Thuốc Dolcontral - Giảm đau
Dolcontral được dùng để điều trị các cơn đau nặng và rất nặng, gồm nhồi máu cơ tim cấp, glôcôm cấp, sau phẫu thuật, đau do các nguyên khác nhau (như bị ung thư), giúp dễ sinh con (khi bạn bị co cứng và co thắt cổ tử cung, đau khi đẻ)... Mời các bạn cùng tìm hiểu thêm
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: pethidine hydrochloride
Tên thương hiệu: Dolcontral
Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)
1. Tác dụng thuốc Dolcontral
Công dụng thuốc Dolcontral là gì?
Dolcontral được dùng để điều trị các cơn đau nặng và rất nặng, gồm nhồi máu cơ tim cấp, glôcôm cấp, sau phẫu thuật, đau do các nguyên nhân khác nhau (như bị ung thư), giúp dễ sinh con (khi bạn bị co cứng và co thắt cổ tử cung, đau khi đẻ), tiền mê và bổ sung quá trình gây mê, co thắt cơ trơn dạ dày và ruột, đường mật và đường tiết niệu, co thắt mạch máu.
2. Liều dùng thuốc Dolcontral
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều Dolcontral cho người lớn như thế nào?
Liều tối đa duy nhất: bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 100mg hoặc tiêm bắp và tiêm dưới da với liều 150mg. Liều tối đa trong một ngày là 300mg (tiêm tĩnh mạch), 500mg (tiêm bắp và tiêm dưới da).
Liều Dolcontral cho trẻ em như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ từ 1–1,5mg/kg.
3. Cách dùng thuốc Dolcontral
Bạn nên dùng thuốc Dolcontral như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc cho bạn qua đường tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da với tốc độ chậm (1 ống trong 1 phút).
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Vì bác sĩ hoặc nhân viên y tế tiêm thuốc này cho bạn nên tình trạng quá liều hiếm khi xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ hoặc nhân viên y tế tiêm thuốc này cho bạn nên tình trạng quên liều hiếm khi xảy ra.
4. Tác dụng phụ của thuốc Dolcontral
Tác dụng phụ của thuốc Dolcontral là gì?
Nếu bác sĩ tiêm thuốc nhanh, bạn có thể mắc các tác dụng phụ như thay đổi nhịp tim, giảm huyết áp, co thắt cơ phế quản, hẹp đồng tử, nấc, đau đầu, đau và bị phồng da tại chỗ tiêm, buồn ngủ, ức chế hệ hô hấp, nôn (hiếm khi xảy ra), quá mẫn.
5. Thận trọng khi dùng thuốc Dolcontral
Trước khi dùng thuốc Dolcontral, bạn nên lưu ý điều gì?
Thuốc Dolcontral chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Quá mẫn với thành phần thuốc. Phụ nữ có thai 3 tháng đầu, đang cho con bú và trẻ sơ sinh đến 1 tuổi. Người phụ thuộc vào các thuốc có tác dụng giảm đau mạnh (trừ bệnh ung thư). Người đang điều trị cai nghiện thuốc gây nghiện.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn có rối loạn hệ hô hấp, tăng áp lực nội sọ, rối loạn ý thức, phụ thuộc vào thuốc gây nghiện hoặc rượu, giảm huyết áp do giảm khối lượng tuần hoàn. Bạn đang dùng thuốc có thể gây nghiện.
Bạn không được lái xe, vận hành máy móc hoặc uống rượu sau khi tiêm thuốc.
6. Tương tác thuốc Dolcontral
Thuốc Dolcontral có thể tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dolcontral tương tác với các thuốc giảm đau mạnh khác, IMAO, dẫn chất phenothiazine hoặc rượu, barbiturat, thuốc ngủ, pentazocin, buprenophine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Dolcontral không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Dolcontral?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Dolcontral
Bạn nên bảo quản thuốc Dolcontral như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế thuốc Dolcontral
Thuốc Dolcontral có những dạng và hàm lượng nào?
Dolcontral có dạng dung dịch tiêm, hàm lượng 50mg/ml.
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư