Bệnh thiểu ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Thiểu ối là tính trạng nước ối xung quanh thai nhi quá ít. Bác sĩ có thể đánh giá mức nước ối ở mẹ bầu bằng nhiều phương pháp, trong đó phổ biến nhất là dựa vào chỉ số nước ối AFI hoặc chỉ số đo độ sâu xoang ối lớn nhất. Cùng eLib.VN tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Thiểu ối là tính trạng nước ối xung quanh thai nhi quá ít. Bác sĩ có thể đánh giá mức nước ối ở mẹ bầu bằng nhiều phương pháp, trong đó phổ biến nhất là dựa vào chỉ số nước ối AFI hoặc chỉ số đo độ sâu xoang ối lớn nhất.
2. Triệu chứng
Thông thường, các triệu chứng thiểu ối sẽ không rõ ràng. Do đó, mẹ bầu nên thường xuyên khám thai định kỳ để nhanh chóng phát hiện các bất thường trong thời gian mang thai. Nếu bạn có mức nước ối thấp, bác sĩ sẽ chú ý tới:
- Kích thước tử cung nhỏ so với tuổi thai ;
- Bạn tăng cân không đúng trong thời gian mang thai;
- Nhịp tim của thai nhi ngưng đột ngột;
- Mức nước ối giảm đột ngột: bác sĩ có thể phát hiện tình trạng này thông qua siêu âm.
- Bạn cũng có thể nhận thấy một số triệu chứng bất thường như: Rỉ ối Hoạt động của thai nhi giảm.
3. Nguyên nhân thiểu ối
Các nguyên nhân gây thiểu ối như:
Dị tật bẩm sinh – Các vấn đề về sự phát triển của thận hoặc đường tiết niệu có thể gây ra lượng nước tiểu sản ít, dẫn đến lượng nước ối thấp.
Các vấn đề về nhau thai – Nếu nhau thai không cung cấp đủ máu và chất dinh dưỡng cho thai nhi, quá trình hấp thụ nước ối của trẻ sẽ ngừng lại.
Rỉ ối hoặc rách màng thai. Tình trạng vỡ ối sớm (PROM) cũng có thể dẫn đến mức nước ối thấp.
Thai già tháng. Thai già tháng (thường trên 42 tuần) có thể có lượng nước ối thấp, điều này là do suy giảm chức năng nhau thai. Các biến chứng ở người mẹ.
Các yếu tố như mất nước, tăng huyết áp, tiền sản giật, tiểu đường và thiếu oxy mạn tính có thể ảnh hưởng đến mức nước ối của thai nhi.
4. Yếu tố nguy cơ
Phụ nữ mang thai trên 42 tuần (thai già tháng) có nguy cơ cao bị thiểu ối. Theo ước tính, có 4% phụ nữ mang thai được chẩn đoán thiểu ối và tỷ lệ đó tăng lên 12% ở phụ nữ có thai già tháng vì lượng nước ối có xu hướng giảm muộn trong thai kỳ.
5. Chẩn đoán và điều trị
Những phương pháp nào giúp điều trị thiểu ối?
Bác sĩ sẽ điều trị thiểu ối dựa trên tuổi thai. Nếu thai chưa đủ tuổi, bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi chặt chẽ tình trạng thai nhi.
Các xét nghiệm như Non-stress và CST có thể giúp bác sĩ theo dõi hoạt động của thai nhi. Nếu trẻ sắp đủ tháng và có mức nước ối thấp, bác sĩ có thể khuyên bạn nên sinh thường.
Các phương pháp khác giúp điều trị thiểu ối như:
- Thiểu ối trong tam cá nguyệt đầu: bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân và có thể chấm dứt thai kỳ khi phát hiện nguyên nhân từ mẹ hay thai nhi. Sau đó, bác sĩ sẽ điều trị nguyên nhân, đặc biệt nếu bệnh lý đặc biệt từ mẹ.
- Thiểu ối trong tam cá nguyệt giữa: bác sĩ có thể yêu cầu chấm dứt thai kì nếu xác định nguyên nhân gây ra thiểu ối, đặc biệt bệnh lý dị tật ở hệ tiết niệu kèm các dị tật bẩm sinh khác. Nếu không chấm dứt thai kỳ, bác sĩ sẽ yêu cầu siêu âm định kỳ 1-2 lần/tuần cho đến lúc bạn sinh. Bạn cũng có thể được chỉ định dùng thuốc từ tuần 34 trở đi.
- Thiểu ối trong tam cá nguyệt cuối: trong giai đoạn này, bạn cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước mỗi ngày (trung bình 3 lít). Bác sĩ có thể yêu cầu bạn nhập viện truyền dịch.
Trong trường hợp nước ối quá ít, bác sĩ sẽ yêu cầu truyền ối. Tuy nhiên, phương pháp này sẽ được bác sĩ cân nhắc cẩn thận vì nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng trong quá trình truyền.
Thiểu ối có nguy hiểm không?
Những rủi ro liên quan đến thiểu ối thường phụ thuộc vào thai kì. Nước ối cần thiết cho sự phát triển của cơ bắp, chân tay, phổi và hệ tiêu hóa của trẻ.
Trong tam cá nguyệt thứ hai, trẻ bắt đầu thở và hấp thụ nước ối để giúp phổi phát triển.
Nếu thiểu ối xảy ra trong nửa đầu của thai kỳ, các biến chứng có thể nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Dị tật bẩm sinh ;
- Tăng nguy cơ sẩy thai và thai chết lưu.
Nếu mắc thiểu ối ở nửa giai đoạn thai kỳ sau, mẹ bầu sẽ có các biến chứng sau:
- Thai nhi chậm tăng trưởng trong tử cung;
- Sinh non;
- Các biến chứng chuyển dạ như chèn ép dây rốn, nhiễm trùng phân su;
- Phải sinh mổ.
6. Kiểm soát thiểu ối
Một số biện pháp tại nhà sau có thể tạm thời làm tăng mức nước ối:
- Nghỉ ngơi nhiều và hạn chế vận động;
- Uống nhiều nước;
- Thường xuyên khám thai định kỳ để bác sĩ theo dõi chặt chẽ tình trạng.
Mặc dù không có cách nào ngăn ngừa mức nước ối thấp, nhưng bạn có thể hạn chế nguy cơ mắc bệnh bằng cách kiểm soát tốt các tình trạng liên quan đến thiểu ối, như tiểu đường hoặc huyết áp cao.
Ngoài ra, việc khám thai định kỳ cũng giúp bác sĩ nhanh chóng phát hiện những bất thường trong thai kỳ, từ đó có hướng giải quyết kịp thời.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Thiểu ối, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh bất túc cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh trầm cảm sau sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chụp X quang tử cung vòi trứng với thuốc cản quang - Những thông tin cần biết
- doc Xét nghiệm CST - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh giãn ống dẫn sữa - Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh hở eo tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng ứ mật thai kỳ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng ứ dịch vòi trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng ốm nghén nặng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Ốm nghén - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng buồng trứng đa nang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đa ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rượu bào thai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Sheehan - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng truyền máu song thai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng tương tự nhiễm trùng trong tử cung bẩm sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lạc nội mạc tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng HELLP - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Mayer-Rokitansky-Kuster-Hauser - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng quá kích buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm nội mạc tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lộn bàng quang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm màng ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm hormone inhibin A - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh xoắn buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Khoét chóp cổ tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Xét nghiệm hCG - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm dung nạp glucose qua đường uống - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Xét nghiệm CA-125 - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh vô sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lộ tuyến cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loạn sản cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhau bong non - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhau tiền đạo - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm độc thai nghén - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mang thai ngoài tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh trứng trống - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nong và nạo tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Triệt sản nữ - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh tiểu đường thai kỳ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Tiền sản giật: Biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ
- doc Bệnh nhiễm trùng hậu sản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u xơ tử cung (nhân xơ tử cung) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang buồng trứng - Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- doc Bệnh sinh ngôi ngược - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Sinh non - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Sinh thiết gai nhau - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Sinh thiết nội mạc tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Thai trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh polyp cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh polyp tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Quá trình mang thai - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh rỉ ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sa tử cung (Sa sinh dục) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sản giật - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Soi và sinh thiết cổ tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Hội chứng song sinh dính liền - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy buồng trứng sớm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tắc ống dẫn trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng sản nội mạc tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng thai chậm phát triển - Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa
- doc Thai chết lưu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thử thai tại nhà - Những điều cần biết
- doc Thụ tinh nhân tạo - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh thuyên tắc ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u bì buồng trứng - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị