Thuốc Polarax® - Điều trị triệu chứng sốt do thời tiết
Thuốc Polarax® dùng để điều trị triệu chứng sốt do thời tiết, cảm, tình trạng ngứa da do nổi mề đay, phản ứng nhạy cảm và các tình trạng khác. Để hiểu rõ hơn về tác dụng ,liều dùng, .... mời các bạn cùng tham khảo ở bài viết dưới đây cùng eLib nha.
Mục lục nội dung
Tên gốc: dexchlorpheniramine
Tên biệt dược: Polarax®
Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Polarax® là gì?
Polarax® được dùng để điều trị triệu chứng sốt do thời tiết, cảm, tình trạng ngứa da do nổi mề đay, phản ứng nhạy cảm và các tình trạng dị ứng khác.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Polarax® cho người lớn như thế nào?
Liều uống viên dành cho người lớn và trẻ em hơn 12 tuổi là 1 viên. Đối với dạng siro, liều dành cho người lớn và trẻ em hơn 12 tuổi là 5ml.
Liều dùng thuốc Polarax® cho trẻ em như thế nào?
Dạng viên, bạn cho trẻ từ 6-11 tuổi uống ½ viên. Đối với dạng siro, bạn cho trẻ từ 6-11 tuổi uống 2,5ml.
Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em nhỏ hơn 6 tuổi. Xin vui lòng tham khảo thêm thông tin từ bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng cho con của bạn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Polarax® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Polarax®?
Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:
Mề đay, phát ban; Ra mồ hôi quá nhiều, ớn lạnh, khô miệng, mũi, họng; Nhức đầu hay căng thẳng, thị lực mờ; Thắt ngực, thở khò khè, nghẹt mũi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Polarax®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Polarax® cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Polarax® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc có thể tương tác với một số thuốc như:
Thuốc an thần: thuốc có thể làm gia tăng cảm giác buồn ngủ khi dùng kèm với các thuốc an thần khác; Thuốc MAOIs: thuốc có thể gây hạ huyết áp với các thuốc MAOIs.
Thuốc Polarax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Polarax®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Polarax® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Polarax® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Polarax® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Polarax® dạng:
Chai siro với hàm lượng 2mg/5ml; Viên nén với hàm lượng 2mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Polarax® . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Powercort® - Điều trị vẩy nến
- doc Thuốc Povidone - Sát trùng ngoài da trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Povidine - Sát trùng vết thương ở da và màng nhày
- doc Thuốc Potenciator® - Ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt axit amin
- doc Thuốc Potassium iodide - Tan đờm
- doc Thuốc Postinor-2® - Ngừa thai
- doc Thuốc Posod - Thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Posaconazole - Ngăn ngừa nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Pontalon® - Trị đau do kinh nguyệt
- doc Thuốc Polytonyl® - Cống mệt mỏi, suy nhược hệ tiêu hóa
- doc Thuốc Polythiazide - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Polytar® - Điều trị các bệnh tăng tiết bã nhờn
- doc Thuốc Polymyxin B - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Polygynax® - Điều trị các bệnh viêm nhiễm
- doc Thuốc Polygelin® - Sử dụng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Polydexa® - Điều trị các bệnh truyền nhiễm
- doc Thuốc Pollezin® 5mg - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Policresulen - Điều trị viêm cổ tử cung
- doc Thuốc Polery® - Trị ho và nghẹt mũi
- doc Thuốc Polarax Tablet® - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Podophyllum resin - Điều trị mụn cóc sinh dục
- doc Thuốc Pms – Probio® - Điều trị rối loạn hấp thu lactose
- doc Thuốc PM Remem - Kháng viêm