Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
Thuốc Depakine® được dùng để điều trị các loại động kinh, hội chứng Lennox – Gastaut, co giật cục bộ, điều trị và phòng ngừa những cơn kích động liên quan đến rối loạn lưỡng cực. Mời các bạn cùng eLib.vn tìm hiểu thêm tác dụng, liều dùng, .... qua bài viết sau đây nhé
Mục lục nội dung
Tên gốc: axit valproic
Tên biệt dược: Depakine®
Phân nhóm: thuốc chống co giật
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Depakine® là gì?
Thuốc Depakine® thường được dùng để:
Điều trị các loại động kinh; Điều trị hội chứng Lennox – Gastaut; Điều trị co giật cục bộ: động kinh cục bộ thứ phát. Dùng phối hợp với các thuốc chống co giật khác; Điều trị và phòng ngừa những cơn kích động liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Depakine® cho người lớn như thế nào?
Bạn uống liều khởi đầu từ 10 đến 15mg/kg thuốc mỗi ngày, tăng liều sau 2 đến 3 ngày và đạt liều tối ưu sau 1 tuần. Liều tối đa là 20 đến 30mg/kg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Depakine® cho trẻ em như thế nào?
Liều khuyến cáo cho trẻ là 30mg/kg thuốc mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Depakine® như thế nào?
Bạn uống thuốc đúng liều, đúng thời điểm theo chỉ định của bác sĩ và phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì liên quan đến việc dùng thuốc mà bạn chưa rõ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Depakine®?
Thuốc Depakine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Thay đổi vị giác, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, rụng tóc; Đau đầu, khó tiêu; Buồn nôn, co thắt hoặc đau dạ dày, khó ngủ; Nôn ói, yếu, cân nặng thay đổi; Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, nổi mẫn, ngứa, khó thở hoặc khó nuốt, đau ngực, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng; Suy nghĩ bất thường, mờ mắt hoặc thay đổi tầm nhìn; Thay đổi hành vi, thay đổi chu kì kinh nguyệt; Lầm lẫn, ớn lạnh, khó phát âm, tiểu khó hoặc gặp vấn đề khi đi tiểu; Cực kì mệt, ngất xỉu, loạn nhịp tim, sốt, khó chịu toàn thân; Ảo giác, khả năng nghe suy giảm, không thể tự cử động tay và chân; Khó nhai, đau hoặc yếu cơ hoặc khớp; Thiếu năng lượng, mất điều hòa, thay đổi tâm trạng như giận dữ, mệt mỏi, lo âu, trầm cảm, lo sợ; Co giật; Chảy máu mũi; Sưng hoặc nổi đỏ trên da, ù tai.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Depakine®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Depakine®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi; Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Depakine® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Depakine® khi dùng chung bao gồm:
Clonazepam; Topiramate; Benzodiazepines (như diazepam), felbamate hoặc salicylates (như aspirin); Carbamazepine, kháng sinh carbapenem (như imipenem), thuốc tránh thai hormonehydantoins (như phenytoin), mefloquine, rifampin hoặc ritonavir; Thuốc chống đông (như warfarin), barbiturates (như phenobarbital, primidone), ethosuximide, lamotrigine, methylphenidate, quetiapine, rufinamide, tolbutamide, thuốc trị trầm cảm 3 vòng (như amitriptyline), zidovudine.
Thuốc Depakine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Depakine®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiền sử vấn đề về thần kinh, có ý nghĩ hoặc hành vi tự tử, lạm dụng hoặc nghiện rượu; Tiền sử rối loạn chuyển hóa, thiếu hụt ornithine transcarbamylase, vấn đề về não, tăng amoni hoặc glutamin trong máu, hạ thân nhiệt, khó chịu; Tiền sử bệnh gan, ung thư, bệnh máu (như hạ bạch cầu, hạ tiểu cầu); Nhiễm HIV, virus cự bào, bệnh thận, bệnh tuyến tụy; Giảm albumin máu hoặc tăng glycine máu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Depakine® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Depakine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Depakine® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Depakine® có dạng viên bao hàm lượng 200 mg.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo . Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có phương pháp điều trị tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau