Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
Thuốc Didalbendazole dùng để điều trị giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc, giun móc Mỹ, giun lươn cho cả trẻ em và người lớn. Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Zadaxin® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Hoạt chất: Albendazole
Tên biệt dược: Didalbendazole
1. Tác dụng của thuốc Didalbendazole
Thuốc Didalbendazole có tác dụng gì?
Didalbendazole có hiệu lực tác dụng trên các dạng ấu trùng và con trưởng thành của phần lớn lớp giun và một số sán lãi. Thuốc tác động bằng cách can thiệp vào quá trình thu nạp glucose của giun sán.
Didalbendazole được dùng để điều trị bệnh giun đũa, bệnh giun kim, giun móc, giun tóc, giun móc Mỹ, giun lươn.
2. Liều dùng của thuốc Didalbendazole
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Didalbendazole cho người lớn như thế nào?
Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: dùng liều duy nhất 400mg.
Trường hợp nhiễm giun lươn: uống 400mg mỗi ngày, trong 3 ngày liên tiếp.
Liều dùng thuốc Didalbendazole cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ em trên 2 tuổi mắc phải giun kim: dùng một liều duy nhất 200mg, lặp lại sau 7 ngày.
3. Cách dùng thuốc Didalbendazole
Bạn nên dùng thuốc Didalbendazole như thế nào?
Bạn có thể nuốt hoặc nhai viên thuốc nếu muốn và không cần phải ăn kiêng hay tẩy xổ. Nếu kết quả trị liệu không đạt, bạn nên tiến hành đợt điều trị thứ hai sau 3 tuần.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều hay quên một liều?
Thông thường chỉ sử dụng một liều thuốc Didalbendazole duy nhất để điều trị các bệnh giun sán nên ít có khả năng bạn bị quên liều hay quá liều.
4. Tác dụng phụ của thuốc Didalbendazole
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Didalbendazole?
Một vài tác dụng phụ xuất hiện khi sử dụng Didalbendazole là rối loạn dạ dày – ruột như đau bụng thoáng qua, nôn mửa, tiêu chảy; đau đầu, rụng tóc, giảm bạch cầu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Didalbendazole
Trước khi dùng thuốc Didalbendazole, bạn nên lưu ý những gì?
Trong thuốc Didalbendazole có chứa chất làm ngọt nhân tạo aspartame và sẽ được cơ thể chuyển hóa thành phenylalanin. Vì vậy, người bị mắc chứng phenylceton niệu cần tránh sử dụng thuốc này.
Ngoài ra, cũng cần cân nhắc và theo dõi cẩn thận khi dùng thuốc ở người suy yếu chức năng gan và có bệnh về máu. Khi dùng thuốc có thể bị sốt nhẹ, da bị mẩn đỏ, ngứa.
Didalbendazole chống chỉ định cho:
Đã từng nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Suy yếu chức năng gan Trẻ em dưới 2 tuổi Phụ nữ mang thai hay có thể sắp mang thai
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Didalbendazole trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Hiện nay vẫn chưa rõ albendazole có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Để đảm bảo an toàn, bạn không nên sử dụng Didalbendazole trong thời gian mang thai hay cho con bú.
6. Tương tác có thể xảy ra với Didalbendazole
Thuốc Didalbendazole có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Didalbendazole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Chẳng hạn như dùng praziquantel sẽ làm tăng mức độ chuyển hóa của albendazole trong máu.
Thuốc Didalbendazole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Didalbendazole?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Didalbendazole
Bạn nên bảo quản thuốc Didalbendazole như thế nào?
Bảo quản trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Didalbendazole
Thuốc Didalbendazole có dạng và hàm lượng như thế nào?
Didalbendazole có dạng viên nén bao phim thuôn dài, màu cam. Mỗi viên nén chứa 400mg hoạt chất albendazole.
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả