Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viện

Nhằm giúp bạn bổ trợ kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viện, hi vọng đây sẽ là tư liệu hữu ích giúp bạn rèn luyện kỹ năng càn thiết để tự tin hơi khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viện

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu giao tiếp dành cho bác sĩ

How can i help you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?

What is the problem?
Bạn có vấn đề gì vậy

What are your sysptoms?
Anh/chị có triệu chứng gì vậy?

Do you have an appointment?
Bạn có lịch hẹn trước không?

Is it urgent?
Có khẩn cấp không?

Do you have private medical insurance?
Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?

Please take a seat
Xin mời ngồi

The doctor’s ready to see you now
Bác sẽ khám cho anh/chị bây giờ đây

I’ll have your temperature taken
Tôi sẽ đo nhiệt độ của anh

Breathe deeply, please
Hãy hít thở sâu nào

Let me examine you. Roll up your sleeves, please
 Để tôi khám cho anh. Hãy xắn tay áo lên

 I’ll test your blood pressure
Để tôi kiểm tra huyết áp cho anh

You’re suffering from high blood pressure
Anh bị huyết áp cao

I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé

I’m afraid an urgent operation is necessary
Tôi e là cần phải tiến hành phẫu thuật ngay lập tức

You must be hospitalized right now
Anh phải nhập viện ngay bây giờ

1.2 Mẫu câu giao tiếp dành cho bệnh nhân

Do you have any doctors speaking English?
Có bác sĩ nào ở đây nói tiếng anh không?

I’d like to see a doctor
Tôi muốn gặp bác sĩ

I’ve been feeling sick
Gần đây tôi thấy mệt

My temperature is 40º
Tôi bị sốt tới 40º

I feel absolutely awful
Tôi thấy vô cùng khủng khiếp

I’ve been having headaches
Gần đây tôi bị đau đầu

I’ve got diarrhea
Gần đây tôi bị tiêu chảy

I’m constipated
Gần đây tôi bị táo bón

I’m in a lot of pain
Tôi đau lắm

I’ve got a pain in my …back/chest/eyes,…
Tôi bị đau ở lưng/ngực/mắt

I’m having difficulty breathing
Tôi đang bị khó thở

I’ve got very little energy
Tôi đang bị yếu sức

I’ve got a … temperature /sore throat /rash / headache
Tôi đang bị sốt/ đau họng/phát ban/đau đầu

I need a sick note
Tôi cần giấy chứng nhận ốm

1.3 Mẫu câu giao tiếp tại quầy lễ tân

I’d like to see a doctor
Tôi muốn gặp bác sĩ

Do you have an appointment?
Anh/chị có lịch hẹn trước không?

Is it urgent?
Có khẩn cấp không?

I’d like to make an appointment to see Dr …
Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

Do you have any doctors who speak …?
Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?

Do you have private medical insurance?
Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?

Have you got a European Health Insurance card?
Anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?

Please take a seat
Xin mời ngồi

The doctor’s ready to see you now
Bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ

1.4 Mẫu câu giao tiếp bàn về các triệu chứng

How can I help you?
Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

What’s the problem?
Anh/chị có vấn đề gì?

What are your symptoms?
Anh/chị có triệu chứng gì?

I’ve got a …
Tôi bị …

Temperaturesốt

Sore throatviêm họng

Headacheđau đầu

Rashphát ban

I’ve been feeling sick
Gần đây tôi cảm thấy mệt

I’ve been having headaches
Gần đây tôi bị đau đầu

I’m very congested
Tbị sung huyết

My joints are aching
Các khớp của tôi rất đau

I’ve got diarrhoea
Tôi bị tiêu chảy

I’m constipated
Tôi bị táo bón

I’ve got a lump
Tôi bị u lồi

I’ve got a swollen…
Của tôi bị sưng

Anklemắt cá chân

I’m in a lot of pain
Tôi đau lắm

I’ve got a pain in my …
Tôi bị đau ở …

I think i’ve pulled a muscle in my leg
Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ

I’m having difficulty breathing
Tôi đang bị khó thở

I’ve got very little energy
Tôi đang bị yếu sức

I’ve been feeling very tired
Dạo này tôi cảm thấy rất mệt

I’ve been feeling depressed
Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản

I’ve been having difficulty sleeping
Dạo này tôi bị khó ngủ

How long have you been feeling like this?
Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

How have you been feeling generally?
Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?

Is there any possibility you might be pregnant?
Liệu có phải chị đang có thai không?

I think I might be pregnant
Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai

Do you have any allergies?
Anh/chị có bị dị ứng không?

I’m allergic to antibiotics
Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh

Are you on any sort of medication?
Anh/chị có đang uống thuốc gì không?

I need a sick note
Tôi cần giấy chứng nhận ốm

1.5 Mẫu câu giao tiếp khi khám bệnh

Can I have a look?
Để tôi khám xem

Where does it hurt?
Anh/chị bị đau chỗ nào?

It hurts here
Tôi đau ở đây

Does it hurt when I press here?
Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?

I’m going to take your …
Tôi sẽ đo … của chị/anh

1.6 Mẫu câu đưa ra phương pháp điều trị

You’re going to need a few stiches
Anh/chị cần vài mũi khâu

I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị

We need to take a …
Chúng tôi cần lấy …

Urine samplemẫu nước tiểu

You need to have a blood test
Anh/chị cần thử máu

I’m going to prescribe you some antibiotics
Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh

Take two of these pills three times a day
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên

Take this prescription to the chemist
Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc

You should stop smoking
 anh/chị nên bỏ thuốc

You should cut down on your drinking
Anh/chị nên giảm bia rượu

You need to try and lose some weight
Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

I want to send you for an x-ray
Tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang

I want you to see a specialist
Tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia

1.7 Mẫu câu giao tiếp tại bệnh viện phổ biến

What seems to be the matter?
Hình như bạn không được khỏe phải không?

You don’t look too well.
Trông bạn không được khỏe.

Are you suffering from an allergry?
Bạn đã hết dị ứng chưa?

I’ll have your temperature taken
Tôi sẽ đo nhiệu độ của bạn

Breathe deeply, please
Hãy hít thở sâu

Roll up your sleeves, please
Hãy xắn tay áo lên

Let me examine you
Để tôi khám cho bạn

I’ll test your blood pressure
Để tôi kiểm tra huyết áp cho bạn

You’re suffering from high blood pressusre
Bạn bị huyết áp cao

I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
Tôi phải lấy máu cho Bạn. Bạn vui lòng xắn tay áo lên nhé

I’m not going to do anything to hurt you
Tôi không làm Bạn đau đầu

Let me feel your pulse
Để tôi bắt mạch cho Bạn

I’ll give you an injection first
Tôi sẽ tiêm cho Bạn trước

I’m afraid an urgent operation is necessary
Tôi e là cần phải tiến hành phẫu thuật ngay lập tức

There’s a marked improvement in your condition
Sức khỏe của Bạn đã được cải thiện đáng kể đấy

You must be hospitalized right now
Bạn phải nhập viện ngay bây giờ

The operation is next week
Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới

You should go on a diet. Obesity is a danger to health
Bạn nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì rất có hại cho sức khỏe

That burn ointment quickly took effect
Loại thuốc mỡ chữa bỏng ấy có hiệu quả rất nhBạn chóng

I’ve been feeling pretty ill for a few days now
Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm

I think I’ve got the flu
Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi

I’ve got a bit of a hangover
Tôi thấy hơi khó chịu

I feel absolutely awful. My temperature is 40º and I’ve got a headache and a runny nose.
Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. Tôi bị sốt tới 40º, đầu đau như búa bổ và nước mũi ròng ròng

I still feel sick now and I’ve got terrible stomach-ache
Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội

I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it really dries my skin out
Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô

It’s really hurt!
Đau quá!

I’ve got a really bad toothache
Răng tôi vừa đau 1 trận dữ dội

He sprained his ankle when he fell
Bạn ta bị bong gân ở chỗ mắt cá nhân do bị ngã

I feel dizzy and I’ve got no appetite
Tôi thấy chóng mặt và chẳng muốn ăn gì cả

I got a splinter the other day
Gần đây, tôi thấy mệt mỏi rã rời

He scalded his tongue on the hot coffee
Bạn ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: Hi ,Binh. What seems to be the matter?
Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe

B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now
Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm

A: What are your symptoms?
Cậu thấy có những triệu chứng gì?

B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired
Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day?
Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?

B: Yes. I can’t seem to drink enough
Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.

A: Have you been drinking plenty of water?
Cậu có uống nhiều nước không?

B: No, just soda
Không, tôi chỉ uống sô đa thôi

A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse
Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã

B: Thanks
Cảm ơn bác sĩ

2.2 Hội thoại 2

A: Good morning. What’s troubling you?
Chào Bạn. Bạn bị sao thế?

B: Good morning, doctor. I have a terrible headache
Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy

A: All right, young man. Tell me how it got started
Được rồi, chàng trai. Hãy kể cho tôi các triệu chứng ban đầu như thế nào

B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. And I’m afraid I’ve got a fever. I feel terrible
Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi nghẹt mũi, đau họng và sốt nhẹ. Tôi cảm thấy rất khó chịu.

A: Don’t worry, young man. Let me give you an examination
Đừng lo lắng. Để tôi khám cho cậu

B: It is serious? What am I supposed to do then?
Bệnh có nghiêm trọng không ạ? Tôi phải làm sao ạ?

A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription
Cậu cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu

B: Thank you very much
Cảm ơn ông nhiều

A: Bye!
Chào Bạn

2.3 Hội thoại 3

A: What’s bothering you?
Bạn thấy khó chịu ở đâu?

B: I’ve got a bad stomachache. I didn’t sleep well at all last night
Bụng tôi đau dữ dội. Đêm qua tôi không thể nào ngủ được

A: Let me examine your belly. Does it hurt here?
Để tôi kiểm tra vùng bụng. Đau ở đây phải không?

B: No. It hurts badly on the lower right side
Không. Ở vùng dưới bên phải rất đau

A: You need an injection to deaden the pain first. You must be hospitalized right now because your appendix is serious infected.
Bạn cần tiêm trước 1 mũi giảm đau. Bạn phải nhập viện ngay vì Bạn bị viêm ruột thừa rồi.

3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

3.1 Từ vựng về các loại bệnh viện

Hospital: Bệnh Viện

Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần

General hospital: Bệnh Viện đa khoa

Field hospital: Bệnh Viện dã chiến

Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão

Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới

Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình

Children hospital: Bệnh Viện nhi

Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu

Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản

3.2 Từ vựng về các phòng ban trong bệnh viện

Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân

Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện

Blood bank: ngân hàng máu

Canteen: nhà ăn bệnh viện

Cashier’s: quầy thu tiền

Central sterile supply: phòng tiệt trùng

Consulting room: phòng khám

Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành

Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày

Delivery: phòng sinh nở

Dispensary room: phòng phát thuốc

Housekeeping: phòng tạp vụ

Emergency room: phòng cấp cứu

Isolation room: phòng cách ly

Laboratory: phòng xét nghiệm

Waiting room: phòng đợi

Mortuary: nhà xác

On-call room: phòng trực 

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

3.3 Từ vựng về các chuyên khoa trong bệnh viện

Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu

Anesthesiology: chuyên khoa gây mê

Allergy: dị ứng học

Andrology: Nam khoa

Cardiology: khoa tim

Dermatology: chuyên khoa da liễu

Dietetics: khoa dinh dưỡng

Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học

Endocrinology: khoa nội tiết

Gynecology: phụ khoa

Gastroenterology: khoa tiêu hoá

Geriatrics: lão khoa

Haematology: khoa huyết học

Internal medicine: nội khoa

Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú

Nephrology: thận học

Neurology: khoa thần kinh

Oncology: ung thư học

Odontology: khoa nha

Orthopaedics: khoa chỉnh hình

3.4 Từ vựng tiếng Anh về một số bệnh thường gặp

Rash — /ræʃ/: Phát ban

Chill — /tʃɪl/: Cảm lạnh

Headache — /ˈhed.eɪk/: Đau đầu

Stomachache — /ˈstʌmək-eɪk/: Đau dạ dày, Đau bao tử

Sore throat — /sɔːʳ θrəʊt//: Viêm họng

Infection — /ɪnˈfek.ʃən/: Nhiễm trùng

Broken bone — /ˈbrəʊ.kən bəʊn/: Gãy xương

Burn — /bɜːn/: Bị bỏng

Constipation — /kɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón

Malaria — /məˈleriə/: Sốt rét

Tuberculosis — /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao

Smallpox — /ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa

Sore eyes — /‘so:r ais/: Đau mắt

Diabetes — /daiə’bi:tiz/: Tiểu đường

Sneeze — /sni:z/: Hắt hơi

Nausea — /‘nɔ:sjə/: Chứng buồn nôn

Earache — /‘iəreik/: Đau tai

Trên đây là bộ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh, các đoạn hội thoại thực hành và từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao tiếp tại bệnh viện được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM