Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
Tìm hiểu về Decitabine trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích cho mọi người tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc decitabine là gì?
Decitabine được sử dụng để điều trị hội chứng loạn sinh tủy (MDS) (một vài loại bệnh thiếu máu hoặc bệnh bạch cầu).
Decitabine là một chất tương tự nucleoside, cơ chế hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào.
Bạn nên dùng thuốc decitabine như thế nào?
Bạn nên sử dụng decitabine theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Decitabine thường được tiêm tại bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ. Nếu bạn sử dụng decitabine tại nhà, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thuốc. Làm theo cách hướng dẫn sử dụng cẩn thận và liên hệ bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Không sử dụng nếu decitabine bị kết tinh hoặc đổi màu hoặc nếu lọ bị nứt hoặc hư hỏng.
Bạn nên bảo quản thuốc decitabine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc decitabine cho người lớn như thế nào?
Liều lượng thông thường cho người lớn bị hội chứng loạn sinh tủy:
Phác đồ điều trị – Phương án 1: Chu kỳ điều trị đầu tiên: dùng 15 mg/m2 da tiêm truyền tĩnh mạch liên tục hơn 3 giờ lặp lại mỗi 8 giờ trong 3 ngày. Bệnh nhân có thể được điều trị chống nôn với liều tiêu chuẩn.
Phác đồ điều trị – Phương án 2: Dùng 20 mg/m2 da truyền tĩnh mạch liên tục hơn 1 giờ lặp lại mỗi ngày trong 5 ngày. Chu kỳ này nên được lặp lại mỗi 4 tuần. Bệnh nhân có thể được điều trị chống nôn với liều tiêu chuẩn.
Liều dùng thuốc decitabine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc decitabine có những dạng và hàm lượng nào?
Decitabine có dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm: 50 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc decitabine?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, ho, đau họng, triệu chứng bệnh cúm; Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), bầm tím hoặc đỏ dưới da; Da nhợt nhạt, cảm giác mê sảng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, mạnh; Đốm trắng hay lở loét trong miệng hoặc trên môi; Đau ngực, thở khò khè, cảm thấy khó thở, ho có đờm màu vàng hoặc màu xanh lá cây; Sưng, đau hoặc đỏ rát bất cứ nơi nào trên cơ thể; Mất cân bằng điện giải (lú lẫn, nhịp tim không đều, khát, đi tiểu nhiều, co giật, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Nhức đầu, chóng mặt; Cảm giác mệt mỏi; Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón; Ho; Khát nước, đi tiểu nhiều, đói, khô miệng, buồn ngủ; Đau khớp; Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc decitabine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng decitabine, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với decitabine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác; Nói với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc có kế hoạch dùng. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận cho các tác dụng phụ; Nói cho bác sĩ nếu bạn có bệnh thận hoặc bệnh gan; Nói cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai hoặc nếu bạn có kế hoạch làm cha. Bạn hoặc đối tác không nên mang thai trong khi bạn đang sử dụng decitabine. Bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai để tránh mang thai trong trong thời gian điều trị của bạn và 2 tháng sau đó với decitabine. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai. Nếu bạn hoặc đối tác có thai trong khi sử dụng decitabine, gọi bác sĩ của bạn vì decitabine có thể gây hại cho thai nhi; Nói cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc decitabine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Vắc xin sống Rotavirus; Vắc xin sống Adenovirus loại 4; Vắc xin sống Adenovirus loại 7; Vắc xin sống Bacillus Calmette và Guerin (vắc xin sống BCG); Vắc xin sống cúm; Vắc xin sống sởi; Vắc xin sống quai bị; Vắc xin sống poliovirus; Vắc xin sống Rubella; Vắc xin đậu mùa; Vắc xin thương hàn; Vắc xin varicella; Vắc xin sốt vàng da.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc decitabine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc decitabine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận; Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì các nghiên cứu đã không được thực hiện ở những bệnh nhân mắc những bệnh này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng có thể bao gồm sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc decitabine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau