Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi tham quan

Bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi tham quan được eLin tổng hợp và chia sẻ dưới đây hi vọng sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả để bạn có thể vi vu tham quan khắp nơi mà không cần lo lắng đến vấn đề giao tiếp. Cùng eLin tham khảo và luyện tập ngay bạn nhé!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi tham quan

1. Mẫu câu

Did you have a good journer?
Chuyến đi của anh tốt đẹp chứ?

When do you go on holiday?
Khi nào anh sẽ đi nghỉ?

We have a vacation in September
Chúng tôi có 1 kì nghỉ vào tháng 9

Is this your first trip?
Đây là chuyến đi đầu tiên của anh à?

Could you tell me the best sightseeing route to take?
Anh chỉ giúp tôi tuyến tham quan tốt nhất được không?

Are there any interesting attractions there?
Ở đó có thắng cảnh nào không?

Would you please tell me some interesting places nearby?
Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?

There are many well-known historic sites around here
Gần đây có rất nhiều di tích lịch sử nổi tiếng

How much luggage can I bring with me?
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?

How many flights are there from here to Phu Quoc Island every week?
Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến đảo Phú Quốc?

Would you mind briefing us on the tour?
Anh có vui lòng tóm tắt cho chúng tôi về chuyến tham quan?

How much is the fare?
Gía vé bao nhiêu?

How much is the guide fee per day?
Tiền thuê hướng dẫn mỗi ngày hết bao nhiêu?

How much is the admission fee?
Vé vào cửa hết bao nhiêu tiền?

What is Vung Tau famous for?
Vũng Tàu nổi tiếng về cái gì?

What’s special product here?
Ở đây có đặc sản gì?

I’d like to buy some souvernirs
Tôi muốn mua 1 số đồ lưu niệm

We took lots of pictures
Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

Some day you must go there for sightseeing
Khi nào rảnh anh nên tới đó tham quan

How do you think about the trip you took yesterday?
Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?

The scenery is splendid. We’ve enjoyed it very much
Phong cảnh rất tuyệt. Chúng tôi rất thích nó

I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.

You offered very good service for my group. Thanks a lot
Cô đã phục vụ đoàn chúng tôi rất tốt. Cảm ơn cô rất nhiều

After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant
Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: Hi! How was your holiday?
Xin chào! Kì nghỉ của cậu có vui không?

B: Pretty good. My girlfriend and I went to Phong Nha Cave
Rất vui. Mình tới Động Phong Nha cùng bạn gái

A: Are there any interesting attractions there?
Ở đó có nhiều thắng cảnh đẹp không?

B: Yes, quite a lot. We took a lot of pictures
Có khá nhiều cảnh đẹp. Bọn mình chụp được rất nhiều ảnh

A: What else did you do?
Các cậu còn làm gì ở đó nữa?

B: We bought a lot of special products of Quang Binh. We had a nice holiday. Some day you must go there for sightseeing
Bọn mình mua rất nhiều đặc sản của Quảng Bình. Kỳ nghỉ hết sức thú vị. Khi nào rảnh cậu nên tới đó tham quan

A: Yes, I will
Ừ. Nhất định mình sẽ đi

2.2 Hội thoại 2

A: Holiday last week, have you traveled?
Kỳ nghỉ tuần trước bạn có đi đâu du lịch không?

B: Yes I have. I went to Quang Ninh on holiday last week.
Vâng. Tôi đi đến thành phố Quảng Ninh vào kỳ nghỉ tuần trước.

A: Great. There you relax at the hotel or at home of your friend?
Tuyệt. Ở đó bạn nghỉ ngơi ở khách sạn hay ở nhờ nhà bạn của bạn?

B: I relaxed at home of my friend.
Tôi đã ở nhà của một người quen của tôi.

A: Who are you going to travel with?
Bạn đi du lịch với ai?

B: I only go alone because this is short trip.
Tôi chỉ đi một mình, vì đó là chuyến đi ngắn.

A: Where you have to go here? Where do you leave the best memories?
Ở đấy bạn đã đến những nơi nào? Nơi nào để lại trong bạn nhiều kỷ niệm nhất?

B: The first place I come to Ha Long Bay, It is very beautyfull. I was here to eat seafoods, and I enjoy the wonderful natural surroundings
Nơi đầu tiên tôi đến Vịnh Hạ Long, Nơi đấy thật thuyệt vời. Tôi được thưởng thức món ăn hải sản và tận hưởng khung cảnh thiên nhiên thật tuyệt vời.

A: What did you do when traveling?
Bạn đã làm gì khi đi du lịch

B: Carry a backpack containing a few clothes, camera and cruise diary and of course don’t forget to bring cash.
Tôi đem theo cái balo có chứa vài bộ qần áo, máy ảnh và cuốn nhật ký hành trình và tất nhiên tôi không quên mang theo tiền.

A: What you see beautiful scenery?
Bạn đã thấy những cảnh đẹp nào?

B: Here, I go through many caves, archipelagos sach as Co To Island, Tuan Chau Island and the famous seafood market of Quang Ninh.
Ở đây, tôi đi qua nhiều hang động, quần đảo như đảo Cô Tô, đảo Tuần Châu và chợ hải sản nổi tiếng của Quảng Ninh.

A: What food you have eat?
Bạn đã ăn những món ăn gì?

B: I eated foods very much as: Seafoods, Grilled squid, Chicken Hill Tien Yen, Nem chua Quang Yen Town
Tôi đã thưởng thức rất nhiều như: Hải sản, gà đồi Tiên Yến, nem chua xã Quang Yên

A: What is your travel means?
Bạn đi du lịch bằng phương tiện gì?

B: To feel all the beauty of Quang Ninh and convenient for shooting so I decided to pick vehicles are motorcycles and boat.
Để cảm nhận hết vẻ đẹp của BenTre và thuận lợi cho việc chụp hình nên tôi quyết định chọn phương tiện đi lại là xe máy và thuyền.

A: Oh, sounds really great, I want to go there.
Nghe thật tuyệt, tôi cũng muốn đến đấy.

B: I sure you with like there.
Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nơi đấy.

2.3 Hội thoại 3

A: May I help you? 
Tôi giúp được gì cho ông? 

B: Yes. Some people want me to take them to go around the city. Would you please tell me some interesting places nearby? 

Vâng. Có mấy vị khách muốn tôi đưa đi tham quan thành phố. Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không? 

A: Sure. May I know where you want to go? 
Vâng. Ông muốn đi tới những nơi nào ạ? 

B: The Museum of Modern Art. Is it far from here? 
Bảo tàng mỹ thuật. Nó cách xa đây không cô? 

A: Not really. It won’t take you more than twenty minutes to get there on foot . 
Cũng không xa lắm. Đi bộ tới đó mất 20 phút thôi mà 

B: Could you show me the direction? 
Cô chỉ đường giúp tôi nhé? 

A: Walk along this road, and turn right at the third turning. You will see it 
Ông cứ đi theo đường này, tới ngã 3 rẽ phải là đến 

B: Thank you. We plan to go to the Ngoc Son Temple tomorrow afternoon. How long will it take by bus? 
Cảm ơn cô. Ngày mai chúng tôi định tới thăm Đền Ngọc Sơn. Nếu đi xe buýt thì mất bao lâu? 

A: It takes about 40 minutes by Bus no.9 
Ông đi xe buýt số 9 mất 40 phút 

B: By the way, can we buy some souvenirs nearby? 
Cô cho tôi hỏi luôn, ở gần đây có cửa hàng lưu niệm nào không? 

A: Yes, sir. Next to the fruit market there is a crafts market. I’m sure you’ll find some souvenirs you like at the market. 
Có, thưa ông. Cạnh chợ hoa quả có 1 khu bán đồ thủ công. Tôi tin chắc ông sẽ mua được những món đồ như ý 

B: Thank you very much for your information 
Cảm ơn cô rất nhiều 

A: You’re welcome.
Không có gì.

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi tham quan

3.1 Từ vựng về các địa điểm du lịch

Square — /skweə /: Quảng trường

Tower block — /ˈtaʊə blɒk/: Tòa tháp

Town square — /taʊn skweə/: Quảng trường của thành phố

Stadium — /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động

Synagogue — /ˈsɪnəgɒg/: Giáo đường Do thái

Mosque — /mɒsk/: Nhà thờ Hồi giáo

Museum — /mju(ː)ˈzɪəm/: Bảo tàng

Library — /ˈlaɪbrəri/: Thư viện

Concert hall — /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/: Nhà hát

Cathedral: Nhà thờ lớn

Zoo — /zuː/: Vườn bách thú

3.2 Nhóm từ vựng chỉ nơi chốn

Avenue  — /ˈævɪnju/: Đại lộ

Bus shelter — /bʌs ˈʃɛltə/: Mái che chỗ chờ xe buýt

Car park — /kɑː pɑːk/: Bãi đỗ xe

Garage  — /ˈgærɑːʒ/: Gara ô tô

Petrol station  — /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/: Trạm xăng

Police Station — /pəˈliːs ˈsteɪʃən/: Đồn cảnh sát

Pedestrian subway — /pɪˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ/: Đường hầm dành cho người đi bộ

Street — /striːt/: Phố

Train Station — /treɪnˈsteɪʃən/: Ga tàu

Pavement  — /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè

Signpost  — /ˈsaɪnpəʊst/: Cột biển bãi

Side street — /saɪd striːt/: Phố nhỏ

3.3 Nhóm từ vựng chỉ phương hướng

At — /æt/: Ở lại

In — /ɪn/: Bên trong

On — /ɒn/: Trên, bên trên

By/next to/beside — /baɪ/nɛkst tuː/bɪˈsaɪd:/: Bên cạnh

Above — /əˈbʌv/: Bên trên

Among — /əˈmʌŋ/: Ở giữa

In front of — /ɪn frʌnt ɒv/: Phía trước

Inside — /ɪnˈsaɪd/: Bên trong

Round/Around — /raʊnd/əˈraʊnd/: Xung quanh

Across from/Opposite — /əˈkrɒs frɒm/ˈɒpəzɪt/: Đối diện

Across — /əˈkrɒs/: Ngang qua

Onto  — /ˈɒntʊ/: Lên trên

Go straight — /gəʊ streɪt/: Đi thẳng

Turn left — /tɜːn lɛft/: Rẽ trái

Turn Right — /tɜːn raɪt/: Rẽ phải

Opposite  — /ˈɒpəzɪt/: Đối diện

3.4 Từ vựng về các điểm tham quan nổi tiếng ở Việt Nam

Temple of Literature: Văn Miếu

One Pillar Pagoda: Chùa Một Cột

Long Bien Bridge: cầu Long Biên

Hoan Kiem Lake: Hồ Hoàn Kiếm

Hanoi Opera House: Nhà hát Lớn Hà Nội

Ha Noi Old Quarter: Phố cổ Hà Nội

Dong Xuan Market: Chợ Đồng Xuân

Bat Trang pottery village: làng gốm Bát Tràng

National Museum of Vietnamese History: Bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam

Temple of Literature: Văn Miếu

West Lake: Hồ Tây

Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long

Phong Nha – Ke Bang National Park: Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng

The Complex of Hue Monuments: Quần thể di tích Cố đô Huế

Hoi An Ancient Town: Phố cổ Hội An

Citadel of Ho Dynasty: Thành nhà Hồ

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp khi đi tham quan được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM