Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
Thuốc Depersolon® điều trị hội chứng cấp tính cần điều trị bằng tiêm glycocorticoid, sốc sau khi bỏng, chấn thương, phẫu thuật. Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Difflam Mouth Gel® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: mazipredone hydrochloride
Phân nhóm: hormone steroid
Tên biệt dược: Depersolon®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Depersolon® là gì?
Depersolon thường được sử dụng cho các trường hợp:
Hội chứng cấp tính cần điều trị bằng tiêm glycocorticoid, ví dụ sốc sau khi bỏng, chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng; Nhồi máu cơ tim; Phản ứng dị ứng trầm trọng, sốc phản vệ, sốc do truyền máu, hen suyễn cấp tính, dị ứng nặng với thuốc; Nhiễm độc do các bệnh truyền nhiễm (sử dụng corticoid kéo dài dưới sự bảo vệ kháng sinh thích hợp); Suy giảm thần kinh ví dụ như bệnh Addison cấp, hội chứng Waterhouse-Fridrichsen, ngoài ra thuốc còn điều trị dự phòng trong khi gây tê cho bệnh nhân suy thận thượng thận kéo dài; Tình trạng hôn mê ở gan.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Depersolon cho người lớn như thế nào?
Truyền tĩnh mạch 30−90 mg:
Trong trường hợp khẩn cấp có thể tăng liều lượng: 150−300 mg; Liều duy trì: tiêm 30−45 mg.
Liều dùng thuốc Depersolon cho trẻ em như thế nào?
Truyền tĩnh mạch khoảng 3 phút:
Trẻ 1−4 tuổi: 1−2 mg/kg; Trẻ 2−12 tháng: 2−3 mg/kg.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Depersolon® như thế nào?
Thuốc Depersolon® chỉ sử dụng bằng đường tiêm.
Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn theo liều lượng thích hợp. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Depersolon®?
Đề kháng với sự giảm vi khuẩn, huyết áp cao, glucose, giảm lượng kali trong nước tiểu, cân bằng nitơ âm tính (dị hóa), suy thận thượng thận vỏ, loãng xương, tăng tiết axit, loét.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Depersolon®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Depersolon®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý; Chống chỉ định: Bênh lao kháng thuốc, đái tháo đường, bệnh truyền nhiễm, chống chỉ định sử dụng Glycocorticoid trong thời kỳ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu tiên, vì thuốc có thể gây hại cho thai; Trong trường hợp nguy hiểm đến tính mạng nên tiêm tĩnh mạch. Nếu điều trị lâu dài, phải tăng kali, để ngăn ngừa hạ đường huyết có thể có lượng kali máu cao. Để tránh nguy cơ thoái hóa và loãng xương, bạn nên dùng đồng thời với nerobol (Neroboletta®). Trong quá trình điều trị, bạn cần thường xuyên kiểm tra huyết áp, xét nghiệm nước tiểu và phân khi cần. Thời kỳ điều trị kết thúc, bạn nên điều chỉnh liều dùng thuốc chống đái tháo đường (loại thức uống) và thuốc chống đông máu được sử dụng trong corticoid. Nếu được sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu, phải kiểm tra cân bằng điện cực bên trong (bù đắp kali). Trong trường hợp sử dụng đồng thời với salicylate nên giảm cả hai liều (liều thấp corticoids xuống mức thấp hơn).
6. Tương tác thuốc
Thuốc Depersolon® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Depersolon® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Depersolon® bao gồm:
Dùng ma túy; Thuốc an thần; Rượu, bia; Thuốc đông máu; Salicylate; Thuốc lợi tiểu; Các thuốc chống viêm không streroid.
Thuốc Depersolon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Depersolon®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Depersolon® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Depersolon® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Depersolon® có dạng và hàm lượng sau: dạng tiêm 30 mg/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Depersolon®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau