Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

Dưới đây là bộ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn hi vọng sẽ là tư liệu hữu ích giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Cùng tham khảo và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình ngay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

1. Mẫu câu

1.1 Mẫu câu giao tiếp cơ bản

Two tickets, please 
Cho tôi 2 vé 

Do you have anything in the front rows?
Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?

Is it possible to get tickets for tomorrow evening?
Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?

Do you have any cancellations?
Có vé nhượng lại không?

I’m sorry, there are no tickets lef in the front rows 
Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước 

I’m sorry, but we have nothing closer 
Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu 

What seats are left tonight?
Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?

Which date do you have tickets for?
Hôm nào thì có vé?

Can I make a reservation?
Có đặt trước được không?

Where can I buy a ticket?
Tôi có thể mua vé ở đâu?

We have been sold out for three days already 
Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi 

All seats are sold out 
Toàn bộ vé đều bán hết rồi 

Let’s sit ai the back. I don’t like to being too neare the screen 
Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình 

The seats at the cinema were uncomfortable 
Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện 

Where would you like to sit?
Anh muốn ngồi ở đâu?

I like to sit in the front row 
Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên 

I can’t see because of the person in front of me 
Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi 

It was an interesting film, wasn’t it?
Đó là 1 bộ phim hay, đúng không?

It’s the most interesting film I’ve ever seen 
Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem 

Would you like to go to a movie?
Anh thích đi xem phimn không?

What do you say to going to a movie?
Anh đi xem phim chứ?

What’s on tonight?
Tối nay chiếu phim gì?

How long does it last?
Bộ phim kéo dài bao lâu?

What time will it end?
Mấy giờ hết phim?

It was a touching movie 
Đây là bộ phim cảm động 

Who is the actor playing the professor?
Diễn viên nam đóng vai giáo sư là ai?

She’s an excellent tragic actress 
Chị ấy là diễn viên bi kịch xuất sắc 

He is one of the greatest actors in America 
Anh ấy là 1 torng những diễn viên nam xuất sắc nhất của Mỹ 

Have you seen “ Titanic”?
Anh đã xem phim “ Titanic” chưa?

Which moive produced in Hollywood makes the highest profit?
Vé của bộ phim Hollywood nào thu được lợi nhuận cao nhất?

1.2 Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng

Have you seen….: Bạn đã xem phim này chưa?

What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim nào vậy?

What’s this film about?: Phim này nói về cái gì thế?

What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?

It’s a action film: Đây là phim hành động

It’s in China with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Trung có phụ đề tiếng Việt

It’s just been released: Phim này mới ra

It’s been out for about one week: Phim chiếu được khoảng 1 tuần rồi

It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay

Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?

Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không?

I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé

I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai

What tickets do you have available?: Loại vé nào mà các bạn đang có sẵn (đã có)?

How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?

Is there a discount for me?: Có giảm giá cho tôi không?

Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không?

What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?

Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu?

I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối

Let’s sit in the back: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi

The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện

I need to sit in the front row: Tôi cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.

I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.

What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất?

Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?

Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?

1.3 Mẫu câu giao tiếp cho nhân viên

70000 dong per ticket: 70000 đồng 1 vé

I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Tôi rất tiếc, không còn vé nào ở những hàng trước.

I’m sorry, we have nothing closer: Rất tiếc, chúng tôi không có vé để có thể ngồi gần sân khấu.

We have been sold out for two days already: Vé đã bán hết 2 ngày trước rồi.

All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi

Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?

How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?

What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?

I enjoyed it: Mình thích phim này

It was great: Phim rất tuyệt

It was really good: Phim thực sự rất hay

It wasn’t bad: Phim không tệ lắm

I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán

It had a good ploy: Phim này có nội dung hay

The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp

It was an interesting song, wasn’t it?: Đó là 1 bản nhạc hay, đúng không?

Who is the actor playing the artist, please tell me know?: Diễn viên nữ đóng vai họa sĩ là ai, làm ơn hãy nói cho tôi biết?

She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc

The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.

She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng

He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ

That movie is so cliches, it’s not worth watching: phim đó rất nhàm, chẳng đáng xem.

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: What is the most interesting movie now? 
Hiện tại bộ phim nào thu hút khán giả nhất? 

B: “Grown ups” – a good choice for fun 
Đó là phim “Những đứa trẻ to xác”- 1 lựa chọn khá thú vị để thư giãn 

A: How much is the ticket? 
Gía vé là bao nhiêu? 

B: 30,000 dong per seat 
30.000 đồng 1 vé

A: That’s alright. Five tickets, please 
Được đấy. Bán cho tôi 5 vé

2.2 Hội thoại 2

A: I didn’t really like the movie! Did you like it? 
Mình không thích bộ phim này lắm.! Cậu có thích không? 

B: I tried to undertand it, but I could not 
Mình đã cố gắng để hiểu nó, nhưng không thể 

A: Yes, they used many slang words 
Đúng vậy, họ dùng nhiều tiếng lóng quá 

B: The actor’s achievements were really great. But his accent was terrible 
Diễn xuất của diễn viên nam rất đạt, nhưng giọng nói của anh ấy thì thật kinh khủng. 

A: You are right 
Cậu nói đúng

2.3 Hội thoại 3

A: Have you ever seen “Avatar”? 
Anh đã xem bộ phim “Avatar” chưa? 

B: Not yet. I heard that it is very good. It seems that every colleague of mine has seen it. But I haven’t had time 
Chưa. Tôi nghe nói bộ phim đó rất hay. Hầu hết các đồng nghiệp của tôi đã xem nó, nhưng tôi vẫn chưa có thời gian 

A: Perhaps, we should go together. Everytime my colleagues talked about it, I can’t say anything at all.I j ust keep silent and stand back. It’s quite embarassing 
Có lẽ chúng ta nên cùng nhau đi xem.Mỗi lần các đồng nghiệp của tôi bàn luận, tôi chẳng biết nói gì. Tôi chỉ có thể ngồi yên 1 bên. Thật là xấu hổ 

B: Do you know where it is on? 
Anh có biết phim này chiếu ở rạp nào không? 

A: The Ngoc Khanh theater may still have it 
Rạp Ngọc Khánh có thể vẫn đang chiếu 

B: Do you have to book in advance? 
Chúng ta có cần phải đặt chỗ ngồi trước không? 

A: Yes, I think so. Would you call for a booking? 
Tôi nghĩ là cần. Anh gọi điện thoại đặt chỗ nhé? 

B: Sure, I would 
Nhất định rồi.

3. Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim

Cinema: Rạp chiếu phim

Coming soon: Chuẩn bị phát hành

Opening day: Ngày chiếu phim

Show time: Giờ chiếu phim

Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem

Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới

Premiere: Buổi ra mắt phim mới

3D glasses: Kính 3D

Popcorn: Bắp rang / Bỏng ngô

Soft drink: Nước ngọt

Curtain: Bức màn hình

Screen: Màn hình

Movie poster: Tấm biển quảng cáo phim

New Release: Phim mới ra

Now Showing: Phim đang chiếu

Photo booth: Bốt chụp ảnh

Couple seat: Ghế đôi

Row: Hàng ghế

Seat: Ghế ngồi

Back: Hàng ghế sau

Front: Hàng ghế trên

Middle: Hàng ghế giữa

Thriller: Phim tội phạm ly kỳ

Comedy: Phim hài

Romantic: Phim tình cảm

Romantic comedy: Phim hài tình cảm

Foreign film: Phim nước ngoài

Western: Phim phương Tây

Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng

War film: Phim chiến tranh

Horror film: Phim kinh dị

Action film: Phim hành động

Documentary: Phim tài liệu

Animation: Phim hoạt hình

Blockbuster: Phim bom tấn

Actor: Diễn viên nam

Actress: Diễn viên nữ

Plot: Tình tiết, nội dung

Rubbish: Nhảm nhí

Fascinating: Hấp dẫn

Interesting = enjoying: Thú vị

Terrible = bad: Kinh khủng khiếp

Theatricality: Kịch tính

Trên đây là bộ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp tại rạp chiếu phim được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM