Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
Thuốc Dicloran® có tác dụng giảm đau và viêm do viêm khớp, gout, gãy cột sống, gãy xương, đau lưng và sau phẫu thuật nhỏ. Mời các bạn tìm hiểu thêm cùng eLib qua bài viết sau:
Mục lục nội dung
Tên gốc: diclofenac
Tên biệt dược: Dicloran®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Dicloran® là gì?
Thuốc Dicloran® có tác dụng giảm đau và viêm do viêm khớp, gút (gout), gãy cột sống, gãy xương, đau lưng và sau phẫu thuật nhỏ.
Thuốc Dicloran® được chỉ định cho:
Viêm khớp (viêm cứng cột sống nối đôi); Gút cấp tính; Giảm đau lưng; Các rối loạn về cơ xương khớp như viêm gân (viêm dây chằng), rách dây chằng, rối loạn và gãy xương; Viêm xương khớp; Đau và viêm trong nha khoa, chỉnh hình và các phẫu thuật phụ khác; Bệnh viêm nhiễm trầm trọng các khớp (viêm khớp mạn tính vị thành niên) ở trẻ em từ 1-12 tuổi.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Dicloran® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xương khớp
Bạn uống 50 mg thuốc, 2-3 lần/ngày hoặc 75 mg thuốc, 2 lần/ngày. Bạn không nên uống nhiều hơn 150 mg/ngày. Đối với diclofenac phóng thích kéo dài, bạn uống 100 mg thuốc mỗi ngày 1 lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm cột sống dính khớp
Bạn uống 25 mg thuốc natri diclofenac 4 lần/ngày và có thể dùng thêm 25 mg thuốc trước khi đi ngủ nếu cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau bụng kinh
Bạn uống 50 mg thuốc, 3 lần/ngày. Ở một số bệnh nhân, liều khởi đầu 100 mg và 50 mg sau đó sẽ có tác dụng tốt hơn. Sau ngày đầu tiên, tổng liều hàng ngày không vượt quá 150 mg.
Đối với kali diclofenac viên nang mềm (Zipsor®), bạn uống 25 mg thuốc 4 lần/ngày. Đối với zorvolex, bạn uống 18 hoặc 35 mg thuốc 3 lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau
Đối với kali diclofenac, bạn uống 50 mg thuốc 3 lần/ngày. Ở một số bệnh nhân, liều khởi đầu 100 mg kali diclofenac, tiếp theo là 50 mg sẽ có tác dụng tốt hơn. Sau ngày đầu tiên, bạn không nên dùng quá 150 mg thuốc 1 ngày. Nếu dùng kali diclofenac viên nang mềm (Zipsor®), bạn uống 25 mg thuốc 4 lần/ngày hay 18 hoặc 35 mg thuốc, 3 lần/ngày đối với Zorvolex®.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp
Đối với diclofenac, bạn uống 50 mg thuốc, 3-4 lần một ngày hoặc 75 mg, 2 lần một ngày. Đối với diclofenac phóng thích kéo dài, bạn uống 100 mg thuốc mỗi ngày một lần. Bạn không nên dùng liều lớn hơn 225 mg/ngày để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau nửa đầu
Bạn nên dùng kali diclofenac dạng túi dung dịch uống bằng cách trộn một túi (50 mg) với 30 mg đến 60 mg (30–60 ml) nước trong ly và uống ngay.
Liều dùng thuốc Dicloran® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh
Đối với trẻ em trên 12 tuổi, bạn cho trẻ uống 75 mg đến 150 mg thuốc mỗi ngày chia thành hai hoặc ba liều. Đối với trẻ em từ 1 đến 12 tuổi, bạn không nên dùng thuốc viên 50 mg mà hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Dicloran® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc khác vào cùng một thời điểm để bảo vệ dạ dày của bạn, đặc biệt nếu bạn từng trải qua các vấn đề về dạ dày trước đây, là người cao tuổi hoặc cũng đang dùng một số loại thuốc khác.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dicloran®?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:
Đau dạ dày, khó tiêu, ợ nóng, buồn nôn (cảm giác ốm) hoặc nôn mửa; Bất cứ dấu hiệu nào của chảy máu trong dạ dày hoặc ruột, ví dụ như khi rỗng ruột, máu chảy hoặc phân đen; Các phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban da, ngứa, bầm tím, vùng da đỏ đau, lột hoặc phồng rộp da; Khò khè hoặc thở dốc (co thắt phế quản); Sưng mặt, môi, tay hoặc ngón tay; Vàng da hoặc da trắng mắt; Viêm họng kéo dài hoặc sốt cao; Sự thay đổi bất ngờ về lượng nước tiểu sinh ra; Bạn bầm tím dễ dàng hơn bình thường hoặc thường bị đau họng hoặc nhiễm trùng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Dicloran®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Dicloran® (ví dụ như Solaraze® và Pennsaid®), aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác như ibuprofen (Advil®, Motrin®) và naproxen (Aleve®, Naprosyn®), bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ các thành phần của thuốc; Bạn bị dị ứng với protein từ bò như sữa, thịt bò hoặc gelatin; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: acetaminophen (Tylenol®), thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) như benazepril (Lotensin®), captopril (Capoten®), enalapril (Vasotec®), fosinopril (Monopril®), lisinopril (Prinivil®, Zestril®), moexipril (Univasc®), perindopril (Aceon®), quinapril (Accupril®), ramipril (Altace®) và trandolapril (Mavik®), cyclosporine (Neoral®), digoxin (Lanoxin®), thuốc lợi tiểu, insulin và các thuốc trị tiểu đường đường uống, lithium, thuốc trị co giật, methotrexate (Rheumatrex®), rifampin (Rifadin®, Rimactane®) và voriconazole (Vfend®); Bạn có hay đã từng có sưng niêm mạc mũi; rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh phenylketone niệu, suy tim, sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân, bệnh gan hoặc thận; Bạn đang mang thai, đặc biệt là nếu bạn đang ở trong những tháng cuối của thai kỳ, bạn dự định có thai hoặc bạn đang cho con bú; Bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Dicloran® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Dicloran® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Dicloran® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Dicloran® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dicloran®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Thiếu máu; Vấn đề về xuất huyết; Đông máu; Suy tim sung huyết; Phù (tích dịch); Có tiền sử bị nhồi máu cơ tim; Bệnh tim; Tăng huyết áp; Bệnh thận; Rối loạn chuyển hóa porphyrin; Loét hoặc chảy máu dạ dày; Có tiền sử bị đột quỵ; Có tiền sử mẫn cảm với aspirin (hoặc các thuốc NSAIDs khác); Bệnh thận; Phẫu thuật tim; Bệnh gan; Phenylketon nhiệu (PKU).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Dicloran® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Dicloran® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Dicloran® có dạng viên nén và hàm lượng 50 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Dicloran® Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả