Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xe buýt

Mời các bạn cùng tham khảo và luyện tập với bộ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xe buýt được eLib tổng hợp và chia sẻ sau đây để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể trau dồi thêm vôn từ vựng của mình với bộ từ vựng tiếng Anh khi đi xe buýt được eLib chia sẻ tại đây, mời các bạn cùng tham khảo.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xe buýt

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu tiên quan tới vé xe buýt

Where’s the ticket office?
Phòng bán vé ở đâu?

Can I buy a ticket on the bus?
Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?

I’d like a Day Travelcard, please.
Tôi muốn mua vé ngày.

How much is the ticket?
Vé này bao nhiêu tiền đây ạ?

I’d like to renew my season ticket, please.
Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ.

1.2 Mẫu câu hỏi về thời gian chạy của xe buýt

How often do the buses run to Ha Noi?
Bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi Hà Nội?

How often do the buses run?
Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?

What time’s the next bus to Hoan Kiem lake?
Mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến Hồ Hoàn Kiếm?

When does the last bus to the Ben Thanh market run?
Khi nào thì chuyến xe buýt cuối cùng đến chợ Bến Thành khởi hành?

1.3 Mẫu câu hỏi về tuyến đường đi của xe buýt

Is there where I can catch a bus to the My Dinh stadium?
Tôi có thể bắt xe buýt tới sân vận động Mỹ Đình ở đây được không?

Does this bus go to the Bac Ninh?
Xe này đến Bắc Ninh phải không?

Does this bus stop at Cau Giay?
Chuyến xe buýt này có dừng ở Cầu Giấy không?

Can you tell me where I can catch the number 15 bus, please?
Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt 15?

Which line do I need for Ho Chi Minh?
Tôi phải đi tuyến nào để đi tới Hồ Chí  Minh?

1.4 Mẫu câu giao tiếp trên xe buýt

Is this seat free?
Ghế này có trống không?

Is this seat taken?
Ghế này đã có ai ngồi chưa?

Do you mind if I sit here?
Tôi có thể ngồi đây được không?

Could you please stop at the museum?
Anh có thể dừng ở Bảo tàng được không?

Can you let me know where to get off?
Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?

Could you tell me when the bus gets to the Dong Xuan market?
Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe buýt đến chợ Đồng Xuân được không?

How many stops before Tay Lake?
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Tây?

How many stops is it to Cau Giay?
Có bao nhiêu bến dừng trên đường đến Cầu giấy?

Where is the nearest bus stop?
Điểm dừng xe buýt gần đây ở đâu?

Am I right for the station?
Tôi dừng trạm này đúng không?

What’s this stop?
Đây là bến nào?

What’s the next stop?
Tiếp theo là bến nào?

Could you tell me the next terminal?
Bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt tiếp theo không? 

This is my stop.
Đây là bến tôi xuống.

1.5 Mẫu câu dành cho nhân viên xe buýt

Have you bought the ticket?
Bạn đã mua vé chưa?

Could you please show your commuter’s pass!
Làm ơn cho tôi xem vé!

Tickets, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé.

Could I see your ticket, please?
Bạn cho tôi kiểm tra vé.

The bus runs about every 15 minutes
Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến.

Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.

It’s your stop
Bạn xuống đây nhé.

The second stop after this is your position
Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đấy.

The bus is turning right. Please be careful
Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.

How do you feel in this bus?
Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?

I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem
Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.

The next station is near the Diamond Hotel
Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.

This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you
Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A : Does this bus stop at the Hoan Kiem lake?
Xe bus này có phải dừng tại hồ Hoàn Kiếm không?

B : No, it doesn’t. You need to take number 07
Không phải. Bạn nên đi xe số 07

A : How often does bus number 07 come?
Xe bus 07 thường khi nào tới?

B : The bus comes every fifteen minutes
Cứ 15 phút xe bus lại tới

A: Thank you
Cảm ơn

B: No problem
Không có gì

2.2 Hội thoại 2

A : Excuse me, Which line do I need for Ho Chi Minh?
Xin lỗi, Tôi phải đi tuyến nào để đi tới Hồ Chí Minh?

B : You can take No. 11 or No 05.
Bạn có thể đi xe số 11 hoặc số 05

A : How long will the next bus be?
Xe bus kế tiếp trong bao lâu?

B : About 7 minutes.
Khoảng 7 phút

A : Thank you
Cảm ơn bạn

B: you are welcome
Không có gì.

C: Could I see your ticket, please?
Bạn cho tôi kiểm tra vé.

A : Yes, of course. Here is it. How many stops before Ho Chi Minh?
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến Hồ Chí Minh?

C: Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn.

A: yeah, thanks
Vâng, cảm ơn

C: It’s your stop. Goodbye
Bạn xuống đây nhé, Tạm biệt

A: Bye bye
Tạm biệt

2.3 Hội thoại 3

A: Can I buy a ticket on the bus?
Tôi có thể mua vé trên xe buýt không?

B: Yes. I can. Get on, please!
Đúng. Tôi có thể. Làm ơn lên!

A: Does this bus stop at London Hotel?
Xe buýt này có dừng ở khách sạn London không?

B: Yes. Sit down, please!
Đúng. Mời ngồi!

A: Thanks. Do you mind if I sit here?
Cảm ơn. Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?

C: Yes. Of course!
Đúng. Tất nhiên!

A: Thanks. How much is the ticket?
Cảm ơn. Cái vé này bao nhiêu tiền?

B: Yes. 5 pound
Đúng. 5 pound

A: Here you go. Could you tell me when the bus gets to hotel?
Của bạn đây. Bạn có thể cho tôi biết khi nào xe buýt đến khách sạn?

B: Yes. I’ll call you when your stop is coming
Đúng. Tôi sẽ gọi cho bạn khi điểm dừng của bạn sắp đến

A: Excuse me, Please what’s this stop?
Xin lỗi, làm ơn đây là điểm dừng nào?

C: This bus station is Big Bang Tower.
Trạm xe buýt này là Tháp Big Bang.

A: Thank you.
Cảm ơn bạn.

B: The second stop after this is your position.
Điểm dừng thứ hai sau đây là vị trí của bạn.

A: Thank you. Goodbye!
Cảm ơn bạn. Tạm biệt!

B: Goodbye!
Tạm biệt!

3. Từ vựng tiếng Anh khi đi xe buýt

Bus fare: Phí xe buýt

Double decker bus Xe buýt hai tầng

Luggage rack: Giá để hành lý

Bus: Xe buýt

Inspector: Thanh tra

Conductor : Nhân viên bán vé

Request stop: Điểm dừng yêu cầu

Penalty fare: Phí phạt

Route: Lộ trình

Bus journey: Lộ trình xe buýt

Bus lane: Làn đường của xe buýt

Night bus: Xe buýt đêm

Seat: Chỗ ngồi

Bus driver: Người lái xe buýt

Ticket office Quầy bán vé

Ticket collector: Nhân viên thu vé

Waiting room: Phòng chờ

Terminus: Bến cuối

Timetable: Lịch tàu xe

To miss a bus: Lỡ xe

To get off the bus: Xuống xe

To get on the bus: Lên xe

The next stop: Điểm dừng kế tiếp

Seat number: Số ghế ngồi

To catch a bus: Bắt xe buýt

Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé)

Trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề giao tiếp khi đi xe buýt được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM