Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
Tìm hiểu về thuốc Deflazacort trên eLib.vn sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người..
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của deflazacort là gì?
Deflazacort có thể được dùng để điều trị tình trạng viêm bao gồm hen suyễn, viêm khớp và dị ứng; điều trị các vấn đề về da, thận, tim, hệ tiêu hóa, mắt hoặc máu; điều trị các tăng trưởng bất thường trong cơ thể (khối u), ngăn chặn tình trạng đào sau khi thực hiện cấy ghép.
Bạn nên dùng deflazacort như thế nào?
Luôn luôn dùng deflazacort như hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng phụ thuộc vào bệnh đang được điều trị và các thuốc khác mà bạn đang dùng. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc nào khác.
Dùng thuốc này bằng đường uống.
Nuốt toàn bộ viên thuốc với một ly nước.
Điều quan trọng là phải dùng thuốc đúng thời điểm để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.
Bạn nên bảo quản deflazacort như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng deflazacort cho người lớn là gì?
Dùng thuốc bằng đường uống
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị rối loạn dị ứng và viêm
Người lớn: Liều khởi đầu có thể lên đến 120 mg mỗi ngày. Liều duy trì: 3-18 mg/ngày.
Liều dùng deflazacort cho trẻ em là gì?
Dùng thuốc qua đường uống
Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị rối loạn dị ứng và viêm
Trẻ em: 0,25-1,5 mg/kg/ngày, uống cách ngày.
Deflazacort có những dạng và hàm lượng nào?
Deflazacort có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 1 mg, 6 mg, 12 mg, 30 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng deflazacort?
Giống như tất cả các loại thuốc, deflazacort có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người dùng thuốc đều gặp phải tác dụng phụ.
Ngưng dùng thuốc và đến khám bác sĩ hoặc bệnh viện ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ sau:
Không phổ biến (ảnh hưởng đến 1-10 người sử dụng trong 1.000 người):
Bạn bị sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, mặt, môi hoặc họng có thể gây khó khăn trong việc nuốt hoặc thở. Bạn cũng có thể nhận thấy ngứa, nổi mẩn đỏ sần (phát ban) hoặc mề đay. Điều này có thể có nghĩa là bạn đang có một phản ứng dị ứng với deflazacort. Đại tiện có phân nhìn giống hắc ín đen hoặc thấy máu tươi hoặc vón cục. Bạn cũng có thể nhận thấy những mảnh đen nhìn giống như bã cà phê khi bạn nôn mửa. Đây có thể là dấu hiệu của loét dạ dày.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Hãy báo với bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ sau đây: Steroid chứa deflazacort có thể gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng. Điều này phổ biến ở cả người lớn và trẻ em. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khoảng 5 trong số 100 người sử dụng những thuốc giống như deflazacort.
Hãy báo với bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ sau đây:
Không phổ biến (ảnh hưởng đến 1-10 người sử dụng trong 1.000):
Cảm thấy chán nản, bao gồm cả suy nghĩ tự tử.
Chưa biết tần suất (tần suất không thể ước tính từ các dữ liệu có sẵn):
Cảm giác kích động, hoặc tâm trạng vui và buồn; Cảm thấy lo lắng, có vấn đề về giấc ngủ, khó khăn trong suy nghĩ hay bị nhầm lẫn và mất trí nhớ; Cảm thấy, nhìn thấy hoặc những thứ không tồn tại. Có những suy nghĩ lạ lùng và đáng sợ, thay đổi cách hành động hoặc có cảm giác cô đơn.
Tác dụng phụ nghiêm trọng khác: đau họng nhiều. Bạn cũng có thể gặp khó khăn trong việc nuốt và có thể có các mảng trắng bên trong miệng của bạn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng deflazacort bạn nên biết những gì?
Không nên dùng thuốc này và báo cho bác sĩ của bạn nếu:
Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với deflazacort hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc này; Bạn bị nhiễm trùng ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể của bạn (nhiễm trùng hệ thống), mà chưa được điều trị. Bạn đang hoặc gần đây đã tiêm chủng với virus sống.
Hãy đặc biệt cẩn thận và kiểm tra với bác sĩ trước khi bạn dùng deflazacort nếu:
Bạn đã từng bị trầm cảm nặng hoặc rối loạn lưỡng cực. Điều này bao gồm việc đã bị trầm cảm trước khi dùng thuốc steroid như deflazacort; Bất kỳ người thân trong gia đình của bạn đã mắc những căn bệnh này; Bạn có hoặc từng có vấn đề về tâm lý như trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần.
Nếu bất kỳ tình trạng ở trên xuất hiện ở bạn, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng deflazacort.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Deflazacort có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kì loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo nhưng có thể sử dụng trong một số trường hợp. Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng và tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Thuốc kháng axit; Các chất ức chế men chuyển angiotensin (ACEI); Acetazolamide; Thuốc chặn nơron adrenergic; Thuốc trị tiểu đường; Aspirin; Barbiturat; Các thuốc beta-blocker; Thuốc chẹn kênh canxi; Carbamazepine; Carbenoxolone; Các glicosid tim; Clonidine; Coumarin; Diazoxide; Thuốc lợi tiểu; Erythromycin; Hydralazine; Ketoconazole; Methotrexate; Methyldopa; Mifepristone; Minoxidil; Moxonidine; Các thuốc nitrat; Nitroprusside; Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) Oestrogen; Phenytoin; Primidone; Các rifamycin; Ritonavir; Somatropin; Thuốc giao cảm beta-2; Theophylline; Vắc xin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới deflazacort không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến deflazacort?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Động kinh; Bạn hoặc bất kỳ ai trong gia đình bạn mắc bệnh tiểu đường; Tăng huyết áp; Vấn đề về thận, gan hay tim; Loãng xương; Bạn hoặc bất kỳ ai trong gia đình bạn mắc một vấn đề về mắt gọi là bệnh tăng nhãn áp; Nhược giáp; Bạn mắc vấn đề về hệ thống tiêu hóa, bao gồm cả thực quản (viêm thực quản), đường ruột (viêm loét đại tràng, viêm ruột kết) hoặc dạ dày (viêm loét dạ dày tá tràng); Bạn đã từng mắc một phản ứng xấu như suy nhược cơ với bất kỳ thuốc steroid nào; Bạn đã hoặc từng có một nhiễm trùng do một loại virus hoặc nấm. Điều này bao gồm nhiễm trùng như nấm da chân; Bạn đã hoặc từng mắc bệnh lao; Bạn mắc bất kỳ vấn đề về mạch máu như có một cục máu đông.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có phương pháp điều trị tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau