Thuốc Dapsone - Điều trị bệnh về da
Dapsone sẽ không hiệu quả đối với các bệnh do virus (ví dụ như cảm lạnh thông thường, cúm). Sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến việc thuốc giảm tác dụng. Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của dapsone là gì ?
Dapsone được sử dụng để điều trị một số bệnh về da (viêm da dạng herpes). Dapsone cũng có thể được sử dụng kết hợp các loại thuốc khác để điều trị bệnh phong (Hansen). Dapsone thuộc nhóm thuốc sulfone. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm sưng (viêm) và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Dapsone sẽ không hiệu quả đối với các bệnh do virus (ví dụ như cảm lạnh thông thường, cúm). Sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến việc thuốc giảm tác dụng.
Dapsone cũng có thể được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng phổi do HIV (viêm phổi do nhiễm Pneumocystis), ngăn ngừa nhiễm trùng não do HIV (nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma), và để điều trị một số bệnh về da do rối loạn hệ thống miễn dịch (lupus ban đỏ hệ thống).
Bạn nên dùng dapsone như thế nào?
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thông thường một lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc điều trị ợ nóng hoặc giảm axit dạ dày (như thuốc kháng axit, ranitidine, famotidine), hoặc didanosine có thể làm giảm sự hấp thu dapsone vào máu, từ đó làm giảm tác dụng của thuốc. Do đó, thời gian uống dapsone phải cách xa các thuốc trên ít nhất 2 giờ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn đang dùng dapsone để điều trị các bệnh do rối loạn da, bác sĩ có thể bắt đầu với liều dapsone thấp và dần dần điều chỉnh liều để kiểm soát bệnh của bạn. Nếu bạn đang dùng dapsone để điều trị bệnh phong hoặc để ngăn chặn nhiễm trùng do HIV, bạn có thể dùng thuốc trong nhiều năm hoặc suốt đời.
Liều lượng này được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Ở trẻ em, liều lượng cũng dựa trên độ tuổi và cân nặng.
Uống thuốc thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, uống thuốc tại cùng một thời điểm giống nhau mỗi ngày.
Bạn nên bảo quản dapsone như thế nào ?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sỹ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sỹ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sỹ hoặc dược sỹ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng dapsone cho người lớn là gì
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị bệnh phong – dạng phong u
50-100 mg uống mỗi ngày một lần trong 2-5 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị bệnh phong- dạng phong củ
100 mg uống mỗi ngày một lần trong 6 tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị viêm da do herpes
50 mg uống mỗi ngày một lần kéo dài. Liều dùng có thể được tăng đến 300 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị viêm phổi do Pneumocystis
100 mg uống mỗi ngày một lần trong 14 đến 21 ngày. Sử dụng kết hợp với trimethoprim.
Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng viêm phổi do Pneumocystis
100 mg, uống hai lần một tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng nhiễm kí sinh trùng Toxoplasma
100 mg, uống hai lần kéo dài.
Liều dùng Dapsone cho trẻ em là gi?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị bệnh phong: 1-2 mg/kg (tối đa 100 mg) uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để dự phòng viêm phổi do Pneumocystis
> 1 tháng: 2 mg/kg/ngày (tối đa 100 mg) uống mỗi ngày một lần.
Liều thay thế:
> 1 tháng: 4 mg/kg uống một lần mỗi tuần. Liều tối đa: 200 mg.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để dự phòng nhiễm kí sinh trùng Toxoplasma
> 1 tháng: 2 mg/kg/ngày (hoặc 15 mg/m2) uống mỗi ngày một lần. Liều tối đa: 25 mg. Dapsone nên được dùng phối hợp để dự phòng nhiễm kí sinh trùng Toxoplasma.
Dapsone có những dạng và hàm lượng nào?
Dapsone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 25 mg, 100 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dapsone?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, chóng mặt, hoặc mờ mắt.
Trong vài trường hợp hiếm gặp, dapsone có thể gây ra các vấn đề về gan hoặc máu nghiêm trọng, và đôi khi gây tử vong. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau họng, sốt, da nhợt nhạt, thâm tím hoặc xuất hiện các đốm đỏ trên da, vàng da hoặc vàng mắt. Đây có thể là triệu chứng của vấn đề máu hoặc gan
Báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị dị ứng da khi dùng dapsone. Trong vài trường hợp, dapsone có thể gây dị ứng da nghiêm trọng, và đôi khi gây tử vong.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, hãy gọi cấp cứu hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:
Phản ứng dị ứng (khó thở; sưng môi, lưỡi, hoặc mặt; hoặc phát ban); Da chuyển màu xanh nhạt; Yếu cơ; Tê hoặc ngứa ran; Đau bụng; Khó thở; Nước tiểu đậm màu hoặc phân có màu tái nhạt; Suy nhược bất thường.
Ngoài ra, tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn bị:
Buồn nôn hoặc nôn mửa; Nhìn mờ; Ù tai; Đau đầu; Mất ngủ Da nhạy cảm với ánh sáng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng dapsone bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng dapsone bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với dapsone, thuốc hợp chất sulfa, phenylhydrazine, naphthalene, niridazole, nitrofurantoin, primaquine, hoặc bất kỳ loại thuốc khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc bạn đang dùng đặc biệt là kali aminobenzoate (Potaba), axit aminobenzoic, clofazimine (Lamprene), didanosine (Videx), probenecid (Benemid), pyrimethamine (Daraprim), rifampin (Rifadin) , trimethoprim (Bactrim, Cotrim, Septra), hoặc vitamin; Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn có hay đã từng bị thiếu máu hoặc mắc bệnh gan; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng dapsone, báo cho bác sĩ ngay; Tránh tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời, nên mặc quần áo bảo hộ, kính mát, và kem chống nắng. Dapsone có thể khiến cho làn da của bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Dapsone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng dapsone với bất kì loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo nhưng có thể sử dụng trong một số trường hợp. Bác sĩ có thể quyết định liều lượng và tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Warfarin; Zidovudine.
Sử dụng dapsone cùng với bất kì thuốc này dưới đây có thể gia tăng nguy cơ bị tác dụng phụ, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu phải kê cả 2 loại thuốc, bác sĩ có thể quyết định liều lượng và tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Amprenavir; Atazanavir; Rifabutin; Rifapentine; Saquinavir.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dapsone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hướng đến dapsone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:
Thiếu máu (nặng); Thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase(G6PD); Thiếu hụt methemoglobin – Tăng nguy cơ rối loạn máu nặng và giảm số lượng hồng cầu; Bệnh gan – Dapsone có thể gây tổn thương gan trong vài trường hợp hiếm gặp.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để có phương pháp điều trị tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Đại tràng Tâm Bình - Điều trị viêm đại tràng
- doc Thuốc Darifenacin - Điều trị bệnh bàng quang
- doc Thuốc Dacarbazine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dactinomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Danazol - Điều trị đau vùng xương chậu
- doc Thuốc Dantrolene - Điều trị căng cơ
- doc Thuốc Darbepoetin alfa - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dasatinib - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Dabigatran - Ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Daunorubicin - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Dabrafenib - Điều trị ung thư da và ung thư phổi
- doc Thuốc Daclatasvir - Điều trị viêm gan C
- doc Thuốc Dacle® - Thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Daclizumab - Điều trị đa xơ cứng
- doc Thuốc Daflon 500mg - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Daigaku® - Phòng ngừa các bệnh về mắt
- doc Thuốc Daptomycin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Daktarin ® - Điều trị nấm
- doc Thuốc Dalacin C - Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn kỵ khí
- doc Thuốc Dalekine - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Dalteparin - Điều trị khối máu đông
- doc Thuốc Danzen® - Điều trị viêm sau phẩu thuật
- doc Dapagliflozin - Kiểm soát lượng đường
- doc Thuốc Daratumumab - Điều trị ung thư
- doc Dầu gió Kim® - Dầu gió
- doc Dầu gội Biotin - Dầu gội phục hồi tóc
- doc Dầu gội Thái Dương - Dầu gội ngừa rụng tóc và kích thích tóc mọc
- doc Dầu gội Tresemme - Dầu gội dành cho tóc xơ rối, không vào nếp
- doc Day & Night Protocole® - Sữa rửa mặt làm sạch và cung cấp nước cho da
- doc Thuốc Dayclear® Cough Cold & Flu Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Dayquil® Cold & Flu - Điều trị ho và cảm
- doc Thuốc DayQuil® Severe Cold & Flu Caplets - Điều trị cảm lạnh