Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

Giao thông là chủ đề quen thuộc trong các cuộc nói chuyên, giao tiếp hàng ngay của chúng ta. Vậy, làm thế nào để tự tin giao tiếp về giao thông với mọi người xung quanh? Hãy cùng eLib tham khảo ngay các mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề giao thông được tổng hợp và chia sẻ dưới đây để cùng luyện tập và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

1. Hội thoại về chủ đề giao thông

1.1 Hội thoại 1

Anthony: Steve, look at what I’ve got today.
Steve, nhìn xem hôm nay mình nhận được cái gì này.

Steve: A letter, saying…Anthony, you exceeded the speed limit while driving. Can you tell me why you weren’t fined on the spot, but receiving this instead?
Một lá thư, bảo rằng…Anthony, cậu lại chạy xe vượt quá tốc độ cho phép rồi. Cậu có thể nói cho mình biết tại sao cậu không bị phạt tại chỗ mà nhận thư phạt không?

Anthony: I think I was probably photographed by a speed camera. I had no idea it was there.
Tớ nghĩ cái máy bắn tốc độ đã chụp lại bằng chứng. Tớ chẳng biết chỗ đó có máy bắn tốc độ luôn.

Steve: It is said that more and more cameras are being installed in our neighbourhood. My friends Bucky and Natasha were caught speeding last week, they said. You should be more careful from now on.
Thấy bảo là mấy cái máy bắn tốc độ được lắp ở khu vực lân cận càng ngàng càng nhiều. Tuần trước hai người bạn của tớ là Bucky và Natasha cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ, tớ nghe kể thế. Bạn nên cẩn thận hơn từ nay về sau nhé.

Anthony: Yeah, sure. But the fine is so high, up to $100. It’s not a small amount of money and it would be 200$ if I got caught next time.
Ừ, tớ biết rồi. Nhưng mà tiền phạt cao quá đi mất, tận 100 đô liền. Đó là 1 khoản tiền không nhỏ, với cải nếu tớ bị bắt lần nữa thì tiền phạt sẽ tăng lên 200 đô.

1.2 Hội thoại 2

Police officer: Switch your engine off, please sir.
Đề nghị anh tắt động cơ.

Driver: Yes, officer. Why have you pulled me over?
Vâng, thưa anh. Tại sao anh lại kéo tôi vào đây thế?

Police officer: Because you just drove through a red light.
Vì anh đã vượt đèn đỏ.

Driver: But the amber light was on when I drove through, officer.
Nhưng khi tôi lái xe qua, mới chỉ đến đèn vàng thôi mà anh.

Police officer: It was most definitely on red when you drove through. I have photographic evidence of that. May I please see your driving license?
Rõ ràng đã chuyển sang đèn đỏ khi anh lái xe qua. Tôi có bức ảnh làm bằng chứng về điều đó đây. Mời anh cho tôi kiểm tra bằng lái xe?

Driver: Well, yes, of course. Here it is, officer.
Vâng, được thôi. Nó đây, thưa anh.

1.3 Hội thoại 3

A: Are you comfortable with traffic jam?
Bạn có thấy thoải mái với tắc đường không?

B: Not at all. I feel annoyed.
Không. Tôi cảm thấy khó chịu

A: Why does it happen?
Tại sao nó lại xảy ra?

B: Because there are too many vehicles on the streets during rush hours, I bet.
Vì có quá nhiều phương tiện trên phố trong giờ cao điểm, tôi cá là vậy

A: How often do you sit in a traffic jam?
Bạn thường gặp tắc đường bao nhiêu lần?

B: Just every day, when I finish office hour and go back home.
Hàng ngày, khi tôi hết giờ làm việc và trở về nhà

A: What time in a day are you usually caught in a traffic jam?
Thời điểm nào trong ngày bạn thường gặp tắc đường?

B: In rush hour at 7 a.m and 5 p.m
Trong giờ cao điểm từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều

A: How long does it take to escape from the traffic jam?
Bạn mất bao lâu để thoát khỏi tắc đường?

B: At least half an hour.Ít nhất là nửa giờ

A: What do you do while waiting in a long line?
Bạn làm gì trong khi phải chờ đợi lâu?

B: I often glance at my watch actually.
Tôi thường liếc xem đồng hồ

A: Have you ever had any trouble caused by traffic jam?
Bạn có thường gặp khó khăn gây ra bởi tắc đường không?

B: Yes, just yesterday I was late for an important meeting with my clients.
Có, mới hôm qua thôi. Tôi bị muộn cho một cuộc họp quan trọng với các khách hàng của tôi

A: How has the traffic situation changed recently?
Hiện tượng tắc đường gần đây thay đổi như thế nào?

B: There are more vehicles, which makes traffic jam more and more serious.
Có nhiều phương tiện hơn, cái mà làm cho sự tắc đường trầm trọng hơn.

1.4 Hội thoại 4

A: Hey Michael, I’m tired. Would you mind driving for a while?
Chào Michael, tôi mệt quá. Bạn có phiền nếu lái xe một lúc không?

B: Sorry. I would like to, but I don’t know how to drive.
Tôi rất lấy làm tiếc, tôi muốn lắm nhưng tôi không biết lái xe.

A: Really? You don’t have a license? I thought everyone had a license.
Có thật không? Bạn không có giấy phép? Tôi nghĩ mọi người đều có giấy phép.

B: No, I’ve lived in cities all my life and when I’m at home I usually take the subway or bus.
Không, tôi sống ở thành phố từ trước giờ và khi tôi ở nhà, tôi thường đi tàu điện ngầm hoặc xe buýt.

A: I see. Do you think you’ll learn to drive in the future?
Tôi hiểu rồi. Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ học lái xe trong tương lai không?

B: Yes. I plan to buy a car next year. I think you need one in the US.
Vâng. Tôi dự định mua một chiếc xe vào năm tới. Tôi nghĩ bạn cần một cái ở Mỹ.

A: Actually, now that I think about it, a lot of people in cities here take the bus also.
Thật ra, bây giờ tôi cũng nghĩ về nó, rất nhiều người ở các thành phố ở đây cũng đi xe buýt.

B: Well, I’d like to travel more. I’ve been here for a few months already and I feel like I haven’t seen anything yet.
Chà, tôi thích tự đi lại hơn. Tôi đã ở đây được vài tháng mà tôi cảm thấy như mình chưa biết gì cả.

A: How are you going to learn to drive? Do you want me to teach you?
Bạn sẽ học lái xe như thế nào? Bạn có muốn tôi dạy cho bạn?

B: No, I wouldn’t want to trouble you. I’ve already signed up for a class near my house. It starts next month.
Không, tôi không muốn phiền bạn. Tôi đã đăng ký một lớp học gần nhà. Nó bắt đầu vào tháng tới.

2. Mẫu câu giao tiếp chủ đề giao thông

Are we on the right road to the post office?
Chúng ta có đang đi đúng đường tới bưu điện không?

Can you show me on the map?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi trên bản đồ không?

Excuse me, can you show me the way to the park, please?
Xin lỗi, phiền bạn chỉ dùm tôi đường ra công viên được không?

Excuse me, could you tell me how to get to the zoo?
Xin lỗi, bạn chỉ cho tôi đường đến sở thú có được không?

Excuse me, where am I?
Xin lỗi, cho hỏi tôi đang ở chỗ nào?

I don’t remember the street 
Tôi quên đường mất rồi.

I have lost my way.
Tôi đi lạc mất rồi.

I’m really sorry, I don’t know.
Thành thực xin lỗi, tôi không biết (đường).

Is this the right way to Ba Dinh district?
Đây có đúng là đường đi tới quận Ba Đình không?

Is this the bus to the mall?
Có phải xe buýt đi trung tâm thương mại không?

Pardon me, can you tell me what this office is?
Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết đây là cơ quan không?

Please show me the way.
Làm ơn chỉ đường giúp mình với.

Please tell me the way to the supermarket.
Làm ơn chỉ giúp mình đường đến siêu thị với.

Sorry, I’m not from around here.
Xin lỗi, tôi không ở khu này/tôi không quen đường khu này.

What is this street?
Đường này tên là gì nhỉ?

Where can I buy these?
Tôi có thể đi mua những thứ này ở đâu?

Where do I turn?
Tôi phải rẽ ngã nào?

Where is the stadium, please?
Làm ơn cho hỏi sân vận động ở đâu?

Which way?
Đi đường nào mới đúng?

Excuse me, could you tell me how to get to …?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

I’m sorry, i don’t know
Xin lỗi, tôi không biết

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giao thông

3.1 Từ vựng về phương tiện giao thông

Car: ôtô

Bicycle/ bike: xe đạp

Motorcycle/ motorbike: xe máy

Scooter: xe tay ga

Truck/ lorry: xe tải

Van: xe tải nhỏ

Minicab/Cab: xe cho thuê

Tram: Xe điện

Caravan: xe nhà di động

Moped: Xe máy có bàn đạp

Bus: xe buýt

Taxi: xe taxi

Tube: tàu điện ngầm ở London

Underground: tàu điện ngầm

Subway: tàu điện ngầm

High-speed train: tàu cao tốc

Railway train: tàu hỏa

Coach: xe khách

Boat: thuyền

Ferry: phà

Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Speedboat: tàu siêu tốc

Ship: tàu thủy

Sailboat: thuyền buồm

Cargo ship: tàu chở hàng trên biển

Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)

Rowing boat: thuyền có mái chèo

Airplane/ plan: máy bay

Helicopter: trực thăng

Hot-air balloon: khinh khí cầu

Glider: Tàu lượn

Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

3.2 Từ vựng về biển báo giao thông

Bump: đường xóc

Slow down: giảm tốc độ

Slippery road: đường trơn

Uneven road: đường mấp mô

Cross road: đường giao  nhau

No entry: cấm vào

No horn: cấm còi

No overtaking: cấm vượt

Speed limit: giới hạn tốc độ

No U-Turn: cấm vòng

Dead end: đường cụt

No crossing: cấm qua đường  

No parking: cấm đỗ xe

Railway: đường sắt

Road goes right: đường rẽ phải   

Road narrows: đường hẹp    

Road widens: đường trở nên rộng hơn

T-Junction: ngã ba hình chữ T

Your priority: được ưu tiên

Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật    

End of dual carriage way: hết làn đường kép

Slow down: giảm tốc độ

Speed limit: giới hạn tốc độ

3.3 Cụm từ về tắc nghẽn giao thông

Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

Bumper to bumper: kẹt xe nối tiếp nhau

(to) pull vehicles over: chặn các phương tiện giao thông

Grappling with bad traffic: vật lộn với tình trạng giao thông xấu

(to) help ease traffic: giúp lưu thông dễ dàng

(to) stop buses overloading passengers: ngăn chặn xe khách chở quá tải

(to) transgress pavements and roadsides: lấn chiếm lề đường và vỉa hè

(to) enter congestion-prone spots: không đi vào điểm tắt nghẽn thường gặp

(to) pose risks to traffic safety: gây ra những rủi ro về an toàn giao thông

(to) raise traffic safety awareness: nâng cao nhận thức về an toàn giao thông

Trên đây là các mẫu hội thoại, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề giao thông được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hãy cùng eLib tham khảo để nâng cao vốn kiến thức cũng như luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình hiệu quả hơn nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM