Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

Nhằm giúp bạn luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị hi vọng sẽ giúp bạn nâng cao tinh thần học tập và tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo và luyện tập ngay bạn nhé!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu cho nhân viên bán hàng

What can I do for you?
Tôi có thể làm gì để giúp bạn?

Are you being served?
Đã có ai phục vụ bạn chưa?

How much would you like?
Bạn cần mua bao nhiêu?

That’s 40.000VND
Cái đó có giá 40.000 VND

Do you need any help packing?
Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?

Do you have a loyalty card?
Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?

Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment
Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi

Sorry, we don’t carry orange juice
Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.

How much would you like?
Anh/chị cần mua bao nhiêu?

This way, please.
Mời đi lối này.

Just follow him. He’ll take you there
Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.

The change room is over there
Phòng thay đồ ở đằng kia.

Are you being served?
Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?

Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?
Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?

What colour are you looking for?
Bạn muốn tìm màu sắc nào?

What size do you want?
Bạn muốn tìm kích thước nào?

Do you want to try it on?/Do you want to try them on?
Anh/chị có muốn thử chúng không?

What size are you? What size do you take?
Cỡ của anh/chị bao nhiêu?

Sorry, it’s out of stock.
Xin lỗi, hết hàng rồi.

How do they feel?
Anh/chị mặc thấy thế nào?

Do they feel comfortable?
Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?

Do you need any help packing?
Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?

Do you have a loyalty card?
Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?

How will you be paying today?
Bạn muốn thanh toán thế nào?

Enter your PIN here please.
Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.

Please sign here
Vui lòng ký tại đây

Do you have a discount card today?
Quý khách có thẻ giảm giá không?

Are you using any coupons today?
Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?

I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?
Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

1.2 Mẫu câu cho khách hàng

Could you tell me where the milk is?
Anh/chị có thể chỉ cho tôi chỗ bày sữa ở đâu không?

Could you tell me where the bread counter is?
Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy bánh mì ở đâu không?

Could you tell me where the frozen food section is?
Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy đông lạnh ở đâu không?

Where could I find some potatoes?
Tôi có thể tìm khoai tây ở đâu nhỉ?

Do you know where the sausages are? I can’t find them
Bạn có biết xúc xích ở đâu không? Tôi không tìm được chúng

Excuse me, where can I find the sausages?
Xin lỗi, tôi có thể tìm xúc xích ở đâu?

Do you have milk?
Bạn có bán sữa không?

Is that on sale?
Cái đó kia đang giảm giá phải không?

Can you tell me where I can find toys?
Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?

Could you tell me where the meat section is?
Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

Will I find cheese in that section?
Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?

Where can I find rice?
Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?

I am looking for watermelons. Do you have any?
Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?

Can you please tell me where the meat section is?
Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

Where can I find the Lemon Matcha Tea?
Tôi có thể tìm thấy Trà Xanh Matcha Chanh ở đâu?

300 grams 300g.
Half a kilo Nửa cân.
Two pounds 2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g)

I’d like that piece of cheese.
Tôi muốn mua mẩu pho mát kia.

I’d like a slice of pizza.
Tôi muốn mua một miếng pizza.

I’d like some olives.
Tôi muốn mua một ít quả ô liu.

Could I have a carrier bag, please?
Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

Could I have another carrier bag, please?
Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?

Do you take credit cards?
Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

I’ll pay in cash/ I’ll pay by card
Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ

Could I have a receipt, please?
Cho tôi xin giấy biên nhận được không?

Where is the cashier?
Quầy thu ngân ở đâu vậy?

How much altogether?
Tất cả bao nhiêu?

How much are these?
Mấy cái này giá bao nhiêu?

How much does it cost?
Cái này giá bao nhiêu tiền vậy?

What is the total?
Tất cả hết bao nhiêu vậy?

How much is this?
Cái này bao nhiêu tiền?

Do you deliver?
Anh/chị có giao hàng tận nơi không?

I’d like to return this
Tôi muốn trả lại cái này

I’d like to change this for a different size
Tôi muốn đổi cỡ khác

Could I have a refund?
Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Could I get a receipt, please?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?

I don’t want these potatoes.
Tôi không muốn mấy quả khoai tây này nữa.

I don’t want this one.
Tôi không muốn cái này nữa.

I’d like to return this.
Tôi muốn trả lại cái này.

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

Customer: Hello! Where i could find some oranges?
Khách hàng: Xin chào, tôi có thể tìm cam ở đâu nhỉ?

Staff: It’s in the meat store over there, sir.
Nhân viên: Nó ở quầy thịt đằng kia, thưa ông.

Customer: Ok, thanks
Khách hàng: Ồ vâng, cảm ơn nhiều.

Customer: I want to buy 5 kilos meats and a half kilo tomato. What kind of meat do you have? It’s from Vietnam or China? And how much for each.
Khách hàng: Tôi muốn mua năm cân thịt đồng thời nửa cân cà chua. Bạn có loại thịt nào vậy? Của Việt Nam hay của Trung Quốc? Và mỗi loại giá bao nhiêu?

Staff: We just sell Vietnamese vegetable. Meat price is 300,000VND per 1 kilo, and tomato is 5.000VND. If you want 5 kilos meats and a half kilo tomato. The total cost you 305.000 VND.
Nhân viên: Chúng tôi chỉ bán của Việt Nam thôi. Thịt giá 300.000VNĐ một cân, và cà chua là 5.000. Nếu ông lấy năm cân thịt và nửa cân cà chua. Tổng số tiền là 305.000VNĐ.

Customer: Thanks. I’ll take them, please.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi sẽ lấy chúng.

Staff: Here you are, thank you.
Nhân viên: Của ông đây, cảm ơn ông.

2.2 Hội thoại 2

A: Please pay me!

D: Yes. will you wait a moment please?

A: Ok.

D: Your total comes to $16.5. Do you have a loyalty card?

A: No. I do. Your money here. Thanks, bye!

D: Goodbye!

2.3 Hội thoại 3

A: Hello. Could you tell me where the frozen food section is?

B: Yes. You go to the back of the supermarket, and then turn right. You will see the frozen food section in front of you.

A: Thank you. Will I find milk in next section?

B: Yes.

A: Thanks

B: You’re welcome!

A: I’d like some apples.

C: How much would you like?

A: One kilogram

C: Ok. Here you go

A: Thanks

3. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị

Deli counter — /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/: quầy bán thức ăn ngon

Aisle — /aɪl/: lối đi

Shopping cart — /ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/: xe đẩy

Frozen foods — /ˈfrəʊ.zənfuːds/: thức ăn đông lạnh

Baked goods — /beɪkgʊdz/: đồ khô (bánh ngọt, bánh…)

Receipt — /rɪˈsiːt/: hóa đơn

Freezer — /ˈfriː.zəʳ/: máy ướp lạnh

Bread — /bred/: bánh mỳ

Cash register — /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/: máy tính tiền

Dairy products — /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/: các sản phẩm từ sữa

Canned goods — /kændgʊdz/: đồ đóng hộp

Cashier — /kæʃˈɪəʳ/: thu ngân

Beverages — /ˈbev.ər.ɪdʒ/: đồ uống

Conveyor belt — /kənˈveɪ.əˌbelt/: băng tải

Shelf — /ʃelf/: kệ để hàng

Household items — /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/: đồ gia dụng

Groceries — /ˈgrəʊ.sər.iːz/: tạp phẩm

Scale — /skeɪl/: cân đĩa

Bin — /bɪn/: thùng chứa

Bag — /bæg/ – túi

Shopping basket — /ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/ giỏ mua hàng

Customers — /ˈkʌs.tə.mərs/ – khách mua hàng

Checkout counter — /ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/- quầy thu tiền

Produce — /prəˈdjuːs/ – các sản phẩm

Snacks — /snæks/ – đồ ăn vặt

Check — /tʃek/ – séc

Cụm từ vựng tiếng Anh về siêu thị:

Go shopping: đi mua sắm

Go on spending spree: mua sắm thỏa thích

Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm

Try on clothes: thử quần áo

Have in stock: còn hàng trong kho

Wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán

Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng

Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng

Pay in cash: trả bằng tiền mặt

Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng

Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt

Ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền

Exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa

Ask for receipt: yêu cầu hóa đơn

Get a receipt: nhận hóa đơn

Buy 1 get 1 free: mua một tặng một

Trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề giao tiếp trong siêu thị được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM