Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề mua sắm

Dưới đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề mua sắm được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng tham khảo ngay để luyện tập và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình trôi chảy bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề mua sắm

1. Hội thoại về chủ đề mua sắm

1.1 Hội thoại 1

Nhân viên bán hàng: How can I help you?
Tôi có thể giúp gì anh/chị không?

Khách hàng: Oh, I am looking for a red-wine sweater or cardigan
Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu đỏ rượu

Nhân viên bán hàng: What do you think about this sweater?
Anh/chị thấy mẫu chiếc áo len này thế nào?

Khách hàng: The color is so beautiful! I really like this. However, it seems quite small for me. Is there a bigger size?
Màu áo này quá đẹp! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi chật chội so với tôi. Bạn có cỡ lớn hơn chút không?

Nhân viên bán hàng: Yes, here you are. This is a big one
Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ lớn

Khách hàng: Thank you!
Cảm ơn bạn!

1.2 Hội thoại 2

A: What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho bà?

B: A pair of shoes for my daughter
Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi

A: What colour do you want?
Bà muốn màu gì?

B: Do you like the blue shoes, Linh?
Con có thích giày màu xanh không Linh?

C: I don’t like blue. I want pink shoes
Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng

B: Can we see a pair of pink shoes, please?
Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?

A: Yes. What size?
Vâng. Cỡ nào ạ?

B: Size 225
Cỡ 225

A: Here you are. Try these on, please
Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem

B: How are they, dear?
Có vừa không con gái?

C: They are just all right, Mom
Chúng vừa khít mẹ ạ

B: We’ll take them. Here’s the money
Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền

A: Thank you.
Cám ơn bà

1.3 Hội thoại 3

Sales: Hi, are you being helped?
Xin chào, cô cần giúp gì không?

Karen: I'm interested in some scarves.
Tôi muốn xem vài chiếc khăn quàng cổ.

Sales: All our scarves are in this section. What do you think of this one here? It's made of silk.
Tất cả khăn quàng của chúng tôi đều ở gian hàng này. Cô thấy chiếc khăn này thế nào? Nó được làm bằng lụa đấy.

Karen: It looks nice, but I'd like to have something warm for the winter.
Trông nó đẹp đấy, nhưng tôi cần cái gì đó ấm hơn cho mùa đông.

Sales: Maybe you would like a heavy wool scarf. How about this one?
Có lẽ cô thích một chiếc khăn len dày. Cô thấy cái này thế nào?

Karen: I thinks that's what I want. How much is it?
Tôi nghĩ đó chính là cái tôi muốn. Nó có giá bao nhiêu vậy?

Sales: It's...180,000 VND.
Nó có giá 180 nghìn.

Karen: Well, it's a little expensive. Do you think it's possible to get a discount?
Chà, có vẻ hơi đắt nhỉ. Cô có thể giảm giá một chút được không?

Sales: I'm so sorry. It's the best price I can offer.
Tôi rất lấy làm tiếc. Nhưng đó là mức giá hữu nghị nhất rồi đấy ạ.

Karen: Alright. I'll get it.
Thôi được. Tôi sẽ mua chiếc khăn này.

1.4 Hội thoại 4

Cashier: Is there anything else you would like to buy?
Ông có muốn mua thêm gì nữa không?

John: No, thank you. By the way, in case there's a flaw in this CD player, can I return it?
Không, cảm ơn. Nhân tiện cho tôi hỏi, nếu có trục trặc gì với cái máy CD, tôi có thể trả lại được không?

Cashier: Yes. But you must return it within 30 days.
Vâng. Nhưng ông phải trả lại nó trong vòng 30 ngày.

John: Is there a charge for that? I know other stores have a restocking fee.
Có phải mất khoản phí nào không? Tôi thấy một số cửa hàng có thu phí hoàn trả.

Cashier: There will be no charge at all. However, you must show us the receipt. Could you sign it here, please?
Sẽ không mất một khoản phí nào cả. Nhưng ông sẽ phải đưa cho chúng tôi xem biên nhận. Mời ông ký vào đây.

John: Thank you.
Cảm ơn anh.

Cashier: Alright. Keep your receipt. If something come up, you can show it to us and we'll give you a refund.
Được rồi. Hãy giữ tờ biên nhận của ông. Nếu có gì xảy ra, ông cần phải trình tờ biên nhận này cho chúng tôi và chúng tôi sẽ hoàn trả tiền lại cho ông.

John: Thanks for your help.
Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.

2. Mẫu câu giao tiếp chủ đề mua sắm

2.1 Hỏi về thông tin sản phẩm

What can I do for you?/Can I help you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What do you want to buy?
Bạn cần mua gì?

I want to buy a coat
Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác

I want to buy jeans
Tôi muốn mua chiếc quần jean

I want to buy some summer clothes
Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè

Please show me your jacket style this winter
Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông này

I’m looking for some pens
Tôi đang tìm mấy cái bút

Any other pants?
Có cái quần nào khác nữa không?

Can you give me some other hats?
Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?

2.2 Hỏi về tình trạng sản phẩm

Is this dress different color?
Cái váy này có màu khác không bạn?

It’s too big for me
Nó rất lớn đối với tôi

Can I see a smaller size?
Cho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?

Can i change another one if it’s not suitable for my friend?
Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?

OMG! What’s the material of this one?
Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?

Do you have cases for iPhone XSMAX, please?
Bạn có ốp điện thoại cho iPhone XSMAX không?

It’s famous brand
Đây là nhãn hiệu nổi tiếng

It’s latest design
Đó là thiết kế mới nhất

2.3 Hỏi giá sản phẩm

How much is it?
Cái này bao nhiêu tiền?

How much are they?
Chúng bao nhiêu tiền?

Can you give me a discount or give me a another thing?
Có thể giảm giá cho tôi hoặc tặng tôi một thứ gì đó được không?

2.4 Hỏi về thử đồ

Please try it on
Bạn mặc thử xem sao

Where’s the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu?

Both popular design and color fit you very much
Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn

I’d like to return this
Tôi muốn trả lại cái này

You can think about it
Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định

Do you like the my hair?
Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?

Do you want to buy it?
Bạn muốn mua chứ?

The pattern is popular at present
Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy

This is good as well as cheap
Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt

2.5 Hỏi về thanh toán

Please give the money to cashier
Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân

Cashier is beside
Quầy thu ngân ngay bên cạnh

How much is my money?
Của tôi hết bao nhiêu tiền?

How would you like to pay?
Bạn muốn thanh toán bằng gì?

Can I pay with my card?
Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?

Are you in the queue?
Anh/chị có đang xếp hàng không?
Next, please!
Xin mời người tiếp theo!

Do you take credit cards?
Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

I’ll pay in cash
Tôi sẽ trả tiền mặt

I’ll pay by card
Tôi sẽ trả bằng thẻ

Could I have a receipt, please?
Cho tôi xin giấy biên nhận được không?

Would you be able to gift wrap it for me?
Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?

Would you like a bag?
Anh/chị có cần lấy túi không?

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về mua sắm

Wallet: ví tiền

Purse: ví tiền phụ nữ

Bill: hóa đơn

Receipt: giấy biên nhận

Refund: hoàn lại tiền

Credit card: thẻ tín dụng

Cash: tiền mặt

Coin: tiền xu

Cashier: nhân viên thu ngân

Price: giá

Queue: hàng/ xếp hàng

Brand: thương hiệu

Shop assistant: nhân viên bán hàng

Manager: quản lý cửa hàng

Sample: mẫu, hàng dùng thử

Billboard: bảng, biển quảng cáo

Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan

Department: gian hàng, khu bày bán

Leaflet: tờ rơi

Cash register: máy đếm tiền mặt

Checkout: quầy thu tiền

Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết

Member card: thẻ thành viên

Change: tiền trả lại

Return: trả lại hàng

Bid: sự trả giá

Bargain: việc mặc cả

Cheque: tấm séc

Coupon: phiếu giảm giá

Cụm từ vựng về chủ đề mua sắm:

Go/go out/be out shopping: đi mua sắm

Go to the mall/a store/the shops: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm

Hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm

Try on shoes/ clothes: thử giày/ quần áo

Go on a spending spree: mua sắm thỏa thích

Serve customers: phục vụ khách hàng

Buy something online or purchase something online: mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng

Ask for a refund: đòi tiền hoàn lại

Compare prices: so sánh giá cả

Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt

Serve customers: phục vụ khách hàng

Shopping cart: xe đẩy mua hàng

Cash register: máy đếm tiền

Trên đây là các mẫu hội thoại, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề mua sắm được eLib tổng hợp và chia sẻ. Cùng eLib tham khảo để nâng cao vốn kiến thức cũng như xây dựng các đoạn hội thoại mới về mua sắm luyện tập cùng bạn bè để rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình hiệu quả hơn nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM