Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời gian
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để bạn có thể diễn đạt thời gian khi giao tiếp. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng dễ dàng trong việc trình bày cách nói của bản thân về thời gian. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời gian được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn, cùng tham khảo để ôn tập và củng cố vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp vê chủ đề này nhé! Chúc các bạn thành công!
Mục lục nội dung
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
1.1 Từ vựng về đơn vị thời gian
Second — /ˈsek.ənd/: giây, tích tắc
Minute — /ˈmɪn.ɪt/: phút
Hour — /aʊər/=/aʊr/: giờ, tiếng
Day — /deɪ/: ngày
Week — /wiːk/: tuần
Fortnight — /ˈfɔːt.naɪt/=/ˈfɔːrt.naɪt/: nửa tháng
Month — /mʌnθ/: tháng
Year — /jɪər/=/jɪr/: năm
Decade — /ˈdek.eɪd/=/dekˈeɪd/: thập kỷ
Century — /ˈsen.tʃər.i/: thế kỷ
Millennium — /mɪˈlen.i.əm/: thiên niên kỷ
Weekend — /ˌwiːkˈend/=/ˈwiːk.end/: cuối tuần
Leap year — /ˈliːp ˌjɪər/=/ˈliːp ˌjɪr/: năm nhuận
1.2 Từ vựng về thời điểm trong ngày
Morning — /ˈmɔːnɪŋ/=/ˈmɔːr.nɪŋ/: buổi sáng
Afternoon — /ˌɑːftəˈnuːn/=/ˌæf.tɜː.ˈnuːn/: buổi chiều
Evening — /ˈiːvnɪŋ/: buổi tối
Night = night-time — /naɪt/=/ˈnaɪttaɪm/: ban đêm
Midday = noon — /ˌmɪdˈdeɪ/=/nuːn/: buổi trưa
Midnight — /ˈmɪdnaɪt/: nửa đêm
Dawn — /dɔːn/: bình minh/rạng sáng
Dusk — /dʌsk/: hoàng hôn/chập tối
Sunrise — /ˈsʌnraɪz/: lúc mặt trời mọc
Sunset — /ˈsʌnset/: lúc mặt trời lặn
1.3 Từ vựng về giờ trong ngày
AM = Ante meridiem: giờ buổi sáng (Kể từ trước 12 giờ trưa)
PM = Post meridiem: giờ buổi chiều (Kể từ sau 12 giờ trưa)
A quarter = 15 phút
A half = 30 phút
Cách nói giờ hơn
Để nói giờ hơn, trong tiếng Anh-Anh dùng từ “past”. Công thức: số phút + past + số giờ.
7h20 am => twenty past seven am: Bảy giờ hai mươi sáng
10h10 am => ten past ten am: Mười giờ mười sáng
3h15 pm => a quarter past three pm: Ba giờ mười lăm chiều
Với tiếng Anh-Mỹ, thay vì “past” họ sử dụng “after”. Tuy nhiên với “half-past” thì giữ nguyên, không dùng “after” thay thế được.
Cách nói giờ kém
Đối với giờ kém (số phút > 30) chúng ta dùng từ “to“. Công thức của nó như sau: số phút + to + số giờ.
9h50 => ten to ten: mười giờ kém mười
1h55 => five to two: hai giờ kém năm
11h45 => a quarter to twelve: Mười hai giờ kém mười lăm
Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém
Có lẽ đây là cách đơn giản, dễ nhớ nhất. Công thức: số giờ + số phút
1h58 => one fifty-eight: một giờ năm tám
3h45 => three forty-five: ba giờ bốn lăm
1.4 Từ vựng liên quan đến thời gian khác
Now — /naʊ/: bây giờ
Then — /ðen/: khi đó, lúc đó
Immediately — /ɪˈmiː.di.ət.li/: ngay lập tức
Straight away — /ˌstreɪt.əˈweɪ/: ngay bây giờ
Soon — /suːn/: sớm
Earlier — /ɜːʳliəʳ/: sớm hơn
Later — /ˈleɪ.tər/-/ˈleɪ.t̬ɚ/: muộn hơn
Till — /tɪl/: cho đến khi
Until — /ənˈtɪl/: kể từ khi
1.5 Từ vựng chỉ tần suất
Never — /ˈnev.ər/=/ˈnev.ɚ/: không bao giờ
Rarely — /ˈreə.li/=/ˈrer.li/: hiếm khi
= Seldom — /ˈsel.dəm/: hiếm khi
Occasionally — /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/=/əˈkeɪʒ.nəl.i/: thỉnh thoảng, đôi khi
= Sometimes — /ˈsʌm.taɪmz/: thỉnh thoảng, đôi khi
Often — /ˈɒf.ən/=/ˈɑːf.ən/: thường thường xuyên
= Frequently — /ˈfriː.kwənt.li/: thường, thường xuyên
= Usually — /ˈjuː.ʒu.ə.li/: thường, thường xuyên
= Normally — /ˈnɔː.mə.li/=/ˈnɔːr.mə.li/: thường, thường xuyên
= Regularly — /ˈreɡ.jə.lərli/=/ˈreɡ.jə.lɚli/: thường, thường xuyên
Always — /ˈɔːl.weɪz/=/ˈɑːl.weɪz/: luôn luôn
Every day — /ˈev.ri.deɪ/: hàng ngày
= Daily — /ˈdeɪ.li/: hàng ngày
Every week — /ˈev.riwiːk/: hàng tuần
= Weekly — /ˈwiː.kli/: hàng tuần
Every month — /ˈev.rimʌnθ/: hàng tháng
= Monthly — /ˈmʌn.θli/: hàng tháng
Every year — /ˈev.rijɪər/=/ˈev.rijɪr/: hàng năm
2. Mẫu câu giao tiếp về thời gian
2.1 Hỏi về khoảng thời gian
How long does it take?
Làm thế mất bao lâu?
It takes me 3 hours!
Tôi mất 3 giờ!
How long does she go to work?
Cô ấy đến chỗ làm mất bao lâu?
It takes her 30 minutes.
Cô ấy mất 30 phút.
How long was your stay in Việt Nam?
Bạn đã ở Việt Nam bao lâu rồi?
It was 3 months.
Được 3 tháng.
How long will the movie last?
Bao lâu nữa bộ phim sẽ kết thúc?
It should be more than 1 hour.
Khoảng hơn 1 giờ nữa.
How long have they been married?
Họ cưới nhau bao lâu rồi?
(More than) 10 years.
(Hơn) 10 năm.
How long have you been waiting?
Bạn đợi bao lâu rồi?
Only a minute or two.
Chỉ 1 hay 2 phút gì đó.
2.2 Hỏi về giờ
What’s the time?
Bây giờ là mấy giờ?
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
Could you tell me the time, please?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
Would you happen to have the time?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
Would you know what time it is?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
It’s (bây giờ) + giờ
At (lúc) + giờ
Exactly (chính xác) + giờ
About (khoảng) + giờ
Almost (gần) + giờ
Just gone (hơn) + giờ
Before (trước) + giờ
My watch is fast/slow.
Đồng hồ của tôi bị nhanh/chậm.
That clock is a little fast/slow.
Đồng hồ đó hơi bị nhanh/chậm.
2.3 Hỏi về tần suất
How often do your go swimming?
Bạn có thường đi bơi không?
How often do you go to the open-air market?
Bạn có thường đi chợ không?
I never go swimming.
Tôi chẳng bao giờ đi bơi.
I go to the market everyday.
Ngày nào tôi cũng đi chợ.
3. Hội thoại giao tiếp về thời gian
3.1 Hội thoại 1
Alex: What time is it? We’ll be late for the party!
Mấy giờ rồi? Hai đứa mình sẽ đến bữa tiệc muộn mất thôi!
Peter: It’s a quarter past six. We’ll get there on time.
Bây giờ là 6:30. Chúng mình sẽ đến đúng giờ.
Alex: But I thought we had to be at Maria’s house by 6:30 to prepare her surprise birthday party. I think we’ll never make it because there is a lot of traffic during the rush hour tonight.
Nhưng tớ tưởng chúng mình phải đến nhà Maria trước 6:30 để chuẩn bị bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho cô ấy. Chúng ta sẽ không đến kịp đâu, giờ cao điểm tối nay nhiều xe lắm.
Peter: Of course, we will. We are not far now. Anyway, the party starts at 7:00. But I need to know where to park the car. Could you call her brother and ask him where I should park it?
Chắc chắn là kịp. Không còn xa nữa mà. Dù gì 7:00 bữa tiệc mới bắt đầu. Nhưng tớ cần biết chỗ đỗ xe. Cậu gọi cho anh của Maria và hỏi xem tớ nên đỗ xe ở đâu được không?
Alex: OK. I’ll call him now.
Được chứ. Tớ gọi cho anh ấy đây.
3.2 Hội thoại 2
Amit: Dr.John’s clinic. How may I help you?
Phòng khám của Dr.John. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Hugo: Hi. This is Hugo speaking. I’d like to book an appointment with Dr. John
Chào. Đây là câu nói của Hugo. Tôi muốn đặt lịch hẹn với Tiến sĩ John
Amit: Ok, let me see. Dr.John is only available on Wednesday anh Friday.
Được! Để tôi xem. Dr.John chỉ có vào thứ Tư đến thứ Sáu.
Hugo: Thursday is better for me.
Thứ Năm là tốt hơn cho tôi.
Amit: Morning or afternoon.
Buổi sáng hoặc buổi chiều.
Hugo: Morning, if it’s possible.
Buổi sáng, nếu có thể.
Amit: Does 8 o’clock sound good?
8 o’clock có được không?
Hugo: Eight on thursday morning, sounds great!
Tám giờ sáng thứ năm, nghe thật tuyệt!
3.3 Hội thoại 3
A: I’m really into games. Do you like playing games?
Tôi thực sự thích chơi trò chơi. Bạn có thích chơi game không?
B: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports.
Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian để chơi các môn thể thao mạnh.
A: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm.
Tôi chưa bao giờ thử môn thể thao nguy hiểm. Tôi khá thích ngồi thiền vì nó giúp tôi giữ bình tĩnh.
B: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting.
Ồ, tôi thích các hoạt động nguy hiểm như leo núi, nhảy dù.
A: Sounds interesting. I also want to experience how it
Nghe có vẻ thú vị. Tôi cũng muốn trải nghiệm nó như thế nào
B: It’s great. I am sure you will like it.
Thật tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó.
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thời gian cũng như một số câu giao tiếp về thời gian phổ biến nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập ngay để trau dồi vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!