Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
Thuốc Diclofen được dùng điều trị dài hạn các triệu chứng của viêm thấp khớp mạn tính và điều trị ngắn hạn các chứng đau cấp tính. Mời các bạn cùng tìm hiểu thêm tác dụng, liều dùng, .... qua bài viết sau đây .
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Natri diclofenac
Tên biệt dược: Diclofen
1. Tác dụng của thuốc Diclofen
Tác dụng của thuốc Diclofen là gì?
Diclofen chứa hoạt chất natri diclofenac thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), có đặc tính giảm đau, chống viêm và giảm sốt, được dùng để:
Điều trị dài hạn: các triệu chứng của viêm thấp khớp mạn tính (viêm đa khớp dạng thấp, viêm cứng khớp cột sống, viêm xương khớp mạn tính), thấp khớp trong bệnh vẩy nến. Điều trị ngắn hạn: các triệu chứng đau cấp tính như sau chấn thương, đau thắt lưng, đau khớp vai, cẳng tay, đau bụng do kinh nguyệt.
2. Liều dùng của thuốc Diclofen
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc Diclofen có liều dùng như thế nào?
Liều tấn công: uống 1 viên/lần, ngày 3 lần.
Liều duy trì: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Đau bụng kinh: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
3. Cách dùng thuốc Diclofen
Bạn nên dùng thuốc Diclofen như thế nào?
Bạn phải uống nguyên cả viên thuốc với nước, không nghiền, bẻ hoặc nhai viên thuốc trước khi nuốt.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Diclofen
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diclofen?
Thuốc Diclofen có thể gây nhức đầu, bồn chồn, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, khó tiêu.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm: chảy máu đường tiêu hóa, mề đay, rối loạn thị giác, ù tai.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Diclofen
Trước khi dùng thuốc Diclofen, bạn nên lưu ý những gì?
Diclofen chống chỉ định với:
Người mẫn cảm với diclofenac, aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid khác Người có tiền sử hen hay co thắt phế quản, loét dạ dày tiến triển, hay xuất huyết tiêu hóa Người bệnh suy gan, suy tim, suy thận nặng, suy tim sung huyết
Khi bị xuất huyết tiêu hóa khi dùng thuốc Diclofen, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Diclofen trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Chỉ sử dụng thuốc Diclofen trong thời gian mang thai khi lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ. Lưu ý, bạn không nên dùng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Ngoài ra, bạn cũng nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
6. Tương tác thuốc với Diclofen
Thuốc Diclofen có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Diclofen có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Diclofen bao gồm:
Thuốc chống đông Kháng sinh nhóm quinolon Aspirin hay glucocorticoid Lithi, methotrexat và digoxin Cyclosporin hay thuốc lợi tiểu
Thuốc Diclofen có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diclofen?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Diclofen
Bạn nên bảo quản thuốc Diclofen như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC.
8. Dạng bào chế của thuốc Diclofen
Thuốc Diclofen có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Diclofen được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột, mỗi viên chứa 50mg hoạt chất natri diclofenac.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Diclofen. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả