Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc dihydroergotamine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc dihydroergotamine là gì?
Dihydroergotamine được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu và nhức đầu. Thuốc không được khuyến khích cho chứng đau nửa đầu ảnh hưởng đến một bên của não (liệt nửa người, đau nửa đầu) hoặc các vùng của não, vùng cổ hoặc để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu xảy ra.
Dihydroergotamine là một thuốc có nguồn gốc từ nấm giúp mở to huyết mạch hẹp trong đầu, do đó làm giảm các cơn đau đầu.
Bạn nên uống dihydroergotamine như thế nào?
Bạn có thể dùng thuốc dihydroergotamine bằng cách tiêm vào tĩnh mạch, vào bắp thịt hoặc dưới da theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị. Bạn chỉ nên sử dụng thuốc này khi cần thiết và không sử dụng lâu dài. Dihydroergotamine phát huy tác dụng tốt nhất khi cơn đau đầu vừa mới bộc phát. Nếu cơn đau đầu tái phát hoặc không thuyên giảm sau liều đầu tiên, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn dùng liều thứ hai sau đó 1 giờ.
Nếu bạn đã dùng dihydroergotamine tiêm vào cơ bắp hoặc dưới da, liều thứ ba có thể được tiêm 1 giờ sau liều thứ hai nếu cần thiết. Tuy nhiên, bạn không sử dụng quá 3 ml trong 24 giờ hoặc 6 ml trong một tuần.
Nếu dihydroergotamine được tiêm vào tĩnh mạch, bạn không sử dụng nhiều hơn 2 ml trong 24 giờ hoặc 6 ml trong một tuần.
Nếu đang uống thuốc tại nhà, bạn cần kiểm tra kỹ sản phẩm, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thực hiện theo chỉ định từ bác sĩ. Không sử dụng nếu sản phẩm bất thường hoặc đổi màu.
Bạn không nên sử dụng các loại thuốc khác (ví dụ như ergotamine, methysergide) hoặc “triptan” (ví dụ như sumatriptan) trong vòng 24 giờ sau khi dùng dihydroergotamine.
Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên xấu đi.
Bạn nên bảo quản dihydroergotamine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc dihydroergotamine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị đau nửa đầu:
Dạng thuốc tiêm bắp hoặc tiêm dưới da:
Liều khởi đầu: bạn dùng 1 mg khi có các triệu chứng đầu tiên. Sau đó, bạn có thể dùng 1 mg tiếp theo hàng giờ cho đến khi cơn đau đầu đã ngừng hoặc khi bạn đã dùng đến 3mg. Tổng liều hàng tuần không được vượt quá 6 mg.
Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch:
Liều khởi đầu: bạn dùng 1 mg khi có các triệu chứng đầu tiên. Sau đó, bạn có thể dùng 1 mg tiếp theo hàng giờ cho đến khi cơn đau đầu đã ngừng hoặc khi bạn đã dùng đến 2 mg. Tổng liều hàng tuần không được vượt quá 6 mg.
Dạng thuốc xịt mũi:
Bạn xịt khoảng 0,5 mg vào mỗi bên (tổng liều là 1 mg). Sau đó, bạn có thể lặp lại nếu cần thiết trong vòng 15 phút và tối đa là 4 lần phun (2 mg) mỗi ngày. Tổng liều hàng tuần không được vượt quá 8 lần phun (4 mg).
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị nhức đầu:
Bạn dùng 1 mg khi có các triệu chứng đầu tiên. Sau đó, bạn có thể dùng 1 mg tiếp theo hàng giờ cho đến khi cơn đau đầu đã ngừng hoặc khi bạn đã dùng đến 3mg. Tổng liều hàng tuần không được vượt quá 6 mg.
Dạn thuốc tiêm mạch:
Liều khởi đầu: bạn dùng 1 mg khi có các triệu chứng đầu tiên. Sau đó, bạn có thể dùng 1 mg tiếp theo hàng giờ cho đến khi cơn đau đầu đã ngừng hoặc khi bạn đã dùng đến 2 mg. Tổng liều hàng tuần không được vượt quá 6 mg.
Thuốc dihydroergotamine có những dạng và hàm lượng nào?
Dihydroergotamine có những dạng và hàm lượng sau:
Hỗn dịch tiêm, như mesylate: DHE45: 1 mg/ml (1 ml); Hỗn dịch xịt mũi, như mesylate: Migranal: 4 mg/ml (1 ml).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dihydroergotamine?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đỏ bừng mặt hoặc tăng tiết mồ hôi.
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng dihydroergotamine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Nhịp tim nhanh hay chậm, sưng hoặc ngứa trong bất kỳ phần nào của cơ thể; Đau ngực lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi hoặc cảm giác bị bệnh nói chung; Tê hoặc yếu đột ngột, đau đầu đột ngột, nhầm lẫn, hoặc các vấn đề thị lực, lời nói, hoặc cân bằng; Yếu chân, đau cơ bắp ở cánh tay hoặc chân; Tê, ngứa ran, và xuất hiện một màu nhạt hoặc màu xanh ở ngón tay hoặc ngón chân; Dạ dày chuột rút, tiêu chảy có máu; Ho, đau ngực và khó thở; Huyết áp cao.
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
Nhức đầu, chóng mặt, cảm thấy lo lắng; Tiêu chảy; Đổ mồ hôi, phát ban da nhẹ, đỏ hoặc ngứa ran.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc dihydroergotamine bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng dihydroergotamine, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với dihydroergotamine, ergot alkaloids khác như bromocriptine (Parlodel), ergonovine (Ergotrate®), ergotamine (Cafergot®, Ercaf®), methylergonovine (Methergine®), và methysergide (Sansert®) hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Ngoài ra, bạn không dùng dihydroergotamine trong vòng 24 giờ sau khi dùng ergot alkaloids như bromocriptine (Parlodel®), ergonovine (Ergotrate®), ergotamine (Cafergot®, Ercaf®), methylergonovine (Methergine®), và methysergide (Sansert®); các thuốc khác cho chứng đau nửa đầu như frovatriptan (Frova®), naratriptan (Amerge®), rizatriptan (Maxalt®), sumatriptan (Imitrex®), và zolmitriptan (Zomig®). Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược. Bạn cần chắc chắn đề cập đến bất cứ loại thuốc nào sau đây: các thuốc chẹn beta như propanolol (Inderal); cimetidine (Tagamet®); clotrimazole (Lotrimin®); cyclosporine (Neoral®, SANDIMUNE®); danazol (Danocrine®); delavirdine (Rescriptor®); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); epinephrine (EpiPen); fluconazole (Diflucan®); isoniazid (INH, Nydrazid®); thuốc cảm lạnh và bệnh hen suyễn; metronidazole (Flagyl®); nefazodone (Serzone®); thuốc tránh thai; các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs®) như citalopram (Celexa®), fluoxetine (Prozac®, Sarafem®), fluvoxamine (Luvox®), paroxetin (Paxil®), và sertraline (Zoloft®); saquinavir (Fortovase®, Invirase®); verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®); zafirlukast (Accolate®); và zileuton (Zyflo®). Bạn có tiền sử gia đình về bệnh tim và có hoặc đã từng có huyết áp cao; cholesterol cao; bệnh tiểu đường; bệnh Raynaud (một bệnh có ảnh hưởng đến các ngón tay và ngón chân); bất kỳ bệnh ảnh hưởng đến lưu thông mạch máu; nhiễm trùng máu; phẫu thuật tim hoặc mạch máu; nhồi máu cơ tim; bệnh thận, gan, phổi hoặc tim. Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng dihydroergotamine. Bạn sử dụng các sản phẩm thuốc lá vì hút thuốc lá trong khi sử dụng dihydroergotamine làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc dihydroergotamine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo bạn dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới. Bác sĩ có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:
Almotriptan; Amprenavir; Atazanavir; Azithromycin; Boceprevir; Clarithromycin; Cobicistat; Cocaine; Darunavir; Delavirdine; Dirithromycin; Eletriptan; Epinephrine; Erythromycin; Fosamprenavir; Frovatriptan; Idelalisib; Indinavir; Itraconazole; Josamycin; Ketoconazole; Lidocaine; Lopinavir; Mepartricin; Midodrine; Mifepristone; Miokamycin; Naratriptan; Nefazodone; Nelfinavir; Norepinephrine; Phenylpropanolamin; Posaconazole; Propylhexedrine; Pseudoephedrine; Ritonavir; Rizatriptan; Rokitamycin; Roxithromycin; Saquinavir; Saralasin; Spiramycin; Sumatriptan; Telaprevir; Tipranavir; Troleandomycin; Voriconazole; Zolmitriptan.
Không khuyến cáo bạn dùng thuốc này cùng với những loại thuốc sau đây, dù chúng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc:
Alefacept; Bromocriptine; Carbamazepine; Ceritinib; Crizotinib; Dabrafenib; Dexfenfluramin; Enzalutamide; Eslicarbazepine acetate; Fluconazole; Fluvoxamine; Imatinib; Mitotane; Nilotinib; Pazopanib; Piperaquine; Primidone; Ranolazine; Sibutramine; Siltuximab; Telithromycin.
Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là phương án điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Nitroglycerin; Propranolol.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc dihydroergotamine không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá, đặc biệt là:
Bưởi.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dihydroergotamine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đạc biệt là:
Bệnh tim hoặc mạch máu; Tăng huyết áp; Bệnh thận; Bệnh gan; Nhiễm trùng máu.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:
Tê, ngứa, và đau ở ngón tay và ngón chân; Có đốm màu xanh ở ngón tay và ngón chân; Thở chậm; Đau dạ dày; Nôn; Ngất; Mờ mắt; Chóng mặt; Nhầm lẫn; Co giật; Hôn mê; Đau dạ dày.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Dihydroergotamine . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả