Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm

Bộ mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm được eLib tổng hợp và chia sẻ dưới đây hi vọng sẽ là tư liệu hữu ích giúp bạn củng cố vốn từ vựng và luyện tập nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với những mẫu câu có sẵn. Cùng eLib tham khảo để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài nhé! Chúc các bạn thành công!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu cho khách hàng

Giao tiếp khi vào cửa hàng:

Do you sell any … ? or Do you have any … ?
Bạn có bán …. không?

I’m looking for … Can you tell me where it is, please?
Tôi đang tìm… Bạn có thể chỉ cho tôi chúng ở đâu không?

I’m just browsing, thank you!
Tôi chỉ đang xem qua thôi, cảm ơn

I’m just looking for, thank you!
Tôi vẫn đang tìm kiếm, cảm ơn

Hỏi thông tin sản phẩm:

Does it come with a guarantee?
Cái này có được bảo hiểm không?

Is it returnable?
Có thể trả lại hàng không?

How much is the tax?
Thuế của sản phẩm là bao nhiêu?

What is the material of this one?
Cái này làm từ chất liệu gì thế?

Is this new or used?
Nó là hàng cũ hay mới?

Thanh toán:

How much is it?
Cái này bao nhiêu tiền?

How much does it cost?
Cái này bao nhiêu tiền?

That’s cheap!
Ôi rẻ thật!

That’s good value!
Thật quá tốt!

That’s too expensive!
Cái này đắt quá!

Have you got any things cheaper?
Chỗ bạn có thứ nào rẻ hơn không?

Can you give me any off?
Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

Do you take cash/cheque/credit card?
Bạn có nhận tiền măt/séc/thẻ tín dụng không?

Ok, I’ll take this
Được rồi, tôi lấy cái này.

I’ll pay in cash
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt

I’ll pay by card
Tôi sẽ trả bằng thẻ.

Phàn nàn và trả lại hàng:

It doesn’t fit
Nó không vừa

It is wrong size
Cái này nhầm cỡ rồi

I’d like to return this
Tôi muốn trả lại.

I’d like to change this to different size.
Tôi muốn đổi sang cỡ khác

It doesn’t work
Nó không hoạt động.

Could I have a refund?
Tôi có thể lấy lại tiền không?

Can I speak to the manager?
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?

Hỏi thời gian:

What time are you open?
Mấy giờ cửa hàng mở cửa?

Are you open on…?
Bạn có mở cửa vào lúc… không?

What time do you close?
Mấy giờ bạn đóng cửa?

What time do you close tomorrow?
Mấy giờ bạn sẽ đóng cửa ngày mai?

Mẫu câu mua sắm thông dụng:

I need a yellow silk scarf.
Tôi muốn mua một cái khăn lụa màu vàng.

I need a bracelet to match this outfit.
Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này.

I need a bigger size.
Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn.

I’m just looking.
Tôi đang ngắm mấy thứ.

I’d like a bottle of milk, please.
Tôi muốn mua một hộp sữa.

Have you got souvenirs?
Bạn có bán các đồ lưu niệm không?

Do you sell stamps?
Bạn có bán tem không?

Where can I buy post cards?
Tôi có thể mua một vài tấm bưu thiếp ở đâu?

Where can I get a film for my camera?
Tôi có thể mua phim cho máy quay của tôi ở đâu?

Where can I find newspapers?
Tôi có thể mua báo ở đâu?

Are these bottles returnable?
Những cái hộp này có thể trả lại được à?

It doesn’t fit me.
Cái này tôi mặc không vừa.

It doesn’t suit me.
Nó không hợp với tôi.

I don’t like it.
Tôi không thích nó.

It’s too small/big/wide/tight/expensive.
Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt.

I’m size …
Cỡ của tôi là…..

Have you got this in another size/colour?
Bạn có cái này nhưng cỡ khác/ màu khác không?

May I try this on, please?
Tôi có thể thử nó được không?

Where can I try this on, please?
Phòng thử đồ ở đâu?

How much is it?
Cái này giá bao nhiêu?

Where is the cash desk/till?
Quầy tính tiền ở đâu?

Could I get a receipt, please?
Anh/Chị viết cho tôi cái hóa đơn được không?

Could I get aplastic bag, please?
Cho tôi cái túi nilon.

I’m afraid/ Sorry I don’t have any change.
Tôi không muốn đổi gì nữa cả.

Do you accept credit cards?
Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

1.2 Mẫu câu cho nhân viên bán hàng

Chào hỏi khách hàng:

Good morning! Welcome to…
Chào buổi sáng, chào mừng đến…

Can I help you?
Tôi có thể giúp gì cho anh/chị không ạ?

What are you looking for?
Anh/chị đang tìm thứ gì vậy ạ?

Tư vấn, hỗ trợ và trả lời các yêu cầu của khách hàng:

Which size do you want to choose?
Bạn muốn chọn cỡ loại nào?

Do you deliver?
Bạn có cần vận chuyển không?

It’s the new one. I’m sure about it’s quality.
Đó là hàng mới. Tôi có thể chắc chắn về chất lượng của nó.

It’s quite expensive but that’s the best one here.
Nó hơi đắt nhưng là hàng tốt nhất ở chỗ chúng tôi.

It comes with one year guarantee.
Sản phẩm được bảo hành 1 năm.

Would you like anything else?
Bạn còn thích thứ gì khác không?

What can I do for you?
Tôi có thể làm gì để giúp bạn?

Are you being served?
Bạn có cần phục vụ không?

Sorry, we don’t sell …….
Xin lỗi, ở đây chúng tôi không bán…..

Anything else?
Bạn có muốn mua thêm cái gì khác không?

Buy two for the price of one.
Mua một tặng một.

How much/many would you like?
Bạn muốn mua bao nhiêu?

What size do you take?
Bạn muốn lấy cỡ nào?

Sorry, we are out of …..
Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng.

Would another colour do?
Bạn có muốn lấy màu khác không?

Would you like to try it on?
Bạn có muốn thử nó không?

The fitting room is over there.
Phòng thử ở phía đằng kia.

The dress suits you very well.
Cái váy này rất hợp với bạn.

Pay at the cash desk/till, please.
Hãy thanh toán ở quầy tính tiền.

I’ll take this to the cash desk/till for you.
Tôi sẽ mang cái này tới quầy tính tiền cho bạn.

Here you are/ Here you go.
Đồ của bạn đây.

You’re welcome.
Chào mừng bạn.

You don’t happen to have any change, do you?
Bạn không muốn đổi nữa phải không?

Here’s your change.
Đây là đồ mà bạn muốn đổi.

Thanh toán:

Are you in the queue?
Anh/chị có đang xếp hàng không?

Next, please.
Người tiếp theo đi ạ.

Would you like a bag?
Anh/chị có cần túi không?

That’s enough, thank you.
Đủ rồi ạ, xin cảm ơn.

That’s your change, thank you.
Đây là tiền thừa của bạn, cảm ơn.

That’s……VND altogether.
Tổng cộng là……VND.

Giải quyết rắc rối khi khách hàng phàn nàn:

Excuse me, sir/madam! Can I help you?
Xin lỗi, tôi có thể giúp gì không ạ?

Nice to meet you! Is there anything wrong?
Rất vui được gặp bạn! Có vấn đề gì không ạ?

Please wait me for a minute. Your product will be changed.
Xin chờ tôi một chút. Sản phẩm của quý khách sẽ được đổi.

I’m so sorry about that. I will talk to the manager soon. Thank you!
Tôi rất xin lỗi vì chuyện đó. Tôi sẽ nói chuyện với quản lý sớm. Cảm ơn!

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: Do you like shopping?
Bạn có thích mua sắm không?

B: Yes, I’m a shopaholic.
Có, tôi là một tín đồ shopping

A: What do you usually shop for?
Bạn thường mua gì?

B: I usually shop for clothes. I’m a big fashion fan.
Tôi thường mua quần áo. Tôi là một người hâm mộ thời trang

A: Where do you go shopping?
Bạn mua sắm ở đâu?

B: At some fashion boutiques in my neighborhood.
Tại những cửa hàng thời trang ở khu vực tôi sống

A: Are there many shops in your neighborhood?
Có nhiều cửa hàng ở nơi bạn sống không?

B: Yes. My area is the city center, so I have many choices of where to shop.
Có. Khu vực tôi ở là tại trung tâm thành phố, vì vậy tôi có nhiều lựa chọn về việc mua sắm ở đâu

A: Do you spend much money on shopping?
Bạn có dành nhiều tiền bạc cho mua sắm không?

B: Yes and I’m usually broke at the end of the month.
Có và tôi thường hết tiền vào cuối tháng

A: Do you usually shop online? What items?
Bạn có thường mua hàng online không? Những mặt hàng nào?

B: Yes, but not really often. I only buy furniture online.
Có, nhưng không thường xuyên. Tôi chỉ mua nội thất online.

2.2 Hội thoại 2

A: What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho bà?

B: A pair of shoes for my daughter
Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi

A: What colour do you want?
Bà muốn màu gì?

B: Do you like the blue shoes, Linh?
Con có thích giày màu xanh không Linh?

C: I don’t like blue. I want pink shoes
Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng

B: Can we see a pair of pink shoes, please?
Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?

A: Yes. What size?
Vâng. Cỡ nào ạ?

B: Size 225
Cỡ 225

A: Here you are. Try these on, please
Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem

B: How are they, dear?
Có vừa không con gái?

C: They are j ust all right, Mom
Chúng vừa khít mẹ ạ

B: We’ll take them. Here’s the money
Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền

A: Thank you.
Cám ơn bà.

2.3 Hội thoại 3

A: Good morning. Can I help you?
Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?

B: Yes, please. I want to buy a radio. 
Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc đài.

A: I think this is a nice one. It’s 200,000 dong.
Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 200 ngàn đồng.

B: 200,000 dong? That’s a lot of money.
200 ngàn ư? Đắt thật đấy.

A: But it’s very good.
Nhưng chất lượng của nó rất tốt.

B: Let me try it … All right. I’ll take it.
Để tôi thử xem sao. Được rồi. Tôi sẽ lấy nó.

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi mua sắm

Convenience store/general store/newsagents/shop/store: cửa hàng

Chemist/pharmacy: hiệu thuốc

Toy shop/toy store: cửa hàng đồ chơi

Book shop: hiệu sách

Ladies clothing shop/boutique: cửa hàng thời trang nữ

Men’s clothing shop/tailor: cửa hiệu thời trang nam

Shoe shop/cobbler’s: cửa hàng giầy

Jeweller’s/jewellery store: cửa hàng trang sức

Opticians/optometrists: cửa hàng kính mắt

Electrical store: cửa hàng điện tử

Record shop: cửa hàng bán đĩa

Charity shop/secondhand shop: cửa hàng đồ cũ

Haberdasher’s/haberdashery: cửa hàng đồ may vá

Shopping centre: trung tâm mua sắm (thường dùng ở châu âu)

Shopping mall/mall: trung tâm mua sắm (thường dùng tại mỹ)

Market: chợ

Florist/botanist: cửa hàng hoa, cây cảnh

Butcher’s: cửa hàng bán thịt

Fishmonger’s/seafood store: cửa hàng hải sản

Greengrocers/grocery store: cửa hàng bán rau

Baker’s/bakery: tiệm bánh

Delicatessen: quầy hàng đặc sản địa phương

Diy store/home supply store: quầy hàng vật liệu sửa chữa

Off licence: cửa hàng tiện lợi

Post office: bưu điện

Supermarket: siêu thị

Cheap: rẻ

Expensive: đắt

Customer: khách hàng

Discount: chiết khấu

Price: giá

Sale: giảm giá

Shop: cửa hàng

Shopping bag: túi mua hàng

Shopping list: danh sách mua hàng

Special offer: ưu đãi đặc biệt

To buy: mua

To sell: bán

To order: đặt hàng

To go shopping: đi mua sắm

Cheques: séc

Cash: tiền mặt

Notes: giấy nhớ

Coins: tiền xu

Card machine: máy quẹt thẻ

Chip and pin machine: máy đọc thẻ

Credit cards/debit cards: thẻ tín dụng

Loyalty card: thẻ khách hàng thân thiết

Complaint: lời phàn nàn

Queue: xếp hàng

Refund: hoàn tiền

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp khi đi mua sắm được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM