Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
Hãy cùng eLib tìm hiểu về thuốc Diclofenac sodium bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: diclofenac sodium
Phân nhóm: thuốc chống viêm không có steroid
Tên biệt dược: Voltaren®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc diclofenac sodium là gì?
Diclofenac sodium thường được sử dụng để giảm đau, sưng tấy hoặc viêm do các thương tích và các triệu chứng như viêm khớp, viêm thấp khớp, kinh nguyệt, chứng đau nửa đầu và viêm cột sống.
Diclofenac sodium cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng đau khác (chẳng hạn như đau răng, đau nhức cơ bắp, đau sau phẫu thuật hoặc sau khi sinh). Tuy nhiên, nếu bạn bị các cơn đau nghiêm trọng bất ngờ nên sử dụng các thuốc giảm đau có tác dụng nhanh hơn diclofenac sodium.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc diclofenac sodium cho người lớn như thế nào?
√ Liều dùng thông thường cho bệnh nhân thấp khớp:
Liều khuyến cáo là 50mg mỗi 8 giờ hoặc 75mg mỗi 12 giờ; Liều duy trì là 100mg/1 lần/ngày, bạn có thể tăng lên 100mg mỗi 12 giờ.
√ Liều dùng thông thường cho bệnh nhân viêm xương khớp:
Liều khuyến cáo là 50mg mỗi 8 giờ hoặc 75 mg mỗi 12 giờ; Liều duy trì là 100mg/lần/một ngày, bạn có thể tăng lên 100mg mỗi 12 giờ.
√ Liều dùng thông thường cho bệnh nhân viêm cột sống dính khớp:
Liều khuyến cáo là 25mg, dùng 4-5 lần/ngày.
√ Liều dùng thông thường cho bệnh nhân đau cấp tính nhẹ đến trung bình:
Liều khuyến cáo là 18mg hoặc 35mg 3 lần/ngày.
√ Liều dùng thông thường cho bệnh nhân đau (dạng đau nửa đầu):
Chỉ định để điều trị đau từ nhẹ đến vừa và đau từ vừa đến nặng dùng riêng hoặc kết hợp với thuốc giảm đau opioid:
Sử dụng trong thời gian ngắn nhất phù hợp với mục đích điều trị bệnh nhân riêng lẻ; Liều được khuyến cáo là tiêm tĩnh mạch 37,5mg/ngày trong vòng 6 giây nếu cần, không quá 150mg/ngày; Để giảm nguy cơ phản ứng bất lợi cho thận, bệnh nhân phải được hydrat hóa trước khi tiêm vào tĩnh mạch.
Liều dùng thuốc diclofenac sodium cho trẻ em như thế nào?
Viêm khớp tự phát ở trẻ vị thành niên:
Trẻ dưới 3 tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác lập Trẻ từ 3 tuổi trở lên: liều khuyến cáo là 2-3mg/kg/ngày trong vòng 4 tuần.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc diclofenac sodium như thế nào?
Nếu là thuốc tiêm, bạn có thể đến phòng mạch, bệnh viện hoặc phòng khám cho bác sĩ tiêm.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc diclofenac sodium?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Đau dạ dày; Buồn nôn; Ợ nóng; Bệnh tiêu chảy; Táo bón; Đầy hơi; Đau đầu; Buồn ngủ; Chóng mặt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc diclofenac sodium, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc diclofenac sodium; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: Hen suyễn (bao gồm cả tiền sử gia tăng tình trạng hô hấp sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác); Chảy máu hoặc các vấn đề về đông máu; Bệnh tim (như cơn đau tim trước đó); Cao huyết áp, đột quỵ; Bệnh gan; Viêm mũi (polps mũi); Các vấn đề về đường tiêu hóa (chẳng hạn như chảy máu, loét, ợ nóng tái phát).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc diclofenac sodium trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc diclofenac sodium có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc diclofenac sodium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc diclofenac sodium bao gồm:
Các chất làm loãng máu như fondaparinux (Arixtra®), dabigatran (Pradaxa®), warfarin (Jantoven®, Coumadin®) hoặc heparin; Thuốc chống trầm cảm như citalopram (Celexa®), paroxetine (Paxil®), hoặc escitalopram (Lexapro®); Thuốc viên nước như hydrochlorothiazide (Esidrix®, Microzide®), cheparalone (Thalitone®), hoặc chlorothiazide (Diuril®); Thuốc chẹn beta như acebutolol (Sectral®), bisoprolol (Zebeta®), atenolol (Tenormin®), esmolol (Brevibloc®) hoặc carvedilol (Coreg®); Các NSAIDS khác bao gồm: celecoxib (Celebrex®), naproxen (Aleve®, Naprosyn®), meloxicam (Mobic®), nabumetone (Relafen®) hoặc etodolac (Lodine®); Thuốc tiểu đường sulfonylureas chẳng hạn như glimepiride (Amaryl®), glyburide (DiaBeta®, Micronase®, Glynase®) và glipizide (Glucotrol®).
Thuốc diclofenac sodium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc diclofenac sodium?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản diclofenac sodium như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc diclofenac sodium có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc diclofenac sodium có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén phóng thích chậm 25mg, 75mg; Viên nén 100mg (Voltaren® XR); Viên nang 18mg (Zorvolex®), 35mg (Zorvolex®); Tiêm tĩnh mạch 37,5mg/ml (Dyloject®).
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả