Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
Dorocardyl được dùng để trị tăng huyết áp, đau thắt ngực do xơ vữa động mạch vành, loạn nhịp tim, cùng nhiều tình trạng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu thêm với eLib về tác dụng và liều dùng và tác dụng phụ nhé!
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất:
Propranolol hydrochlorid: 40mg Tá dược
Tên thương hiệu: Dorocardyl
Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể beta
1. Tác dụng thuốc Dorocardyl
Tác dụng thuốc Dorocardyl là gì?
Thuốc Dorocardyl được dùng để điều trị các tình trạng sau:
Tăng huyết áp Đau thắt ngực Loạn nhịp Nhồi máu cơ tim Phòng nhồi máu tái phát và đột tử do tim, sau cơn nhồi máu cơ tim cấp, đau nửa đầu Run vô căn Hẹp động mạch chủ phì đại dưới van, tăng năng giáp U tế bào ưa crom Khối u không mổ được Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
2. Liều dùng thuốc Dorocardyl
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Dorocardyl cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người bị tăng huyết áp
20–4 mg/lần, 2 lần/ngày, thông thường 160–480mg/ngày, tối đa 640mg/ngày, duy trì 120–240mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho người bị đau thắt ngực
80–320mg/ngày, chia 2 hoặc 3–4 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người bị loạn nhịp
10–30mg/lần, 3–4 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người bị nhồi máu cơ tim
180–240mg, chia nhiều lần.
Liều dùng thông thường để phòng nhồi máu tái phát và đột tử do tim, sau cơn nhồi máu cơ tim cấp, đau nửa đầu
80mg/lần, 2 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người bị run vô căn
40mg/lần, 2 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người bị hẹp động mạch chủ phì đại dưới van, tăng năng giáp
20–40mg/lần, 3–4 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người bị u tế bào ưa crom
60mg/ngày, 3 ngày trước phẫu thuật.
Liều dùng thông thường cho người bị khối u không mổ được
30mg/ngày, chia nhiều lần.
Liều dùng thông thường cho người bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa
40mg/lần, 2 lần/ngày, tối đa 160mg.
Liều dùng thuốc Dorocardyl cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng 2–4 mg/kg/ngày, chia 2 lần. Không quá 16 mg/kg/ngày, ngừng thuốc phải giảm liều từ từ trong vòng 7–14 ngày.
3. Cách dùng thuốc Dorocardyl
Bạn nên dùng thuốc Dorocardyl như thế nào?
Bạn có thể dùng lúc đói hoặc khi no, dùng trước khi ăn và trước khi đi ngủ.
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Dorocardyl
Thuốc Dorocardyl có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Thuốc Dorocardyl có thể gây ra các tác dụng phụ sau: nhịp tim chậm, suy tim sung huyết, blốc nhĩ thất, hạ huyết áp, ban xuất huyết, giảm tiểu cầu, giảm tưới máu động mạch, đau đầu nhẹ, chóng mặt, mất điều hòa, dễ bị kích thích, giảm thính giác, rối loạn thị giác, ảo giác, lú lẫn, mất ngủ, mệt nhọc, yếu ớt, trầm cảm, h/c não thực, dễ xúc động, dị cảm ở bàn tay, bệnh thần kinh ngoại biên, viêm họng, ban đỏ, sốt kèm đau rát họng, co thắt thanh quản, suy hô hấp cấp, co thắt phế quản, giảm bạch cầu hạt, buồn nôn, nôn, co cứng thành bụng, đau thượng vị, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng Dorocardyl
Trước khi dùng thuốc Dorocardyl, bạn nên lưu ý gì?
Thuốc Dorocardyl chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Sốc tim Hội chứng Raynaud Nhịp xoang chậm Block nhĩ thất độ 2–3 Hen phế quản Suy tim sung huyết Nhược cơ
Một số thận trọng khi dùng thuốc:
Bạn tránh dùng thuốc cho người bị suy tim rõ, nhịp tim quá chậm. Tránh ngưng thuốc đột ngột ở người thiếu máu cục bộ cơ tim, dùng khi dấu hiệu suy tim được kiểm soát. Suy gan/thận, tăng áp tĩnh mạch cửa, đổi clonidin sang thuốc chẹn beta.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc Dorocardyl
Thuốc Dorocardyl có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc có thể tương tác với thuốc Dorocardyl gồm: Amiodaron, cimetidin, diltiazem, verapamil, adrenalin, phenyl propanolamin, fluvoxamin, quinidin, thuốc chống loạn nhịp loại 1, clonidin, clorpromazin, lidocain, nicardipin, prazosin, rifampicin, aminophylin, thuốc chẹn beta-adrenergic, reserpin, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh Ca, verapamil, NSAIDs, haloperidol, gel Al hydroxyd, ethanol, phenytoin, phenobarbiton, rifampicin, clopromazin, antipyrin, lidocain, theophylin, thyroxin (T4), cimetidin, insulin, sulfonylure hạ đường huyết.
Thuốc Dorocardyl có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dorocardyl?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Dorocardyl
Bạn nên bảo quản thuốc Dorocardyl như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế thuốc Dorocardyl
Thuốc Dorocardyl có những dạng nào?
Thuốc Dorocardyl có dạng viên nén, hàm lượng 40mg.
Trên đây là những thông tin về thuốc Dorocardyl cơ bản chỉ mang tính chất tham khảo, các bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để có 1 kết quả như mong đợi nha.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư