Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề xây dựng

Tiếng Anh về chủ đề xây dựng là một trong những ngành có đặc thù riêng, mang tính chất học thuật và có tính ứng dụng cao với ngành xây dựng. Cùng eLib luyện tập và nâng cao vốn từ, kỹ năng giao tiếp về xây dựng với tài liệu Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề xây dựng được tổng hợp và chia sẻ dưới đây nhé. Hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp bạn học tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình! Chúc các bạn thành công!

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề xây dựng

1. Hội thoại về chủ đề xây dựng

1.1 Hội thoại 1

Mr. Peck: OK, gentlemen. We are now on site. Mr.Ha will brife you on boundaries, monument and reference level.
OK, thưa quý bạn. Chúng ta đang ở hiện trường. Ông Hà sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn.

Mr.Do: Thank you very much, Mr.Peck. After the site handing over, I will submit to you our site organizationlayout: Site office,materials and equipment store,open materials park, workshops, latrines, etc.
Xin cám ơn Ông Peck. Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi: Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân… 

Mr.Ha: Please follow me. I will show you the site boundaries first.
Xin theo tôi. Trước tiên tôi sẽ chỉ ranh giới công trường cho các ông.

Mr.Ba: OK for the boundaries now. Where will be the site ingress and egress ?
OK về ranh giới. Đâu là lối vào và lối ra của công trường?

Mr.Ha: Please come over there with me. The site ingress and egress will be the same right here. I have made a sketch for you. Here it is. Your site entrance centerline will be distanced 50m from the guard-station over there.
Xin đi đến đằng trước với tôi. Lối vào và lối ra là một, ngay ở đây. Tôi đã làm một sơ phác cho các ông. Nó đây. Đường tìm lối vào cách trạm gác đằng kia 50m. 

Mr.Do: Thank you for the sketch.
Cám ơn ông về sơ phác. 

Mr.Ha: In my sketch, I have shown the locations of the monument and the benchmark. Please follow me to see on place.
Trong bản sơ phác của tôi, tôi có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn của công trường. Xin đi theo tôi để xem tại chỗ.

1.2 Hội thoại 2

John WelTon: Good morning! Is there Adam Nicky?
Xin chào, có phải số của Adam Nicky

Adam Nicky; Yes. What can I help you?
Đúng vậy, tôi giúp được gì cho bạn?

John WelTon: I’m clerk of Mrs. A. I would like to inform about a meeting tomorrow at construction site
Tôi thư ký của bà A. Tôi muốn thông báo về một cuộc họp vào ngày mai tại công trường xây dựng

Adam Nicky: When will the meeting begin?
Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ

John WelTon: 8 p.m
8h tối

Adam Nicky: Could you tell me the concept of the meeting tomorrow?
Bạn có thể cho tôi biết thông tin của cuộc họp ngày mai?

John WelTon: We will talk about some problems of B construction project
Chúng tôi sẽ nói về một số vấn đề của dự án xây dựng B.

1.3 Hội thoại 3

Ahmed: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician. From Chestertons.
Xin chào. Tôi là Ahmed Ahmed. Tôi là thợ điện. Từ Chestertons.

Tariq: Chestertons, the subcontractors?
Chestertons, các nhà thầu phụ?

Ahmed: Yes, that’s right.
đúng vậy

Tariq: Ah, good to see you, Ahmed. I’m Tariq. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too.
Ah, rất vui được gặp bạn, Ahmed. Tôi là Tariq. Đây là Jacek. Anh ấy cũng là một thợ lợp nhà.

Ahmed: Hi, Jacek.
Xin chào

Ahmed: What does he do?
Anh làm nghề gì vậy?

Tariq: He’s a crane operator.
Anh ấy là một người điều khiển cần cẩu.

Ahmed: OK. Nice too meet you.
Oh, rất vui được làm quen với anh

1.4 Hội thoại 4

James: Hello John. How are you?
Xin chào John. Bạn có khỏe không?

John: Good. How about you?
Tôi khỏe. Còn bạn thì sao?

James: Great! I’m working on a new project.
Tốt lắm! Tôi đang làm một dự án mới.

John: Any problems regarding the progress, the materials and the cost?
Có vấn đề gì về tiến độ, vật liệu và chi phí không?

Jame: The speed of the program is punctual; however we lack some equipment because of the slow delivery from materials and equipment store.
Tốc độ của công trình không bị chậm trễ; tuy nhiên chúng tôi thiếu một số thiết bị do việc giao hàng từ cửa hàng vật tư và thiết bị chậm.

John: How did you deal with it?
Làm thế nào để bạn đối phó với nó?

James:  I’ve pushed them already and I hope that they will be delivered on time.
Tôi đã hói thúc chúng và tôi hy vọng rằng chúng sẽ được giao đúng thời gian.

John: I hope so. I’m going to supervise the site over there. Catch you later.
Tôi cũng mong là như vậy. Tôi sẽ giám sát ở đó. Gặp lại sau.

James: Bye. See you.
Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn.

2. Mẫu câu giao tiếp chủ đề xây dựng

John is a contractor
John là một nhà thầu

We are now on site
Chúng tôi đang ở công trường

Both platforms, ready?
Hai giàn đã sẵn sàng chưa?

Name your safety equipment!
Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!

Mr.Ha will brife you on boundaries, monument and reference level
Ông Hà sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn.

After the site handing over, I will submit to you our site organization layout Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines…
Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân…

In his sketch, He has shown the locations of the monument and the benchmark
Trong bản sơ phác của anh ấy, Anh có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.

We will have a weekly meeting every Thursday morning at the contractor’s site office, starting at 8 a.m. Do you have any objection?
Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ năm tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ 8 giờ. Ông có ý kiến gì khác không ?

I will check work progress to adjust the work program for the coming week
Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.

All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm
Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.

This is the plan of the house that she prepares to build
Đây là bản thiết kế của ngôi nhà cô ấy chuẩn bị xây.

Construction works completed
Công trình xây dựng đã hoàn thành.

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về xây dựng

Irregular: không đều, không theo quy luật

Define: vạch rõ

Linear: (thuộc) nét kẻ

Cluster: tập hợp

Volume: khối, dung tích, thể tích

Surface: bề mặt

Mass: khối, đống

Oblique: chéo, xiên

Order: trật tự, thứ bậc

Regulate: sắp đặt, điều chỉnh

Proportion: phần, sự cân xứng

Intention: ý định, mục đích

Depth: chiều sâu

Envelop: bao,bọc, phủ

Shape: hình dạng

Datum: dữ liệu

Function: nhiệm vụ

Sustainable: có thể chịu đựng được

Spatial: (thuộc) không gian

Axis: trục

Configuration: cấu hình, hình dạng

Layout: bố trí, xếp đặt

Space: khoảng, chỗ

Connection: phép nối, cách nối, mạch

Clad: phủ, che phủ

Context: bối cảnh, phạm vi

Portal: cửa chính, cổng chính

Foreground: cận cảnh

Articulation: trục bản lề

Massing: khối

Diagram: sơ đồ

Form: hình dạng

Shell: vỏ, lớp

Merge: kết hợp

Composition: sự cấu thành

Uniformity: tính đồng dạng

Design: bản phác thảo;: thiết kế

Architect: kiến trúc sư

Architecture: kiến trúc

Architectural: thuộc kiến trúc

Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản

Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết

Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết

Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công

Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh

Scale: tỷ lệ, quy mô, phạm vi

Cube: hình lập phương

Hemisphere: bán cầu

Pyramid: kim tự tháp

Triangular prism: lăng trụ tam giác

Rectangular prism: lăng trụ hình chữ nhật

Cylinder: hình trụ

Cone: hình nón

Geometric: thuộc hình học

Pillar: cột, trụ

Stilt: cột sàn nhà

Standardise: tiêu chuẩn hóa

Skyscraper: tòa nhà cao chọc trời

High – rise: cao tầng

Trend: xu hướng

Handle: xử lý

Edit: chỉnh sửa

Juxtaposition: vị trí kề nhau

Hierarchy: thứ bậc

Homogeneous: đồng nhất

Symmetry: sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

Curvilinear: thuộc đường cong

Texture: kết cấu

Balance: cân bằng

Detail: chi tiết

Transition: sự đổi kiểu

Formal: hình thức, chính thức

Allowable load: tải trọng cho phép

Alloy steel: thép hợp kim

Alternate load: tải trọng đổi dấu

Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

Anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

Armoured concrete: bê tông cốt thép

Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép

Articulated girder: dầm ghép

Asphaltic concrete: bê tông atphan

Assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán

Balanced load: tải trọng đối xứng

Balancing load: tải trọng cân bằng

Ballast concrete: bê tông đá dăm

Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép

Basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

Basic load: tải trọng cơ bản

Braced member: thanh giằng ngang

Bracing: giằng gió

Bracing beam: dầm tăng cứng

Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

Apex load: tải trọng ở nút (giàn)

Architectural concrete: bê tông trang trí

Area of reinforcement: diện tích cốt thép

Brake beam: đòn hãm, cần hãm

Brake load: tải trọng hãm

Cast in place: Đúc bê tông tại chỗ

Breaking load: tải trọng phá hủy

Breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;

Breeze concrete: bê tông bụi than cốc

Stack of bricks: đống gạch, chồng gạch

Cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực

Cast/casting: Đổ bê tông/ việc đổ bê tông

Casting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tông

Cast-in- place concrete caisson: Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ

Cast-in- place, posttensioned bridge: Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

Brick: gạch

Buffer beam: thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,

Welded plate girder: dầm bản thép hàn

Builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng

Cantilever arched girder: dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn

Cellular girder: dầm rỗng lòng

Capacitive load: tải dung tính (điện)

Centre point load: tải trọng tập trung

Centric load: tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục

Centrifugal load: tải trọng ly tâm

Changing load: tải trọng thay đổi

Continuous girder: dầm liên tục

Compound girder: dầm ghép

Circulating load: tải trọng tuần hoàn

Cross girder: dầm ngang

Curb girder: đá vỉa; dầm cạp bờ

Building site: công trường xây dựng

Gypsum concrete: bê tông thạch cao

H-beam: dầm chữ h

Balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng

Half-beam: dầm nửa

Half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo

Hanging beam: dầm treo

Radial load: tải trọng hướng kính

Radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện

Dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

Dry guniting: phun bê tông khô

Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực

Dummy load: tải trọng giả

During stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép

Early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh

Eccentric load: tải trọng lệch tâm

Effective depth at the section: chiều cao có hiệu

Guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ

Rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông

Ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn

Split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp

Sprayed concrete: bê tông phun

Sprayed concrete / shotcrete: bê tông phun

Spring beam: dầm đàn hồi

Stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha

Stainless steel: thép không gỉ

Stamped concrete: bê tông đầm

Standard brick: gạch tiêu chuẩn

Trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo

Uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều

Wall beam: dầm tường

Whole beam: dầm gỗ

Wind beam: xà chống gió

Wooden beam: xà gồ, dầm gỗ

Working beam: đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)

Writing beam: tia viết

Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc

Cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ

Web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm

Welded wire fabric/welded wire mesh: lưới cốt thép sợi hàn

Wet concrete: vữa bê tông dẻo

Wet guniting: phun bê tông ướt

Wheel load: áp lực lên bánh xe

Wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay

Whole beam: dầm gỗ

Wind beam: xà chống gió

Crane girder: giá cần trục; giàn cần trục

Trên đây là các mẫu hội thoại, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề xây dựng được eLib tổng hợp và chia sẻ. Cùng eLib tham khảo để nâng cao vốn kiến thức cũng như luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình hiệu quả hơn nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM