Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Hãy cùng tìm hiểu về thuốc Dicloxacillin trên eLib.vn sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?
Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng sinh nhóm penicillin. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.
Dicloxacillin chỉ điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc không có tác dụng điều trị các bệnh do nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường, cúm). Sử dụng không đúng chỉ định hoặc lạm dụng kháng sinh có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
Bạn nên dùng thuốc dicloxacillin như thế nào?
Bạn nên uống dicloxacillin 4 lần một ngày (mỗi 6 giờ), 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống nhiều nước trong khi sử dụng dicloxacillin, trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.
Bạn nên uống thuốc đều đặn và đúng liều lượng để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Ngưng thuốc đột ngột có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển và tăng nguy cơ tái phát nhiễm trùng.
Hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản dicloxacillin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc dicloxacillin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phế quản
Dùng 250-500 mg uống mỗi 6 giờ trong 10 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng; Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm họng
Dùng 250 mg mỗi 6 giờ trong 10 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi:
Dùng 500 mg mỗi 6 giờ cho đến 21 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng mô mềm hoặc da
Dùng 500 mg mỗi 6 giờ trong 7 ngày hoặc trong vòng 3 ngày sau khi điều trị tình trạng viêm cấp tính, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
Dùng 250 mg mỗi 6 giờ trong 7 đến 21 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thuốc dicloxacillin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng mô mềm hoặc da
Cho trẻ nặng dưới 40 kg dùng 3,125-6,25 mg/kg uống mỗi 6 giờ; Cho trẻ nặng trên 40 kg dùng 125-250 mg uống mỗi 6 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
Cho trẻ nặng dưới 40 kg dùng 3,125-6,25 mg/kg uống mỗi 6 giờ; Cho trẻ nặng trên 40 kg dùng 125-250 mg uống mỗi 6 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm xương tuỷ
Sau khi điều trị bằng thuốc tiêm tĩnh mạch khởi đầu:
Trẻ em > = 1 tuổi:
Cho trẻ nặng dưới 40 kg dùng 12,5-25 mg/kg uống mỗi 6 giờ, không quá 2000 mg/24 giờ; Cho trẻ nặng trên 40 kg dùng 250 mg uống mỗi 6 giờ, không quá 2000 mg/24 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm phổi
Cho trẻ nặng dưới 40 kg dùng 6,25 mg/kg uống mỗi 6 giờ; Cho trẻ nặng trên 40 kg dùng 250 mg uống mỗi 6 giờ.
Dicloxacillin có những dạng và hàm lượng nào?
Dicloxacillin có dạng và hàm lượng là viên nang dicloxacillin, USP: 250 mg và 500 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dicloxacillin?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa; Đau bụng; Ngứa âm đạo; Đau đầu; Sưng, lưỡi có màu đen hoặc nấm (đốm trắng ở ngoài hay bên trong miệng hoặc cổ họng).
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét vàng da (hoặc mắt); Tiêu chảy hoặc đi tiêu có máu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, yếu bất thường; Đi tiểu ít hơn bình thường; Phát ban da, ngứa hoặc lột da; Kích động, lú lẫn, suy nghĩ hoặc hành vi khác thường; Co giật.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng; Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo; Đau đầu; Sưng, lưỡi màu đen hoặc có lông; Nấm (đốm trắng ngoài hay bên trong miệng hoặc cổ họng).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc dicloxacillin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng dicloxacillin bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với dicloxacillin, penicillin hoặc bất kỳ loại thuốc khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ về những loại thuốc kê toa và không kê toa bạn đang dùng, đặc biệt là các kháng sinh khác, thuốc chống đông như warfarin (Coumadin), aspirin hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác như naproxen (Anaprox) hoặc ibuprofen (Motrin ), atenolol (Tenormin), thuốc tránh thai, probenecid (Benemid) và các vitamin; Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị suy thận hoặc bệnh gan, dị ứng, hen suyễn, bệnh về máu, viêm đại tràng, vấn đề về dạ dày hoặc sốt mùa hè; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.Nếu bạn có thai trong thời gian dùng dicloxacillin, gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn;
Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ là bạn đang dùng dicloxacillin.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Dicloxacillin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với dicloxacillin. Báo với bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng những thuốc khác, đặc biệt là:
Kháng sinh nhóm tetracyclin (ví dụ như doxycycline); Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin) hoặc methotrexate; Thuốc tránh thai đường uống.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với dicloxacillin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dicloxacillin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có phương pháp điều trị tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả