Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
Tìm hiểu về thuốc Pantoloc® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: pantoprazol
Tên biệt dược: Pantoloc®
Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Pantoloc® là gì?
Thuốc Pantoloc® thường được dùng để điều trị loét dạ dày, loét ruột, bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) bằng cách làm giảm tiết axit dạ dày. Thuốc này có thể được dùng phối hợp với kháng sinh để trị loét dạ dày do nhiễm H.pylori.
Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị hoặc làm giảm nguy cơ loét dạ dày do các thuốc kháng viêm không steroid là những tác nhân ức chế tổng hợp thành phần bảo vệ dạ dày.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Pantoloc® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị trào ngược dạ dày – thực quản
Bạn uống 40 mg thuốc mỗi ngày trong 8 tuần. Nếu bệnh không khỏi, bạn uống thêm 8 tuần sau 4-8 tuần điều trị.
Để phòng ngừa bệnh, bạn uống 20 mg thuốc mỗi ngày vào buổi sáng. Bác sĩ có thể tăng liều đến 40 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày nếu bệnh tái phát.
Liều thông thường cho người lớn bị loét dạ dày, tá tràng hoặc nhiễm H.pylori
Với phác đồ 3 thuốc, bạn uống 40 mg pantoprazole, 500 mg clarithromycin và 1000 mg amoxicillin hoặc 500 mg metronidazole, mỗi thuốc bạn uống 2 lần mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị loét tá tràng
Bạn uống 40 mg mỗi ngày trong 2 tuần.
Sau 2 tuần, nếu bệnh không khỏi, bác sĩ có thể cho bạn dùng thuốc thêm 2 tuần nữa.
Liều thông thường cho người lớn bị loét dạ dày
Bạn uống 40 mg thuốc mỗi ngày trong 4 tuần. Nếu bệnh không khỏi, bạn uống thêm 4 tuần nữa.
Liều dùng thuốc Pantoloc® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về tính an toàn của thuốc này trước khi cho trẻ dùng thuốc. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Pantoloc® như thế nào?
Bạn phải uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn sử dụng thuốc. Nếu có thắc mắc liên quan đến việc sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn không nên uống nhiều hơn hoặc ít hơn liều chỉ định và cần phải dùng thuốc đều đặn.
Bạn nên uống thuốc vào buổi sáng, kèm hoặc không kèm thức ăn. Bạn không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc mà phải nuốt nguyên viên.
Bạn có thể dùng thuốc kèm với thuốc kháng axit. Nếu dùng với sucralfate, bạn nên uống pantoprazole ít nhất 30 phút trước khi uống sucralfate.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pantoloc®?
Thuốc Pantoloc® có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
Phản ứng dị ứng nặng như nổi mẫn, khó thở, phù mặt, môi, lưỡi, họng; Đau dạ dày nặng, buồn nôn, nôn ói và giảm cân; Co giật; Bệnh thận, tiểu nhiều hoặc ít, tiểu ra máu, phù hoặc tăng cân nhanh; Dấu hiệu hạ magie huyết như choáng váng, ảo giác, nhịp tim nhanh, run hoặc rung giật cơ; co thắt cơ tay, chân, ho hoặc cảm giác nghẹt thở; Đau đầu; Sốt; Triệu chứng cảm lạnh như sổ mũi, hắt hơi, đau họng; Tiêu chảy nhẹ; Đau khớp.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Pantoloc®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Pantoloc®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Pantoloc®; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc con vật nào đó; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề về sức khỏe nào như bệnh gan nặng, giảm magie máu, loãng xương, giảm mật độ khoáng xương.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Pantoloc® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Pantoloc® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Pantoloc® bao gồm:
Ampicillin; Ketoconazole; Methotrexate; Mycophenolate mofetil; Warfarin (Coumadin®, Jantoven®); Thuốc trị HIV/AIDS như atazanavir, nelfinavir; Thuốc bổ sung sắt như sắt fumarate, sắt gluconate, sắt sulfate.
Thuốc Pantoloc® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pantoloc®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Pantoloc® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Pantoloc® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Pantoloc® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Pantoloc® có dạng viên nén bao tan trong ruột hàm lượng 20 mg, 40 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pantoloc® . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương