Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
Thuốc Dorithricin được dùng để điều trị viêm họng, cảm giác đau nhức họng khi nuốt, viêm hầu họng, viêm thanh quản. Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Dorithricin mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
2Tên hoạt chất: Benzalkonium Cl 1mg, benzocaine 1,5mg, tyrothricin 0,5mg
Tên thương hiệu: Dorithricin
Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng
1. Công dụng thuốc Dorithricin
Công dụng của thuốc Dorithricin là gì?
Công dụng của viên ngậm Dorithricin là tổng hợp công dụng của 3 thành phần chính trong viên ngậm như sau:
Tyrothricin là một loại kháng sinh có tác dụng tại chỗ. Tyrothricin có hoạt tính kháng khuẩn trên các chủng vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là hai chủng Streptococci và Staphylococci. Đây là các chủng phổ biến gây nên các bệnh viêm miệng, họng và thanh quản. Benzalkonium có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm. Benzalkonium phát huy tác dụng sát khuẩn tại chỗ tốt. Benzocain là chất gây tê niêm mạc phát huy tác dụng nhanh. Chất này giúp làm dịu niêm mạc miệng, họng nhanh chóng và hiệu quả, giúp người bệnh có cảm giác dễ chịu khi ngậm Dorithricin.
Nhìn chung, thuốc Dorithricin được dùng để điều trị các tình trạng sau:
Viêm họng, cảm giác đau nhức họng khi nuốt. Viêm hầu họng, viêm thanh quản, viêm niêm mạc miệng và viêm lợi.
2. Liều dùng thuốc Dorithricin
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Dorithricin cho người lớn như thế nào?
Bạn ngậm 1–2 viên/lần. Có thể ngậm nhiều lần trong ngày, cách nhau khoảng 2–3 tiếng.
Liều dùng thuốc Dorithricin cho trẻ em như thế nào?
Vẫn chưa có thông tin về liều dùng của thuốc này dành cho trẻ em. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng thuốc Dorithricin
Bạn nên dùng thuốc Dorithricin như thế nào?
Bạn để viên ngậm Dorithricin tan chậm trong miệng. Sau khi các triệu chứng viêm miệng, họng đã hết, bạn cần dùng thuốc thêm 1 ngày nữa để điều trị triệt để.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Dorithricin
Thuốc Dorithricin có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Hiện vẫn chưa có báo cáo về những tác dụng phụ của thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng trước khi dùng Dorithricin
Trước khi dùng viên ngậm Dorithricin, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc Dorithricin
Thuốc Dorithricin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Dorithricin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dorithricin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Dorithricin
Bạn nên bảo quản thuốc Dorithricin như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của Dorithricin
Thuốc Dorithricin có những dạng và hàm lượng nào?
Dorithricin có dạng viên ngậm với hàm lượng như sau:
Tyrothricin 0,50mg Benzalkonium 1,00mg Benzocaine 1,50mg
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Dorithricin. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư