Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
Thuốc có thể giúp cải thiện dòng nước tiểu, dòng máu đến các cơ quan quan trọng và chức năng tim.Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung Thuốc dopamine hydrochloride
Tác dụng của huốc dopamine hydrochloride là gì?
Thuốc dopamine hydrochloride thường được dùng để điều trị tình trạng huyết động ở bệnh nhân gặp hội chứng sốc do đau tim, chấn thương, phẫu thuật mở tim, suy thận, suy tim sung huyết và một số nguyên nhân khác. Thuốc còn có thể giúp cải thiện dòng nước tiểu, dòng máu đến các cơ quan quan trọng và chức năng tim.
Bạn nên sử dụng thuốc dopamine hydrochloride như thế nào?
Thuốc dopamine hydrochloride được tiêm theo chỉ định của bác sĩ hoặc đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ về bất kì thông tin ghi trên nhãn mà bạn chưa rõ.
Bạn nên bảo quản thuốc dopamine hydrochloride như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc dopamine hydrochloride ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng Thuốc dopamine hydrochloride
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc dopamine hydrochloride cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để tăng lượng nước tiểu và tăng lượng máu tới thận:
Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch liều thấp 1 đến 5 mcg/kg mỗi phút.
Liều dùng thông thường cho người lớn để tăng lưu lượng máu tới thận, tăng co bóp, tăng nhịp tim và cung lượng tim:
Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch liều trung bình 5 đến 15 mcg/kg mỗi phút.
Liều thông thường cho người lớn để tăng huyết áp và kích thích co mạch:
Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch liều cao từ 20 đến 50 mcg/kg mỗi phút và sau đó có thể tăng liều thêm 1 đến 4 mcg/kg mỗi phút trong khoảng thời gian 10 đến 30 phút đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
Liều dùng thuốc dopamine hydrochloride cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc dopamine hydrochloride có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc dopamine hydrochloride có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: 40, 80, 160 mg/ml;
Dịch truyền: 80, 160, 320 mg/100 ml.
3. Tác dụng phụ Thuốc dopamine hydrochloride
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dopamine hydrochloride?
Cũng như một số loại thuốc khác, khi sử dụng dopamine hydrochloride bạn có thể gặp một vài tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này thường hiếm gặp và không cần phải điều trị, bao gồm:
Nhịp tim nhanh;
Tim đập bất thường;
Tăng hoặc hạ huyết áp;
Rối loạn nhịp thở;
Buồn nôn;
Nôn ói;
Đau đầu;
Tăng lượng nito trong nước tiểu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng Thuốc dopamine hydrochloride
Trước khi dùng thuốc dopamine hydrochloride bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc dopamine hydrochloride bạn nên:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại thuốc nào khác, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc con vật nào;
Thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi;
Báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì vấn đề sức khỏe nào.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc Thuốc dopamine hydrochloride
Thuốc dopamine hydrochloride có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với dopamine hydrochloride khi dùng chung như:
Selegiline (Eldepryl®, Zelapar®);
Linezolid (Zyvox®);
Thuốc ức chế MAIO như phenelzine (Nardil®);
Isocarboxazid (Marplan®);
Thuốc trị trầm cảm 3 vòng như amitriptyline [Elavil®, Endep®)
Norepinephrine.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc dopamine hydrochloride không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dopamine hydrochloride?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là u tủy thượng thận hoặc nhịp tim bất thường.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều Thuốc dopamine hydrochloride
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có phương pháp điều trị tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư