Sở thích của cậu là gì, Ngọc?
B: Well, I like music and painting. What about you?
À, tớ thích âm nhạc và vẽ. Còn cậu thì sao?
A: I like music, too. And I also collect stamps.
Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn thích cả sưu tập tem nữa.
B: How interesting! I used to collect coins.
Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tập tiền xu đấy.
A: Really?
Thật sao?
B: Yes, I also collected a lot of other things.
Ừ, mình cũng sưu tập rất nhiều thứ khác nữa.
b. Chủ đề ăn uống tại nhà hàng
A: Can I help you?
Tôi có thể giúp gì anh?
B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion.
Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm –bơ –gơ có phó –mát nhưng không có hành nhé.
A: Anything else?
Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?
B: Wait for me….Uhmm. Two black coffees, and the bill, please
Chờ tôi chút…Uhmm 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn.
A: OK. That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day.
Cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một ngày vui vẻ.
B: The same to you!
Cô cũng vậy nhé!
c. Chủ đề khám bệnh
A: Good morning. What’s troubling you?
Chào anh. Anh bị sao thế
B: Good morning, doctor. I have a terrible headache.
Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy.
A: Ok. Tell me how it got started?
Được rồi, vậy triệu chứng bắt đầu khi nào?
B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. I feel terrible.
Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng và sốt. Tôi cảm thấy rất khó chịu.
A: Don’t worry. Let me give you an examination.
Đừng lo lắng. Để tôi xem giúp cậu nhé.
B: It is serious? What am I supposed to do then?
Có nghiêm trọng không bác sĩ? Tôi phải làm sao đây?
A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription.
Nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu.
B: Thank you very much!
Cảm ơn ông rất nhiều!
A: Bye!
Tạm biệt cậu!
4.3 Các từ vựng thông dụng
a. Từ vựng về cách nói cảm ơn trong giao tiếp tiếng Anh
Thanks for your ... : cám ơn cậu đã…
Help: giúp đỡ
Hospitality: đón tiếp nhiệt tình
Email: gửi email
I'm sorry: mình xin lỗi
I'm really sorry: mình thực sự xin lỗi
Sorry I'm late: xin lỗi mình đến muộn
Sorry to keep you waiting: xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
Sorry for the delay: xin lỗi vì đã trì hoãn
b. Những lời cảm thán trong tiếng Anh
Look!: nhìn kìa!
Great!: tuyệt quá!
Come on!: thôi nào!
Only joking! or just kidding!: mình chỉ đùa thôi!
Bless you! (after a sneeze): chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
That's funny!: hay quá!
c. Các câu hỏi thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
What's going on?: chuyện gì đang xảy ra thế?
What's happening?: chuyện gì đang xảy ra thế?
What happened?: đã có chuyện gì vậy?
Where are you?: cậu ở đâu?
What's this?: đây là cái gì?
What's that?: kia là cái gì?
What's this called?: cái này gọi là gì?
Is anything wrong?: có vấn đề gì không?
d. Những câu nói chỉ dẫn bằng tiếng Anh
Take your time: cứ từ từ thôi
Please be quiet: xin hãy trật tự
Shut up!: im đi!
Stop it!: dừng lại đi!
Don't worry: đừng lo
Don't forget: đừng quên nhé
Help yourself: cứ tự nhiên
Go ahead: cứ tự nhiên
Let me know!: hãy cho mình biết!
Come in!: mời vào!
Please sit down: xin mời ngồi!
e. Cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh
I think so: mình nghĩ vậy
I hope so: mình hi vọng vậy
You're right: cậu nói đúng
You're wrong: cậu sai rồi
I don't mind: mình không phản đối đâu
It's up to you: tùy cậu thôi
That depends: cũng còn tùy
That's interesting: hay đấy
What do you think?: cậu nghĩ thế nào?
Hi vọng với những thông tin trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để bổ sung vào vốn tiếng Anh giao tiếp hàng ngày của bản thân mình. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm
- doc
Tiếng Anh giao tiếp thương mại
- doc
Tiếng Anh giao tiếp lần đầu gặp mặt
- doc
Tiếng Anh giao tiếp khi hỏi thăm bạn bè
- doc
Tiếng Anh giao tiếp khi vui mừng - hạnh phúc
- doc
Tiếng Anh giao tiếp khi lo lắng - buồn chán
- doc
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng
- doc
Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
- doc
Tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng
- doc
Tiếng Anh giao tiếp tại bưu điện
- doc
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga