Thuốc Daunorubicin - Điều trị bệnh bạch cầu

Daunorubicin thuộc nhóm thuốc anthracycline và hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư. Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây

Thuốc Daunorubicin - Điều trị bệnh bạch cầu

1. Tác dụng

Tác dụng của daunorubicin là gì?

Daunorubicin được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu và các loại ung thư khác. Daunorubicin thuộc nhóm thuốc anthracycline và hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư.

Bạn nên dùng daunorubicin như thế nào?

Bạn sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch daunorubicin bởi một chuyên viên y tế. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh, cân nặng và khả năng đáp ứng điều trị.

Nếu thuốc dính vào da của bạn, ngay lập tức rửa vùng da đó với xà phòng và nước. Nếu thuốc dính vào mắt, mở mí mắt và rửa với nước khoảng 15 phút, sau đó gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất. Những người chăm sóc người bệnh nên có biện pháp phòng ngừa (ví dụ, đeo găng tay) để tránh tiếp xúc với nước tiểu của và chất dịch khác từ cơ thể người bệnh.

Uống nhiều nước trong thời gian dùng thuốc. Làm như vậy sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhất định (ví dụ, tăng axit uric).

Bạn nên bảo quản daunorubicin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng daunorubicin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư bạch cầu – không lympho cấp tính

Dưới 60 tuổi: tiêm truyền tĩnh mạch 45 mg/m2 trong 2-5 phút mỗi ngày một lần vào các ngày thứ 1, 2, và 3 cho liệu trình đầu tiên và vào ngày 1 và 2 dành cho các liệu trình tiếp theo, kèm với tiêm tĩnh mạch cytosine arabinoside (ara-C) mỗi ngày một lần (thường là trong vòng 7 ngày cho liệu trình đầu tiên và 5 ngày đối với các liệu trình tiếp theo).

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư bạch cầu – lympho cấp tính

Liệu pháp làm thuyên giảm: tiêm truyền tĩnh mạch 45 mg/m2/ngày vào các ngày 1, 2 và 3 (kèm với vincristine, prednisone và liệu pháp L-asparginase).

Liều dùng daunorubicin cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ung thư bạch cầu cấp thể tủy

Liệu pháp phối hợp: làm thuyên giảm: tiêm truyền tĩnh mạch liên tục 30-60 mg/m2/ngày vào ngày thứ 1 đến ngày thứ 3 của chu kỳ hoặc 20 mg/m2/ngày trong 4 ngày, mỗi 14 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ung thư bạch cầu – lympho cấp tính

Liệu pháp phối hợp điều trị ung thư bạch cầu – lympho cấp tính: làm thuyên giảm:

Đối với trẻ em nhỏ hơn 2 tuổi hoặc nhỏ hơn 0,5 m2: 1 mg/kg.

Cho trẻ trên 2 tuổi hoặc lớn hơn 0,5 m2: tiêm truyền 25 mg/m2 ngày 1 mỗi tuần (kèm với vincristine và điều trị prednisolone) hoặc 25-45 mg/m2 vào các ngày 1, 8 của chu kỳ (kết hợp hóa trị liệu) hoặc 30-45 mg/m2/ngày trong 3 ngày mỗi 3-4 tuần.

Daunorubicin có những hàm lượng nào?

Daunorubicin có những dạng và hàm lượng sau:

Tiêm, truyền tĩnh mạch: 5 mg/mL (4 ml, 10 ml); Tiêm, truyền tĩnh mạch [không chất bảo quản]: 5 mg/mL (4 mL); Dung dịch đã tái tạo, thuốc tiêm tĩnh mạch: 20 mg.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng daunorubicin?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn mửa, táo bón, tiêu chảy, và mất cảm giác ngon miệng. Thuốc này có thể làm nước tiểu có màu đỏ. Đây là một hiện tượng bình thường, không nên nhầm lẫn với tình trạng có máu trong nước tiểu. Rụng tóc tạm thời là một tác dụng phụ thường gặp. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc.

Nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây khi dùng daunorubicin, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức:

Phản ứng dị ứng (bao gồm khó thở, đóng cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban); Suy giảm chức năng tủy xương và vấn đề về máu (mệt mỏi cùng cực, dễ bầm tím hoặc chảy máu; phân có màu đen, có máu hoặc giống hắc ín; sốt, ớn lạnh, hoặc có dấu hiệu của nhiễm trùng); Suy tim sung huyết (khó thở, tích dịch, đau ngực); Các phản ứng ở mô hoặc tĩnh mạch gần vị trí tiêm thuốc; Tổn thương gan (đau bụng, vàng da hoặc mắt); Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc mất cảm giác ngon miệng; Viêm hoặc loét trong miệng, cổ họng, hoặc ruột; Phát ban, ngứa, hoặc nổi mề đay; Sốt, ớn lạnh, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng khác; Tăng nồng độ axit uric trong cơ thể (đau và sưng khớp);

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn cũng có thể xảy ra. Tiếp tục dùng thuốc và gặp bác sĩ nếu có biểu hiện như:

Rụng tóc tạm thời; Nước tiểu có màu đỏ trong 1 hoặc 2 ngày sau liều thuốc đầu tiên;

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng daunorubicin bạn nên biết những gì?

Trước khi tiêm daunorubicin bạn nên:

Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với daunorubicin, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc daunorubicin dạng tiêm; Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, vitamin, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Đặc biệt là các thuốc sau: azathioprine (Imuran), cyclosporine (Neoral, SANDIMUNE), methotrexate (Rheumatrex, Trexall), sirolimus (Rapamune), và tacrolimus (Prograf). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc. Các thuốc khác cũng có thể tương tác với daunorubicin, vì vậy hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, thậm chí cả những loại thuốc không có trong danh sách này; Báo với bác sĩ nếu bạn có hay đã từng có bất kỳ tình trạng bệnh khác; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Bạn không nên mang thai trong khi điều trị tiêm daunorubicin. Nếu bạn mang thai trong thời gian này, báo với bác sĩ ngay. Daunorubicin có thể gây hại cho thai nhi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Daunorubicin có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Acetaminophen (Tylenol); Leflunomide, teriflunomide; Methotrexate; Kháng sinh, kháng nấm, thuốc sulfa, thuốc trị lao; Thuốc tránh thai hoặc các liệu pháp thay thế hormone; Thuốc hạ cholesterol–Crestor, Lipitor, Pravachol, Simcor, Vytorin, Zocor; Thuốc làm suy giảm hệ miễn dịch như thuốc trị ung thư, steroids và thuốc chống thải ghép; Thuốc trị gút hoặc đau khớp; Thuốc tim mạch và huyết áp; Thuốc trị HIV/AIDS; Thuốc thần kinh; Thuốc kháng viêm không steroid) – ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib (Celebrex), diclofenac, indomethacin, meloxicam; Thuốc chống động kinh – carbamazepine, phenytoin.

Thực phẩm và rượu bia có tương tác tới daunorubicin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến daunorubicin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Thủy đậu; Bệnh zôna; Tiền sử mắc bệnh gút; Sỏi thận – Daunorubicin có thể làm tăng axit uric trong cơ thể, gây ra bệnh gút hoặc sỏi thận; Bệnh tim – Nguy cơ mắc bệnh tim do daunorubicin có thể tăng; Nhiễm trùng – Daunorubicin có thể làm giảm khả năng của cơ thể chống lại nhiễm trùng; Bệnh thận hoặc bệnh gan – Tác dụng của daunorubicin có thể tăng do quá trình đào thải thuốc khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

6. Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng 

Ngày:25/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM