Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề phỏng vấn

Để cuộc đàm thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp, ấn tượng và thu hút sự chú ý từ nhà tuyển dụng, mời các bạn cùng tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề phỏng vấn xin việc được eLib tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Cùng eLib ôn tập và nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình ngay nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề phỏng vấn

1. Từ vựng tiếng Anh về phỏng vấn

Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng

Trade publication: ấn phẩm thương mại

Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

Listing: danh sách

Job board: bảng công việc

Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

Recruiter: nhà tuyển dụng

Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người

Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc

To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc

CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch

An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp

To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)

Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty

HR department: bộ phận nhân sự

To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn

Benefit: lợi ích

Salary = pay: tiền lương

Work ethic: đạo đức nghề nghiệp

Asset: người có ích

Company: công ty

Team player: đồng đội, thành viên trong đội

Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp

Good fit: người phù hợp

Employer: người tuyển dụng

Skills: kỹ năng

Strengths: thế mạnh, ưu điểm

Align: sắp xếp

Pro-active, self starter: người chủ động

Analytical nature: kỹ năng phân tích

Problem-solving: giải quyết khó khăn

Describe: mô tả

Work style: phong cách làm việc

Important: quan trọng

Challenged: bị thách thức

Work well: làm việc hiệu quả

Under pressure: bị áp lực

Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề

Supervisor: sếp, người giám sát

Ambitious: tham vọng

Goal oriented: có mục tiêu

Pride myself: tự hào về bản thân

Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo

Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển

Hire: tuyển

Work ethic: đạo đức nghề nghiệp

Asset: người có ích

Company: công ty

Team player: đồng đội, thành viên trong đội

Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp

Good fit: người phù hợp

Employer: người tuyển dụng

Skills: kỹ năng

Strengths: thế mạnh, cái hay

Align: sắp xếp

Pro-active, self starter: người chủ động

Analytical nature: kỹ năng phân tích

Problem-solving: giải quyết khó khăn

Eventually: cuối cùng, sau cùng

More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn

Describe: mô tả

Work style: phong cách làm việc

Important: quan trọng

Challenged: bị thách thức

Work well: làm việc hiệu quả

Under pressure: bị áp lực

Tight deadlines: thời hạn chót gần kề

Supervisors: sếp, người giám sát

Ambitious: người tham vọng

Goal oriented: có mục tiêu

Pride myself: tự hào về bản thân

Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo

Opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển

Eventually: cuối cùng, sau cùng

More responsibility: nhiều trách nhiệm hơn

Warm up -- khởi động

Job: việc làm

Career: nghề nghiệp

Part-time: bán thời gian

Full-time: toàn thời gian

Permanent: dài hạn

Temporary: tạm thời

Appointment (for a meeting):buổi hẹn gặp

Ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo

Contract:hợp đồng

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

Sick pay: tiền lương ngày ốm

Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

Overtime: ngoài giờ làm việc

Redundancy: sự thừa nhân viên

Redundant: bị thừa

To apply for a job: xin việc

To fire: xa thải

To get the sack (colloquial): bị xa thải

Salary:lương tháng

Wages: lương tuần

Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

Health insurance: bảo hiểm y tế

Company car: ô tô cơ quan

Working conditions: điều kiện làm việc

Qualifications: bằng cấp

Offer of employment: lời mời làm việc

To accept an offer:nhận lời mời làm việc

Starting date: ngày bắt đầu

Leaving date:ngày nghỉ việc

Working hours: giờ làm việc

Maternity leave: nghỉ đẻ

Paternity leave: nghỉ khi làm cha

Promotion: thăng chức

Salary increase: tăng lương

Training scheme: chế độ tập huấn

Part-time education:đào tạo bán thời gian

Meeting: cuộc họp

Travel expenses: chi phí đi lại

Bonus: tiền thưởng

Staff restaurant: nhà ăn cơ quan

Shift work:công việc theo ca

Office:văn phòng

Factory:nhà máy

Switchboard: tổng đài điện thoại

Fire drill: tập huấn khi có cháy

Security: an ninh

Reception: lễ tân

Health and safety: sức khỏe và sự an toàn

Colleague: đồng nghiệp

Trainee:nhân viên tập sự

Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

Job description: mô tả công việc

Department: phòng ban

2. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp về phỏng vấn xin việc

2.1 Hội thoại 1

Mr. A is the interviewer, Mr.B is the interviewee.

Mr. A: Welcome to our engineering company.
Chào mừng đến với công ty kỹ thuật của chúng tôi.

Mr. B: I am glad for the chance to be interviewed.
Tôi rất vui mừng vì có cơ hội được phỏng vấn.

Mr. A: What specific job are you applying for?
Công việc cụ thể bạn xin ứng tuyển là gì?

Mr. B: I am an electrical engineer and I would like to get the job you advertised on the Net last week.
Tôi là một kỹ sư điện và tôi muốn ứng tuyển công việc mà công ty anh đăng trên mạng tuần trước.

Mr. A: I see from your resume that you are very experienced.
Theo tôi hồ sơ xin việc của anh cho thấy rằng anh rất có kinh nghiệm.

Mr. B: Yes I’ve worked as an electrical engineer for more than 10 years now. But I think it is a good career move to join your company.
Vâng, tôi đã làm công việc của một kỹ sư điện hơn 10 năm nay. Nhưng tôi nghĩ rằng đó là một bước tiến nghề nghiệp tốt khi xin vào công ty của anh.

Mr. A: Why did you leave your former company?
Tại sao anh lại rời bỏ công ty cũ của anh?

Mr. B: It was a dead end job.
Đó là một công việc rơi vào ngõ cụt.

Mr. A: Yes our company is large and there is plenty of room for advancement.
Vâng, công ty chúng tôi lớn và có rất nhiều cơ hội để thăng tiến.

Mr. B: So you’ll give me the job?
Vậy là tôi sẽ được nhận việc sao?

Mr. A: Yes, but for the first month you will be on probation with half-pay. After that you will be a full employee of the company. Any questions?
Vâng, nhưng tháng đầu tiên anh sẽ chỉ được trả với nửa mức lương. Sau đó anh sẽ trở thành một nhân viên chính thức của công ty. Anh có câu hỏi gì không?

Mr. B: What is the salary?
Tiền lương là bao nhiêu?

Mr. A: 50000 USD per year
50000 đô mỗi năm

Mr. B: Sounds good. When can I start working?
Tốt qua! Khi nào tôi có thể bắt đầu làm?

Mr. A: The HR dept. will inform you later.
Bộ phận nhân sự sẽ thông báo với anh sau.

Mr. B: Great, thank you.
Tuyệt thật, cảm ơn anh.

Mr. A: I look forward to working with you.
Tôi rất mong chờ được làm việc với anh.

2.2 Hội thoại 2

Mr A: Well, thank you very much for coming in to see us today. How was the journey getting here? Did you find us alright?
Cảm ơn rất nhiều vì đã đến gặp chúng tôi hôm nay. Cuộc hành trình đến đây như thế nào? Bạn có tìm thấy chúng tôi dễ dàng không?

Mr B: Thank you for inviting me to the interview. I didn’t have any problem getting here. The directions were very clear and I planned the journey carefully so I could avoid the traffic.
Cảm ơn bạn đã mời tôi phỏng vấn. Tôi đã không có bất kỳ vấn đề nhận được ở đây. Các hướng dẫn rất rõ ràng và tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi một cách cẩn thận để tránh gặp nạn giao thông.

Mr A: Ok, so tell me a bit about yourself.
Ok, vậy hãy nói với tôi một chút về bản thân bạn.

Mr B: I’m a hard-working, responsible and enthusiastic person. I’m well-organized and I work very well under pressure. I’ve got 3 years experience in sales and marketing and I would bring my last company 50% of total revenue per year. I really enjoy dealing with customers, I like teamwork and I can also work on my own very effectively.
Tôi là một người chăm chỉ, nhiệt tình và có trách nhiệm. Tôi được có óc tổ chức tốt và khả năng làm việc dưới áp lực cao. Tôi có 3 năm kinh nghiệm trong bán hàng và tiếp thị và tôi sẽ mang lại cho công ty gần nhất của tôi 50% tổng doanh thu mỗi năm. Tôi thực sự thích giao dịch với khách hàng, tôi thích làm việc theo nhóm và tôi cũng có thể làm việc một cách hiệu quả.

Mr A: So, to sum up, what would you say are your strengths and weaknesses?
Vậy, để khái quát, bạn sẽ nói gì là điểm mạnh và điểm yếu của bạn?

Mr B: I’m a dedicated and determined employee. I always try my best to complete tasks before the deadline. And I like to encourage and support others to achieve success too. As for weakness, I used to wait until the last minute to set appointments for the coming week, but I realized that scheduling in advance makes much more sense.
Tôi là một nhân viên chuyên nghiệp và quyết tâm. Tôi luôn cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn. Và tôi cũng muốn khuyến khích và hỗ trợ người khác để đạt được thành công. Về điểm yếu, tôi đã từng đợi đến phút cuối để thiết lập các cuộc hẹn trong tuần tới, nhưng tôi nhận ra rằng lập kế hoạch trước có ý nghĩa hơn nhiều.

Mr A: So what would you say have been your main achievements and failures in your career?
Vậy bạn sẽ nói gì về những thành tựu và thất bại chính trong sự nghiệp của bạn?

Mr B: When I was with the ABC Co., I saved over $150,000 a year by reorganizing customer services. And 3 years later, I did that again with XYZ organization and saved them more than $250,000. I haven’t had any real failures. One project I worked on at AAA Inc. was delayed because the client made changes to the specifications, but I put in long hours to reduce the delays as much as possible.
Khi tôi ở với Công ty ABC, tôi đã tiết kiệm hơn 150.000 đô la một năm bằng cách tổ chức lại dịch vụ khách hàng. Và 3 năm sau, tôi lại làm lại điều đó với tổ chức XYZ và tiết kiệm cho họ hơn 250.000 đô la. Tôi đã không có bất kỳ thất bại thực sự. Một dự án tôi làm việc tại tập đoàn AAA đã bị trì hoãn vì khách hàng đã thay đổi các thông số kỹ thuật, nhưng tôi đã bỏ nhiều giờ để giảm sự chậm trễ càng nhiều càng tốt.

Mr A: I see you’ve had quite a few jobs in the last few years – does that mean you’re a “job – hopper”?
Tôi thấy bạn đã có khá nhiều công việc trong vài năm gần đây – điều đó có nghĩa là bạn là “người thích thay đổi việc làm” không?

Mr B: I’m a loyal employee, and I don’t like changing jobs frequently. In fact, I was at my first job for over 2 years. So, I wouldn’t describe myself as a job – hoper. Opportunities have arisen over the past couple of years which fitted in with my career plan. I would have liked to have stayed longer in all my previous jobs, but I really had to take the opportunities while they were on offer.
Tôi là nhân viên trung thành, và tôi không thích thay đổi công việc thường xuyên. Trong thực tế, tôi đã làm công việc đầu tiên của tôi trong hơn 2 năm. Vì vậy, tôi sẽ không mô tả bản thân mình như một người thích nhảy việc. Cơ hội đã nảy sinh trong vài năm qua phù hợp với kế hoạch nghề nghiệp của tôi. Tôi có thể thích ở lại lâu hơn trong tất cả các công việc trước đây, nhưng tôi thực sự đã nắm lấy cơ hội trong khi chúng đến.

Mr A: So why do you want to work for us? What made you apply for this job?
Vậy tại sao bạn muốn làm việc cho chúng tôi? Điều gì làm bạn ứng tuyển vào công việc này?

Mr B: I want to work in a challenging and progressive environment. I’ve researched a number of organizations carefully and you have an excellent reputation as an employer. In particular, the job will give me a lot of new opportunities to develop my skills, and fits very well with my career plan.
Tôi muốn làm việc trong một môi trường đầy thử thách và tiến bộ. Tôi đã nghiên cứu một số tổ chức một cách cẩn thận và bạn có một danh tiếng tốt về sử dụng lao động. Đặc biệt, công việc sẽ cho tôi rất nhiều cơ hội mới để phát triển kỹ năng của mình và phù hợp với kế hoạch nghề nghiệp của tôi.

Mr A: Why do you want to leave your current job? What’s wrong with it?
Tại sao bạn muốn rời khỏi công việc hiện tại? Có vấn đề gì sao?

Mr B: There’s nothing wrong with my present job. I enjoyed it very much indeed and I did it very well. But there hasn’t been any promotion within my department for more than 4 years now, and there’s no projects of any in the near future. I’m ready for greater responsibilities, and new challenges right now.
Không có vấn đề gì với công việc hiện tại của tôi. Tôi rất thích nó và tôi đã làm rất tốt. Nhưng trong thời gian hơn 4 năm nay, tôi không có bất kỳ cơ hội thăng tiến nào trong phòng của tôi, và trong tương lai không có dự định mới nào. Tôi đã sẵn sàng cho những trách nhiệm lớn hơn, và những thách thức mới ngay bây giờ.

2.3 Hội thoại 3

Mike: Good Morning, John. I am Mike.
Chào buổi sáng John. Tôi là Mike

John: Good Morning.
Chào buổi sáng

Mike: How are you doing?
Anh khỏe chứ?

John: I am doing fine. Thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn anh.

Mike: How was the traffic coming over here?
Giao thông hôm nay như thế nào?

John: I am so glad that the traffic was light this morning. No traffic jam and no accidents.
Rất may là không tệ lắm. Không tắc đường và không tai nạn.

Mike: That is good. John, let’s start the interview. Are you ready?
Tốt quá. John, chúng ta bắt đầu phỏng vấn nhé, anh sẵn sàng chứ?

John: Yes, I am.
Vâng, tôi sẵn sàng.

Mike: First of all, let me properly introduce myself. I am the Finance Department Manager. As you know there is an open position in my department, and I need to fill this position as soon as possible.
Đầu tiên, tôi muốn giới thiệu bản thân mình chút. Tôi là giám đốc phòng tài chính. Như anh đã biết, phòng tôi vẫn còn một vị trí trống, và tôi muốn tìm người càng sớm càng tốt.

John: Please, tell me a little bit about the position.
Anh có thể giới thiệu một chút về công việc được không?

Mike: It is an entry-level position. The new employee will have to work closely with the

Accounting department. He will also have to deal with the bank on a daily basis.
Đây là vị trí đầu vào. Nhân viên mới sẽ làm việc với phòng Kế toán. Người đó sẽ phải làm việc với ngân hàng hằng ngày.

John: What type of qualifications do you require?
Các anh yêu cầu bằng cấp gì?

Mike: I require a four-year college degree in Finance. Some working experience would be helpful.
Tôi yêu cầu bằng đại học 4 năm về tài chính. Nếu có kinh nghiệm làm việc thì càng tốt.

John: What kind of experience are you looking for?
Anh cần kinh nghiệm làm việc như thế nào?

Mike: Doing office work is good. However, since this is an entry-level position, I do not require a lot of experience. I am willing to train the new person.
làm việc văn phòng thì càng tốt. Tuy nhiên, với vị trí đầu bào, tôi không yêu cầu quá nhiều kinh nghiệm. Tôi sẵn sàng đào tào người mới.

John: That is great!
Vậy thì tốt quá.

Mike: John, tell me a little bit about yourself.
John, hãy giới thiệu một chút về bản thân anh đi.

John: I was a student at West Coast University, and I just graduated with a Bachelor degree in Finance. I have been working part-time as a payroll clerk for the last two years.
Tôi trước là sinh viên đại học West Coast, và tôi mới tốt nghiệp cử nhân tài chính. Tôi đang làm nhân viên ơha chế bán thời gian được 2 năm. 

Mike: What are you looking for in a job?
Anh mong muốn gì ở công việc?

John: The job should help me see what Finance is all about. I have learned a lot of Finance theories at school, and now it is time for me to put them into practice.
Công việc này sẽ giúp tôi hiểu về Tài chính. Tôi đã học rất nhiều về lý thuyết tài chính ở đai học, và bây giờ là thời gian tôi đưa chúng vào thực tế.

Mike: Anything else?
Gì nữa không?

John: I also hope that it will help me grow in my field.
Tôi cũng mong nó sẽ giúp tôi phát triển trong lĩnh vực này.

Mike: What are your strengths? Why should I hire you?
Thế mạnh của anh là gì? Tại sao chúng tôi nên tuyển anh?

John: I am a hard-working person and a fast learner. I am very eager to learn, and I get along fine with people.
Tôi là một người chăm chỉ và học hỏi nhanh. Tôi rất ham học và có thể hòa đồng với mọi người.

Mike: OK. Now, let me ask you a few quick questions. You do not mind working long hours, do you?
Được rồi. Bây giờ, tôi muốn hỏi một vài câu hỏi nhanh. Bạn có ngại làm việc trong thời gian dài không?

John: No, I do not.Tôi không ngại.

Mike: Can you handle pressure?
Bạn có thể kiểm soát áp lực?

John: Yes, I can. When I was going to school, I took quite a few courses each semester while working at least twenty hours every week. And, I handled that situation very well.
Có chứ. Khi tôi còn đi học, tôi học khá ít mỗi kỳ nhưng phải đi làm ít nhất 20 tiếng mỗi tuần. Và tôi giải quyết khá ổn thỏa.

Mike: Do you still have any questions for me?
Anh có câu hỏi gì không?

John: No, I think I have a pretty good understanding of the job. I believe that I can handle it with ease, and I hope to have the opportunity to work for you. 
Không. Tôi nghĩ tôi hiểu khá rõ về công việc. Và tôi tin tôi có thể giải quyết dễ dàng, và tôi mong có cơ hội làm việc với anh.

Mike: John, nice meeting you. Thank you for coming.
Rất vui khi được gặp anh. Cảm ơn vì đã đến.

John: Nice meeting you too. Thank you for seeing me.
Tôi cũng rất vui khi được gặp anh. Cảm ơn vì đã gặp tôi.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề phỏng vấn xin việc được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn nhằm giúp bạn củng cố và trau dồi vốn từ vựng của mình để giao tiếp tốt hơn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập với các đoạn hội thoại được giới thệu trên đây để nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:12/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM