Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
Bạn có thể sử dụng thuốc Stilnox® để bắt đầu và duy trì giấc ngủ ở những người bị khó ngủ hoặc mất ngủ. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng kéo dài hơn 4 tuần trong một thời điểm.. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: zolpidem
Tên biệt dược: Stilnox®
Phân nhóm: thuốc ngủ và thuốc an thần
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Stilnox® là gì?
Bạn có thể sử dụng thuốc Stilnox® để bắt đầu và duy trì giấc ngủ ở những người bị khó ngủ hoặc mất ngủ. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng kéo dài hơn 4 tuần trong một thời điểm.
Thuốc Stilnox® chứa hoạt chất zolpidem, hoạt động bằng cách liên kết với các điểm đặc biệt trong não để gây ngủ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Stilnox® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn là 1 viên nén (10 mg).
Nếu bạn trên 65 tuổi: liều thuốc là một nửa viên Stilnox® (5 mg). Nếu bạn mắc bệnh gan, liều thông thường là một nửa viên Stilnox® (5 mg). Nếu cần thiết, liều thuốc có thể tăng đến 10 mg.
Bác sĩ có thể chỉ định liều lượng. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng liều dùng hàng ngày thấp nhất có hiệu quả và không được vượt quá 10 mg.
Liều dùng thuốc Stilnox® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Stilnox® không được dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Stilnox® như thế nào?
Bạn chỉ nên uống thốc Stilnox® khi bạn có thể ngủ được 7-8 giờ. Thuốc được dùng một liều và không được lặp lại liều thuốc trong cùng một đêm.
Bạn nên nuốt cả viên thuốc với một ly nước đầy, trừ khi bác sĩ chỉ định bạn dùng nửa viên thuốc.
Thông thường, thuốc Stilnox® hoặc bất kỳ loại thuốc khác để điều trị rối loạn giấc ngủ chỉ nên được sử dụng trong một thời gian ngắn (2-4 tuần). Bạn không nên sử dụng thuốc kéo dài trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không rõ dùng thuốc trong thời gian bao lâu.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bạn chỉ dùng thuốc khi cần thiết, vì vậy trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Stilnox®?
Thuốc Stilnox® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Buồn ngủ; Chóng mặt; Đau đầu; Mệt mỏi; Mất ngủ nhiều hơn; Gặp ác mộng; Ảo giác; Kích động; Tiêu chảy, buồn nôn và nôn mửa; Đau bụng; Yếu cơ; Nhiễm trùng mũi, cổ họng và ngực; Hành vi thay đổi bất ngờ, bao gồm các phản ứng giận dữ, bối rối và các hành vi không mong muốn; Ngủ trong lúc đi bộ, lái xe có động cơ và ngủ bất thường, và ngủ trong một số trường hợp và hành động nguy hiểm. Ngủ mơ trong lúc nấu ăn, ăn uống, gọi điện thoại hoặc quan hệ tình dục. Con người trải qua những tác dụng phụ này không nhớ các sự việc đã xảy ra.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Stilnox® bạn nên biết những gì?
Một số người sử dụng thuốc Stilnox® đã tham gia vào các hoạt động như lái xe, ăn uống, đi bộ, gọi điện, hoặc quan hệ tình dục và sau đó không nhớ gì về những hoạt động đã thực hiện. Nếu điều này xảy ra với bạn, hãy ngưng dùng thuốc Stilnox® và báo với bác sĩ của bạn để đưa ra biện pháp khác để điều trị tình trạng mất ngủ.
Trước khi dùng thuốc Stilnox®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Stilnox® (ví dụ như lactose, microcrystalline cellulose, hypromellose, natri starch glycollate, magne stearate, titan dioxide, macrogol 400) hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi. Bạn đang mắc một trong các tình trạng sau: ngưng thở khi ngủ, nhược cơ, bệnh gan nặng, bệnh phổi cấp tính và/hoặc nặng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Stilnox® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:
Thuốc điều trị trầm cảm, lo lắng và bệnh tâm thần; Thuốc điều trị động kinh; Thuốc giảm đau; Thuốc giãn cơ; Thuốc kháng histamine; Thuốc trị nhiễm trùng như rifampicin hoặc ciprofloxacin; Ketoconazole.
Thuốc Stilnox® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Stilnox®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai; Bạn đang cho con bú; Bạn mắc bất kỳ vấn đề nào về hơi thở, hoặc nếu bạn thường ngáy trong khi ngủ; Bạn đã từng bị nghiện rượu hay bất kỳ loại thuốc hoặc nếu bạn đã từng bị bệnh tâm thần. Nếu bạn có, bạn có thể có nguy cơ nghiện hoặc thói quen dùng Stilnox®; Bạn mắc một trong những bệnh như: bệnh gan, thận hoặc phổi; bệnh động kinh; trầm cảm; tâm thần phân liệt; Bạn có kế hoạch thực hiện phẫu thuật.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Stilnox® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Stilnox® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Stilnox® có dạng viên nén và hàm lượng 10 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Stilnox®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson