Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
Thuốc Doropycin® được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và sinh dục do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, điều trị dự phòng viêm màng não do Meningococcus. Bạn hãy tham khảo bài viết này để sử dụng thuốc Doropycin® đúng cách.
Mục lục nội dung
Tên gốc: spiramycin
Tên biệt dược: Doropycin®
Phân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Doropycin® là gì?
Thuốc Doropycin® được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và sinh dục do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, điều trị dự phòng viêm màng não do Meningococcus (khi có chống chỉ định với rifampicin).
Bên cạnh đó, thuốc Doropycin® còn giúp phòng ngừa chứng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong thời kỳ mang thai, hóa dự phòng viêm thấp khớp cấp tái phát ở người bệnh dị ứng với penicillin.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Doropycin® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn
Bạn dùng 3.000.000 IU, uống 3 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn dự phòng viêm màng não do các chủng Meningococcus
Bạn dùng 3.000.000 IU, uống 2 lần/ngày.
Liều thông thường cho phụ nữ dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong thời kỳ mang thai
Bạn dùng 9.000.000 IU/ngày, chia làm nhiều lần uống trong ngày, dùng trong 3 tuần, cách 2 tuần bạn uống liều nhắc lại.
Liều dùng thuốc Doropycin® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em
Trẻ em trên 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 150.000 IU/kg, chia làm 3 lần uống.
Liều thông thường cho trẻ em điều trị dự phòng viêm màng não do các chủng Meningococcus
Trẻ em trên 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 75.000 IU/kg, uống 2 lần/ngày trong 5 ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Doropycin® như thế nào?
Bạn nên sử dụng Doropycin® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Bạn nên uống thuốc này trước bữa ăn ít nhất 2 giờ hoặc sau bữa ăn 3 giờ và bạn phải dùng thuốc đến hết đợt điều trị.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Doropycin®?
Khi sử dụng thuốc Doropycin®, bạn có thể gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, cảm giác đè ép ngực, viêm kết tràng cấp, ban da, ngoại ban, mề đay.
Một số tác dụng phụ hiếm gặp như phản ứng phản vệ, bội nhiễm do dùng thuốc spiramycin thời gian dài.
Bạn hãy thông báo với bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Doropycin®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý rối loạn chức năng gan, bệnh tim, loạn nhịp tim (bao gồm QT kéo dài).
Thuốc này có thể đi qua nhau thai, tuy nhiên, nồng độ thuốc trong máu thai nhi thấp hơn trong máu của mẹ, spiramycin có trong thuốc không gây tai biến cho phụ nữ mang thai. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Thuốc này bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ cao, do đó, bạn nên ngừng cho con bú khi đang dùng thuốc.
Khi bắt đầu điều trị, nếu bạn thấy phát hồng ban toàn thân kèm sốt, phải ngừng thuốc và thông báo ngay với bác sĩ. Vì đây có thể là tình trạng mụn mủ ngoại ban cấp, trường hợp này chống chỉ định dùng spiramycin.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Doropycin® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Doropycin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Doropycin® có thể tương tác với các sản phẩm như thuốc uống ngừa thai, thuốc levodopa, mequitazin.
Doropycin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Doropycin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Doropycin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Doropycin® có những dạng và hàm lượng nào?
Doropycin® có ở dạng và hàm lượng như sau:
Viên nén Doropycin® 3 M.I.U (3.000.000 IU). Viên nén Doropycin® 1,5 M.I.U (1.500.000 IU). Viên nén Doropycin® 750.000 IU.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Doropycin® . Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư