Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề nhà ga là một chủ đề đem lại nhiều hiểu biết thú vị và rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Cùng eLib tham khảo và luyện tập với Bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga được tổng hợp và chia sẻ dưới đây để nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

1. Mẫu câu

Can you tell me about trains to Hokkaido?
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào tới Hokkaido?

I’d like to reserve a seat on the 9:00 train to London
Tôi muốn đặt trước 1 vé ngồi tới LD vào lúc 9 giờ 

Which train should I take to get to Hue, please?
Cho hỏi tôi phải đi tàu nào tới Huế?

I’ll have a return ticket, please
Làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé

I’d like to book a berth on train 18 for Binh Phuoc
Tôi muốn đặt 1 vé giường nằm trong chuyến tàu 18 đi Bình Phước

This train is late
Chuyến tàu này đến muộn

How much is a ticket to Sapa?
Vé tàu đến Sapa bao nhiêu tiền?

Can I have the luggage delivered to my address?
Có thể chuyển hành lý này tới địa chỉ của tôi được không?

What’s the charge for delivery?
Tiền vận chuyển là bao nhiêu?

One platform ticket, please
Cho tôi 1 vé ra sân ga

Are these any seats going to Hanoi?
Tàu đến Hà Nội còn chỗ ngồi không?

Is it an express train?
Đó có phải là tàu nhanh không?

It’s a stopping train
Đó là 1 chuyến tàu chậm

Is there a nonstop train to there?
Có tàu đi thẳng tới đó không?

What’s the fare to Ho Chi Minh City, please?
Giá vé đi thành phố Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

When does the train leave?
Khi nào tàu chuyển bánh?

When is the next train?
Khi nào có chuyến tàu mới?

Second class, window seat, please
Cho tôi vé hạng 2, chỗ ngồi gần cửa sổ nhé

Do you go to the railway station?
Anh đến nhà ga phải không?

How much is a first class return ticket?
Vé khứ hồi hạng nhất giá bao nhiêu?

Where is the station foreman?
Quản đốc sân gia đâu rồi?

I’ve been waiting here for ages
Tôi đã đợi ở đây lâu rồi.

The Nha Trang train leaves at 9:00
Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 9 giờ

You have to change another train in middle
Anh phải chuyển tàu giữa đường đấy

A child’s ticket costs half a price
Giá vé trẻ con chỉ bằng nửa giá tiền

Mind you don’t miss the train
Chú ý đừng để bị nhỡ tàu đấy

The train is delayed half an hour
Tàu bị hoãn khoảng nửa tiếng

There’s a saving if you get the return ticket
Sẽ tiết kiệm hơn nếu anh mua vé khứ hồi đấy

The train is due to arrive at 11:00
Tàu sẽ vào ga lúc 11 giờ

The booking office usually sells tickets ten days in advance
Quầy bán vé thường bán trước 10 ngày

Tickets, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé

All tickets and railcards, please
Xin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu

Could I see your ticket, please?
Anh/chị cho tôi kiểm tra vé

I’ve lost my ticket
Tôi bị mất vé tàu

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: Hey! This train’s late! I’ve been waiting here for ages 
Này anh! Chuyến tàu này đến muộn quá! Tôi đã đợi ở đây lâu lắm rồi 

B: Which train are you waiting for? 
Ông đang đợi chuyến tàu nào? 

A: The 9:00 to Nha Trang 
Chuyến tàu tới Nha Trang lúc 9 giờ 

B: The 9:00? I’m afraid you’ve made a mistake, sir 
Chuyến 9 giờ ư? Tôi e là có sự nhầm lẫn, thưa ông 

A: A mistake? But I often take this train. And that’s what my schedule say : Nha Trang 9:00 
Nhầm lẫn ư? Nhưng tôi thường đi chuyến tàu này. Và trong bản giờ tàu của tôi có ghi: Chuyến tàu đến Nha Trang lúc 9 giờ 

B: Oh, no sir. The Nha Trang train leaves at 8:30 
Ôi không phải đâu, thưa ông. Chuyến tàu đến Nha Trang khởi hành lúc 8h30 

A: At 8:30? 
Lúc 8 giờ 30 sao? 

B: That’s right. They changed the schedule at the beginning of this year 
Đúng vậy. Họ đã thay đổi lịch trình từ đầu năm rồi ạ 

B:Oh, I see. I must wait again 
Ồ, tôi hiểu rồi. Tôi lại phải đợi rồi 

2.2 Hội thoại 2

A: Excuse me. Can you tell me about trains to Hue? 
Làm ơn cho hỏi có những tàu nào đến Huế? 

B: Well, several trains go there. One j ust left ten minutes ago. The next one is at 2:00 
Vâng, có mấy chuyến tới Huế đấy. Cách đây 10 phút có 1 chuyến, chuyến sau sẽ chạy vào lúc 2 giờ 

A: Is an express or stopping train? 
Là tàu nhanh hay tàu chậm vậy? 

B: It’s a stopping train 
Tàu chậm 

A: How much is the ticket for a seat? 
Bao nhiêu tiền 1 vé? 

B: It’s 200,000 dong. Do you want it now? 
200.000 đồng. Anh có muốn mua ngay bây giờ không? 

A: Yes, please 
Có, cho tôi 1 vé

2.3 Hội thoại 3

A: Good morning. Can I help you? 
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho ông? 

B: Yes, please. I want to go to Da Nang. When is the next train? 
Vâng, tôi muốn tới Đà Nẵng. Khi nào có chuyến tàu tiếp theo? 

A: Let me see. There is one at 10:00 but you have to change. And there is another at 10:30 
Để tôi xem nào. Có 1 chuyến vào 10 giờ nhưng ông phải chuyển tàu, còn 1 chuyến nữa vào 10 giờ 30

B: Do I have to change? 
Tôi có phải đổi tàu không? 

A: That’s direct 
Không, chuyến này đi thẳng 

B: Right. I’ll have a return ticket, please 
Được, làm ơn cho tôi vé khứ hồi nhé 

A: Certainly. Here you are 
Vâng. Vé của ông đây 

B: Thank you. Good bye 
Cảm ơn. Tạm biệt 

A: Good bye
Tạm biệt ông

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà ga

Timetable: Lịch tàu xe

Single Ticket: Vé một chiều

Return Ticket: Vé khứ hồi

Platform: Sân ga

Waiting room: Phòng chờ

Ticket office/Booking office:Quầy bán vé

Seat: Ghế ngồi

Seat number: Số ghế

Luggage rack: Giá để hành lý

First class: Hạng nhất

Second class: Hạng hai

Ticket inspector: Thanh tra vé

Ticket collector: Nhân viên thu vé

Penalty fare: Tiền phạt

Directory: Sách hướng dẫn

Deluxe: Sang trọng

Duration: Khoảng thời gian

Offset: Bù lại

Punctually: Đúng giờ

Remote: Xa xôi hẻo lánh

Rail/Track: Đường ray

High-speed: Tốc độ cao

Buffet car/Restaurant car: Toa ăn

Carriage: Toa hành khách

Compartment: Toa tàu

Derailment: Trật bánh tàu

Express train: Tàu tốc hành

Guard: Bảo vệ

Level crossing: Đoạn đường ray giao đường bộ

Line closure: Đóng đường tàu

Live rail: Đường ray có điện

Railcard: Thẻ giảm giá tàu

Railway line: đường ray

Season ticket: Vé dài kỳ

Signal: ký hiệu

Sleeper train: Tàu nằm

Station: Nhà ga

Railway station/Train station: Ga tàu hỏa

Subway: Tàu điện ngầm

Stopping service: Dịch vụ tàu dừng nhiều bến

Ticket barrier: Rào chắn thu vé

Train cash: Vụ đâm tàu

Train driver: Người lái tàu

Train fare: Giá vé tàu

Train journey: Hành trình tàu

Travel card: Vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)

Tube station/Underground station: Ga tàu điện ngầm

Tunnel: Đường hầm

One-way: Một chiều

Round-trip: Khứ hồi

To catch/take a train: bắt tàu

To get on the train: Lên tàu

To get off the train: Xuống tàu

To miss a train: Nhỡ tàu

Standing for the duration of the trip: Đứng trong suốt thời gian của chuyến đi

Upgrade our accommodations: Nâng cấp chỗ ở

Sleeping chambers: Buồng ngủ

Deluxe room: Phòng hạng sang

Comprehensive train system: Hệ thống tàu hỏa toàn diện

Operating on time: Hoạt động đúng giờ

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp tại nhà ga được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM