Hội chứng truyền máu song thai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Hội chứng truyền máu song thai là một rối loạn nghiêm trọng xảy ra ở cặp song sinh giống hệt nhau và đa thai. Hội chứng này xảy ra khi các mạch máu của nhau thai chia sẻ và liên kết với nhau. Hội chứng truyền máu song thai thường gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của hội chứng, mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) là gì?
Hội chứng truyền máu song thai (Twin To Twin Transfusion Syndrome – TTTS) là một rối loạn nghiêm trọng xảy ra ở cặp song sinh giống hệt nhau và đa thai. Hội chứng này xảy ra khi các mạch máu của nhau thai chia sẻ và liên kết với nhau. Điều này dẫn đến một em bé (trẻ sinh đôi này được gọi là trẻ nhận) nhận được nhiều máu hơn, trong khi trẻ còn lại (gọi là trẻ tặng) nhận được quá ít máu. Hội chứng truyền máu đôi hoặc song sinh cũng được gọi là hội chứng truyền máu liên đôi mãn tính.
Mức độ phổ biến của hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) xảy ra khoảng 15% thời gian giữa các cặp song sinh giống hệt nhau. Cặp song sinh khác trứng không có nguy cơ mắc hội chứng này vì trẻ không dùng chung một nhau thai. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
2. Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng truyền máu song thai (TTTS) là gì?
Hầu hết trẻ cho máu nhỏ hơn so với trẻ được nhận máu lúc mới sinh. Do đó, trẻ thường bị thiếu máu, mất nước và trông nhợt nhạt.
Trẻ nhận máu thường lớn hơn, da đỏ, có nhiều máu và huyết áp cao hơn. Các trẻ này thường có quá nhiều máu, có thể phát triển suy tim vì khối lượng máu cao. Vì vậy, trẻ sơ sinh này có thể cần thuốc để tăng cường chức năng của tim.
Kích thước không bằng nhau của cặp song sinh cùng trứng được gọi là cặp song sinh trái ngược.
Một người mẹ có cặp song sinh bị hội chứng truyền máu song thai (TTTS) có thể có các triệu chứng:
Cảm giác tăng trưởng nhanh chóng của tử cung. Tử cung lớn hơn so với kỳ hạn. Đau bụng, đau thắt hoặc co thắt. Tăng đột ngột trọng lượng cơ thể. Sưng ở bàn tay và chân ngay thời kỳ đầu của thai kỳ.
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương pháp thích hợp nhất.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra hội chứng truyền máu song sinh (TTTS)?
Hội chứng truyền máu song sinh (TTTS) xảy ra khi nguồn cung cấp máu của một trẻ di chuyển đến trẻ còn lại thông qua nhau thai.
Cả hai trẻ đều có thể có vấn đề, tùy thuộc vào lượng máu được truyền từ người này sang người khác. Trẻ cho máu có thể quá ít máu và trẻ kia có thể có quá nhiều máu.
4. Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán hội chứng truyền máu song sinh (TTTS)?
Tình trạng này thường được chẩn đoán bằng siêu âm trong thai kỳ. Sau khi sinh, trẻ sẽ nhận được các xét nghiệm sau đây:
Xét nghiệm đông máu, bao gồm thời gian prothrombin (PT) và thời gian thromboplastin một phần (PTT). Bảng trao đổi chất toàn diện để xác định cân bằng điện giải. Xét nghiệm máu toàn phần. Chụp X-quang.
Những phương pháp nào dùng để điều trị hội chứng truyền máu song sinh (TTTS)?
Cho đến nay, hội chứng truyền máu song sinh gây tử vong ở cả hai trẻ. Tuy nhiên, công nghệ đã mang lại hai lựa chọn điều trị mới cho tình trạng này. Một là, sử dụng chọc nước ối để thoát lượng dịch dư thừa, giúp cải thiện lưu lượng máu trong nhau thai và giảm nguy cơ sinh non, phương pháp này có thể cứu khoảng 60% trẻ bị ảnh hưởng. Hai là, sử dụng phẫu thuật laser để ngăn chặn sự kết nối giữa các mạch máu và có thể cứu sống 60% trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng.
Chủ động sinh cũng là một lựa chọn nếu bác sĩ xác định phổi của cặp sinh đôi đã phát triển hoàn chỉnh.
5. Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn quản lý hội chứng truyền máu song sinh (TTTS)?
Theo hiệp hội về hội chứng truyền máu song sinh, bạn nên siêu âm hàng tuần khi thai từ 16 tuần cho đến khi kết thúc thai kỳ để theo dõi hội chứng. Bạn cũng nên tiếp tục làm siêu âm ngay cả khi các dấu hiệu cảnh báo của hội chứng đã giảm.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Trên đây là một số thông tin về hội chứng truyền máu song hai, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị. Chúc các bạn sức khỏe!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh bất túc cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh trầm cảm sau sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chụp X quang tử cung vòi trứng với thuốc cản quang - Những thông tin cần biết
- doc Xét nghiệm CST - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh giãn ống dẫn sữa - Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh hở eo tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng ứ mật thai kỳ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng ứ dịch vòi trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng ốm nghén nặng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Ốm nghén - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng buồng trứng đa nang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đa ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rượu bào thai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Sheehan - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng tương tự nhiễm trùng trong tử cung bẩm sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lạc nội mạc tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng HELLP - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Mayer-Rokitansky-Kuster-Hauser - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng quá kích buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm nội mạc tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lộn bàng quang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm màng ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm hormone inhibin A - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh xoắn buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Khoét chóp cổ tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Xét nghiệm hCG - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm dung nạp glucose qua đường uống - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Xét nghiệm CA-125 - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh vô sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lộ tuyến cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loạn sản cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhau bong non - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhau tiền đạo - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm độc thai nghén - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mang thai ngoài tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh trứng trống - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nong và nạo tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Triệt sản nữ - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh tiểu đường thai kỳ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Tiền sản giật: Biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ
- doc Bệnh nhiễm trùng hậu sản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm buồng trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u xơ tử cung (nhân xơ tử cung) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang buồng trứng - Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
- doc Bệnh thiểu ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sinh ngôi ngược - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Sinh non - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Sinh thiết gai nhau - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Sinh thiết nội mạc tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Thai trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh polyp cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh polyp tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Quá trình mang thai - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh rỉ ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sa tử cung (Sa sinh dục) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sản giật - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Soi và sinh thiết cổ tử cung - Những thông tin cần biết
- doc Hội chứng song sinh dính liền - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy buồng trứng sớm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tắc ống dẫn trứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tăng sản nội mạc tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng thai chậm phát triển - Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa
- doc Thai chết lưu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thử thai tại nhà - Những điều cần biết
- doc Thụ tinh nhân tạo - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh thuyên tắc ối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u bì buồng trứng - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị