Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng

Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Diprogenta® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.

Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng

Tên gốc: betamethasone dipropionate

Tên biệt dược: Diprogenta®

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ.

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Diprogenta® là gì?

Thuốc Diprogenta® thường được dùng để kháng viêm và ngứa gặp ở những bệnh về da ở những người từ 13 tuổi trở lên. Những bệnh da liễu này bao gồm viêm da dị ứng, bệnh vảy nến, viêm da tiếp xúc.

Thuốc này chứa kháng viêm corticoid và kháng sinh.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Diprogenta® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa một lớp mỏng kem hoặc thuốc mỡ lên vùng da bị tổn thương 2 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu tình trạng bệnh không cải thiện sau một tuần, bạn hãy hỏi bác sĩ.

Liều dùng thuốc Diprogenta® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Bạn không nên dùng thuốc quá 3 tuần cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 4 tuổi, đặc biệt ở những vùng da trẻ mang tã.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Diprogenta® như thế nào?

Bạn sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn chỉ định.

Đối với thuốc mỡ, bạn cần thoa nhẹ nhàng lên vùng da nhiễm trùng và thoa với một lượng rất nhỏ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diprogenta®?

Thuốc Diprogenta® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

Bỏng nóng; Ngứa; Da bị kích ứng hoặc khô; Đỏ mặt hoặc kích ứng da mặt; Rậm lông; Mụn; Thay đổi màu da; Da mỏng dễ bị tổn thương; Rạn da hoặc những dấu hiệu khác về da không có trước khi dùng thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Diprogenta® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Diprogenta® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Diprogenta®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn đang bị nhiễm virus như đậu mùa, herpes, suy giảm hệ miễn dịch, tiểu đường; Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Diprogenta® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Diprogenta® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Uống rượu có thể làm tăng độc tính của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diprogenta®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Diprogenta® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Diprogenta ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Diprogenta® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Diprogenta® có dạng thuốc mỡ hoặc kem chứa 0,64 mg betamethasone dipropionat, 1 mg gentamicin sulfate.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Diprogenta®. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:22/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM