Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
Mời các bạn cùng tìm hiểu về Dectancyl® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo,.... mà eLib.vn đã tổng hợp qua bài viết sau đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: dexamethasone
Tên biệt dược: Dectancyl®
Phân nhóm: hormon steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Dectancyl® là gì?
Dectancyl® thường được sử dụng điều trị các bệnh như viêm khớp, rối loạn hệ miễn dịch/huyết/hormone/phản ứng dị ứng, da và các bệnh về mắt, khó thở, rối loạn tiêu hóa. Ngoài ra, thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư các tế bào bạch cầu và ung thư hạch bạch huyết. Đồng thời, thuốc Dectancyl® được sử dụng như một liệu pháp thay thế cho bệnh nhân mà tuyến thượng thận không thể sản sinh đủ lượng corticosteroid.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Dectancyl® cho người lớn như thế nào?
Liều ban đầu là 0,75-9 mg thuốc mỗi ngày tùy thuộc vào bệnh. Liều ban đầu nên được điều chỉnh theo đáp ứng điều trị
Liều dùng thuốc Dectancyl® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Dectancyl® như thế nào?
Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể uống cùng với thức ăn hoặc sữa để ngăn ngừa rối loạn tiêu hóa. Bạn nên uống thuốc với thức ăn hoặc một ly nước đầy hoặc sữa trừ khi bác sĩ hướng dẫn cách khác. Nếu dùng thuốc này mỗi ngày một lần, bạn nên uống thuốc vào buổi sáng trước 9 giờ và cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi đã cảm thấy khỏe hoàn toàn. Bạn cần thực hiện theo lịch trình dùng thuốc cẩn thận và dùng thuốc đúng theo quy định, đừng ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng không được cải thiện hoặc có dấu hiệu trở nặng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dectancyl®?
Tác dụng phụ của Dectancyl® phụ thuộc vào liều lượng, thời gian và tần số của việc dùng thuốc. Sử dụng thuốc dexamethasone ngắn hạn sẽ ít gây ra tác dụng phụ. Về lâu dài, liều dexamethasone cao thường sẽ tạo ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Bạn nên dùng dexamethasone liều thấp nhất mà có hiệu quả trong thời gian sử dụng thuốc ngắn nhất để giảm thiểu tác dụng phụ. Thay thế liều dùng thuốc trong ngày cũng có thể giúp làm giảm tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ bao gồm tụ dịch, tăng cân, cao huyết áp, mất kali, đau đầu, yếu cơ, phù và mọc lông trên mặt, da mỏng và dễ bầm tím, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, viêm loét dạ dày tá tràng, bệnh tiểu đường, kinh nguyệt đột xuất, chậm phát triển ở trẻ em, co giật, đau bụng, nhức đầu, chóng mặt, thay đổi kinh nguyệt, khó ngủ, thèm ăn, trầm cảm, hưng phấn, mất ngủ, thay đổi tâm trạng, thay đổi nhân cách và thậm chí hành vi loạn thần. Nếu bất cứ phản ứng nào có dấu hiệu kéo dài hoặc trở nặng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ kịp thời
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Dectancyl®, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không được chủng ngừa, tiêm chủng hoặc xét nghiệm da trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Trước khi sử dụng Dectancyl®, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ dị ứng hay bệnh sử nào như: nhiễm nấm, bệnh thận hoặc gan, vấn đề tâm thần, khoáng chất trong máu thấp, bệnh tuyến giáp, các vấn đề dạ dày, đường ruột, huyết áp cao, bệnh tim, tiểu đường, bệnh về mắt, xương giòn, cục máu đông.
Nếu bạn đang dùng thuốc này trong một thời gian dài, cơ thể có thể không tạo ra đủ hormone tự nhiên trong khi bạn đang bị căng thẳng về thể chất, lúc đó bạn cần phải điều chỉnh liều thuốc. Nếu đã ngừng dùng thuốc này trong vòng 12 tháng qua, bạn có thể cần phải bắt đầu dùng thuốc một lần nữa nếu cơ thể đang có vấn đề về thể chất.
Không được sử dụng Dectancyl® nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong Dectancyl®, nhiễm nấm toàn thân hoặc đang dùng mifepristone. Bạn cần liên lạc với bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tình trạng trên.
Trước khi giải phẫu, báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng thuốc trong vòng 12 tháng qua.
Nếu bạn có tiền sử bị loét hoặc dùng liều lớn thuốc aspirin hoặc thuốc viêm khớp khác.
Hạn chế đồ uống có cồn trong khi dùng thuốc này để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày/ruột.
Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể làm cho lượng đường trong máu khó kiểm soát. Bạn cần theo dõi nồng độ đường trong máu thường xuyên và thông báo cho bác sĩ về kết quả.
Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã sử dụng vắc-xin bại liệt đường uống hoặc chích ngừa cúm hít qua mũi, thủy đậu hoặc sởi trừ khi trước đó bạn đã có các bệnh này (ở trẻ em). Nếu bạn đang tiếp xúc với một trong các bệnh nhiễm trùng mà trước đó bạn chưa có, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Không được sử dụng Dectancyl® nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Dectancyl®, nhiễm nấm toàn thân hoặc đang dùng mifepristone. Bạn cần liên lạc với bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tình trạng nào nêu trên.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Dectancyl® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc như phenobarbital, ephedrine, phenytoin (Dilantin®) và rifampin (Rifadin®, Rimactane®) có thể làm tăng sự phân hủy của các corticosteroid ở gan. Kết quả là, nồng độ trong máu thấp hơn và giảm tác dụng của thuốc. Do đó, các liều corticosteroid có thể cần phải được tăng lên nếu điều trị kèm theo bất kỳ thuốc nào nêu trên.
Thuốc Dectancyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dectancyl®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Dectancyl® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Dectancyl® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Dectancyl® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Dectancyl® có dạng viên nén dexamethasone acetat và hàm lượng 0,5 mg.
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau