Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
Thuốc này được sử dụng để điều trị các vấn đề về tinh thần/tâm trạng như trầm cảm, lo âu, có thể giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc tích cực, làm giảm sự lo lắng và căng thẳng, giúp bạn ngủ tốt hơn và gia tăng mức năng lượng của bạn. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc doxepin là gì?
Thuốc này được sử dụng để điều trị các vấn đề về tinh thần/tâm trạng như trầm cảm, lo âu, có thể giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc tích cực, làm giảm sự lo lắng và căng thẳng, giúp bạn ngủ tốt hơn và gia tăng mức năng lượng của bạn. Thuốc này thuộc về nhóm các thuốc chống trầm cảm ba vòng, hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến sự cân bằng của các hóa chất tự nhiên nào đó (dẫn truyền thần kinh) trong não.
Bạn nên dùng thuốc doxepin như thế nào?
Bạn có thể uống thuốc 1-3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn dùng một lần một ngày, hãy uống thuốc ngay trước khi đi ngủ để giảm buồn ngủ vào ban ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị.
Để giảm nguy cơ tác dụng phụ (như buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt), bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc với liều thấp và tăng dần liều. Bạn phải thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng cao nhất và dùng vào cùng thời điểm giống nhau mỗi ngày. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc dài hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, hơn nữa, nguy cơ tác dụng phụ sẽ lại tăng lên.
Điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy tốt. Đừng ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Một số tình trạng sức khỏe có thể trở nên trầm trọng hơn khi thuốc này đột ngột dừng lại. Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng như tính khí thất thường, đau đầu và mệt mỏi. Để ngăn chặn những triệu chứng trong khi bạn ngừng thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Báo cáo bất kỳ triệu chứng nào mới ngay lập tức.
Thuốc này có thể không hiệu quả ngay lập tức. Bạn có thể thấy một số lợi ích trong vòng một tuần. Tuy nhiên, có thể mất đến 3 tuần trước khi bạn cảm nhận được đầy đủ tác dụng của thuốc.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi (như cảm xúc của bạn buồn và tồi tệ hơn hoặc bạn có ý nghĩ tự tử).
Bạn nên bảo quản thuốc doxepin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc doxepin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lo âu:
Đối với tình trạng lo âu dạng nhẹ:
Liều khởi đầu dùng 25 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Liều duy trì dùng 25-50 mg mỗi ngày 1-3 lần uống.
Đối với tình trạng lo âu vừa:
Liều khởi đầu dùng 75 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Liều duy trì dùng 75-150 mg mỗi ngày 1-3 lần uống.
Đối với tình trạng lo âu nghiêm trọng:
Liều khởi đầu dùng 150 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Liều duy trì dùng 150-300 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Bạn không nên dùng vượt quá 150 mg.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trầm cảm:
Đối với tình trạng trầm cảm nhẹ:
Liều khởi đầu dùng 25 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Liều duy trì dùng 25-50 mg mỗi ngày 1-3 lần uống.
Đối với tình trạng trầm cảm vừa:
Liều khởi đầu dùng 75 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Liều duy trì dùng 75-150 mg mỗi ngày 1-3 lần uống.
Đối với tình trạng trầm cảm nghiêm trọng:
Liều khởi đầu dùng 150 mg mỗi ngày 1-3 lần uống. Liều duy trì dùng 150-300 mg mỗi ngày1-3 lần uống. Bạn không nên dùng vượt quá 150 mg.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mất ngủ:
Dùng 6 mg uống một lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc doxepin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc doxepin có những dạng và hàm lượng nào?
Doxepin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 75 mg, 100 mg, 150 mg. Dạng cô đặc, thuốc uống: 10 mg/ml (118 ml, 120 ml). Viên nén, thuốc uống: 3 mg, 6 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc doxepin?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng, nhìn mờ, táo bón hoặc khó đi tiểu. Trẻ em, thanh thiếu niên và người trưởng thành khi sử dụng thuốc có thể có suy nghĩ và hành vi tự tử. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có ý nghĩ tự tử.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng như:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới với bác sĩ của bạn, chẳng hạn như tâm trạng hoặc hành vi thay đổi, lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ hoặc nếu bạn cảm thấy hấp tấp, dễ bị kích thích, kích động, thù địch, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động thái quá (về tinh thần hoặc thể chất), chán nản và hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Nhịp tim nhanh; Phát ban da, bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ; Cảm giác như bạn có thể ngất xỉu; Run, cử động cơ không ngừng nghỉ trong mắt, lưỡi, hàm hoặc cổ; Nhầm lẫn, ảo giác, suy nghĩ khác thường, co giật; Đau đớn hoặc khó đi tiểu, đi tiểu ít hơn bình thường.
Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:
Cảm thấy chóng mặt, buồn ngủ hoặc mệt mỏi; Buồn nôn, nôn, táo bón; Khô miệng, mờ mắt, ù tai; Tăng cân, tăng tiết mồ hôi; Vú sưng (ở nam giới hoặc phụ nữ); Giảm ham muốn tình dục.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc doxepin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng doxepin, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với Doxepin, amoxapin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang dùng chất ức chế monoamine oxidase (MAOs) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), selegilin (Eldepryl, Emsam, Zelapar), và tranylcypromin (Parnate) hoặc nếu bạn đã ngừng dùng thuốc ức chế MAOs trong vòng 14 ngày qua.
Nói với bác sĩ và dược sĩ những thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến bất cứ điều nào sau đây:
Thuốc kháng histamin; Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin, Jantoven); Cimetidine (Tagamet); Flecainide (Tambocor); Levodopa (Larodopa, Sinemet); Lithium (ESKALITH, Lithobid); Thuốc cho bệnh cao huyết áp, động kinh, bệnh Parkinson, tiểu đường, hen suyễn, cảm lạnh hoặc dị ứng; Methylphenidate (Ritalin); Thuốc giãn cơ; Propafenone (Rythmol); Quinidine; Thuốc an thần; Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (ssris) như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil) và sertraline (Zoloft); Thuốc ngủ; Thuốc tuyến giáp; Tolazamide (Tolinase); Thuốc an thần.
Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc. Bác sĩ có thể không cho bạn dùng doxepin nếu bạn đã uống fluoxetine trong 5 tuần qua.
Báo với bác sĩ nếu bạn gặp khó khăn trong đi tiểu.
Báo với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng mắc bệnh về tiền liệt tuyến (một tuyến sinh dục nam), bệnh tiểu đường, động kinh, tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh gan, bệnh thận hoặc bệnh tim.
Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng thuốc này, hãy gọi bác sĩ ngay.
Nói chuyện với bác sĩ về nguy cơ và lợi ích của việc doxepin nếu bạn từ 65 tuổi trở lên.
Nếu bạn sẽ phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng doxepin.
Hãy nhớ rằng thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Rượu có thể khiến tác dụng buồn ngủ gây ra bởi thuốc này trở nên trầm trọng hơn.
Hãy nhớ rằng doxepin có thể gây ra bệnh tăng nhãn áp, nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc liệu bạn có nên thực hiện một cuộc kiểm tra mắt trước khi bắt đầu dùng thuốc này hay không. Nếu bạn bị buồn nôn, đau mắt, những thay đổi trong tầm nhìn, như nhìn thấy chiếc vòng sáng màu quanh đèn và sưng hay đỏ trong hoặc xung quanh mắt, hãy gọi bác sĩ ngay.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc doxepin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc kháng nấm (như fluconazole, terbinafine), carbamazepine, cimetidine, mibefradil, phenothiazines (chlorpromazine, thioridazine) hoặc các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) (fluoxetine, sertraline) vì chúng có thể gây gia tăng tác dụng phụ của doxepin. Thuốc chống loạn nhịp tim (flecainide, propafenone, quinidine), chống đông máu (như warfarin), arsenic, astemizole, bepridil, chloroquine, cisapride, domperidone, halofantrine, ibutilide, iloperidone, kháng sinh nhóm macrolide (erythromycin), maprotiline, thuốc trị buồn nôn (dolasetron), methadone, paliperidone, pentamidine, pimozide, kháng sinh nhóm quinolone (levofloxacin), sulfonylureas (ví dụ, tolazamide), sympathomimetics (formoterol, pseudoephedrine), terfenadine, tetrabenazine, tramadol, thuốc ức chế tyrosine kinase (nilotinib) hoặc ziprasidone. Linezolid hoặc chất ức chế MAO (ví dụ như furazolidone, phenelzine, rasagiline) Clonidine, guanadrel, guanethidine hoặc guanfacine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc doxepin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc doxepin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn lưỡng cực (rối loạn tâm trạng với hưng cảm và trầm cảm) hoặc có nguy cơ. Khó thở. Rối loạn tâm thần (bệnh tâm thần). Ngừng thở khi ngủ (thở dừng lại trong giấc ngủ). Tăng nhãn áp; Bí tiểu (khó đi tiểu); Bệnh gan.
6. Tình trạng khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc doxepin. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư