Bệnh mạch máu ngoại vi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Bệnh mạch máu ngoại vi là một rối loạn lưu thông máu làm cho các mạch máu xa tim và não bị hẹp, tắc nghẽn hoặc co thắt. Để hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và các điều trị bệnh này, hãy tham khảo bài viết dưới đây của eLib nhé. Đồng thời các bạn đừng quên bỏ qua chi tiết "chế độ sinh hoạt phù hợp" để ngăn chặn bệnh hiệu quả nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu về bệnh mạch máu ngoại vi
Bệnh mạch máu ngoại vi, hay còn gọi là bệnh mạch máu ngoại biên (PVD), là một rối loạn lưu thông máu làm cho các mạch máu xa tim và não bị hẹp, tắc nghẽn hoặc co thắt. Điều này có thể xảy ra trong các động mạch hoặc tĩnh mạch.
Bệnh mạch máu ngoại vi thường gây đau và mệt mỏi ở chân và đặc biệt là trong khi tập thể dục. Cơn đau có thể cải thiện khi bạn nghỉ ngơi.
Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến các mạch cung cấp máu và oxy ở:
Cánh tay Dạ dày và ruột Thận
Trong bệnh mạch máu ngoại vi, các mạch máu bị thu hẹp và lưu lượng máu giảm. Điều này có thể là do xơ cứng động mạch hoặc co thắt mạch máu. Trong xơ cứng động mạch, các mảng xơ vữa tích tụ trong mạch, hạn chế lưu lượng máu và oxy đến các cơ quan và tay chân.
Khi các mảng xơ vữa tích tụ nhiều, cục máu đông sẽ hình thành và chặn hoàn toàn động mạch. Điều này có thể dẫn đến tổn thương nội tạng và mất ngón tay, ngón chân hoặc tay chân, nếu không được điều trị.
Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) chỉ phát triển trong các động mạch. Theo các chuyên gia, khoảng 12-20% những người trên 60 tuổi mắc bệnh động mạch ngoại biên. Có thể nói động mạch ngoại biên là loại bệnh mạch máu ngoại vi phổ biến nhất.
Các loại mạch máu ngoại vi:
Bệnh mạch máu ngoại vi vật lý là kết quả của những thay đổi trong các mạch máu do viêm, tích tụ mảng bám hoặc tổn thương mô. Bệnh mạch máu ngoại vi chức năng xảy ra khi lưu lượng máu giảm để thích ứng với kích thước mạch máu thay đổi, chẳng hạn như tín hiệu não hoặc thay đổi nhiệt độ cơ thể. Trong bệnh mạch máu ngoại vi chức năng, các mạch máu không bị tổn thương vật lý.
2. Triệu chứng mạch máu ngoại vi
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh mạch máu ngoại vi thường xuất hiện dần dần, xảy ra phổ biến ở chân vì các mạch máu ở chân nằm xa tim hơn.
Mặc dù các triệu chứng điển hình của bệnh là đau, nhức hoặc chuột rút khi đi bộ, nhưng có tới 40% người mắc bệnh mạch máu ngoại vi không bị đau chân.
Các triệu chứng bệnh có thể xảy ra ở các khu vực sau:
Mông, bắp, chân, hông và đùi. Các triệu chứng này có thể xuất hiện khi người bệnh đi bộ quá nhanh hoặc đi đường dài. Các triệu chứng thường biến mất khi bạn nghỉ ngơi. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên tồi tệ và thường xuyên hơn. Đau chân và mệt mỏi có thể kéo dài ngay cả khi bạn nghỉ ngơi.
Các triệu chứng khác của bệnh mạch máu ngoại vi bao gồm:
Chuột rút khi nằm Da chân hoặc cánh tay có màu xanh nhạt hoặc đỏ Rụng lông chân Da mát khi chạm vào Da mỏng, nhợt nhạt hoặc sáng bóng ở chân và bàn chân Vết thương chậm lành và loét Ngón chân lạnh, châm đốt hoặc tê Móng chân dày Mạch ở bàn chân chậm hoặc không có Cơ bắp cảm giác nặng nề hoặc tê liệt Teo cơ
3. Nguyên nhân gây bệnh mạch máu ngoại vi
Mỗi người sẽ có nguyên nhân gây bệnh khác nhau, tùy vào loại mạch máu ngoại vi họ mắc phải.
Nguyên nhân bệnh mạch máu ngoại vi vật lý
Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh mạch máu ngoại vi là xơ cứng động mạch. Tình trạng này có thể hạn chế lưu lượng máu trong động mạch. Nếu không được điều trị, nó có thể gây ra cục máu đông.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến của chứng xơ cứng động mạch bao gồm:
Huyết áp cao (tăng huyết áp) Cholesterol cao hoặc chất béo trung tính Viêm do viêm khớp, lupus hoặc các tình trạng khác Kháng insulin Hút thuốc
Các tình trạng sau đây có thể gây ra thay đổi cấu trúc trong các mạch máu:
Bệnh Buerger Suy tĩnh mạch mạn tính Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) Hội chứng Raynaud Huyết khối Suy tĩnh mạch Chấn thương, viêm hoặc nhiễm trùng trong các mạch máu
Nguyên nhân bệnh mạch máu ngoại vi chức năng
Bệnh mạch máu ngoại vi chức năng xảy ra khi các mạch máu có phản ứng tăng lên với các tín hiệu não và yếu tố môi trường. Nguyên nhân phổ biến của việc này bao gồm:
Nhiệt độ lạnh Sử dụng chất gây nghiện Căng thẳng Sử dụng thiết bị hoặc công cụ khiến cơ thể rung động
4. Nguy cơ mắc mạch máu ngoại vi
Các yếu tố khiến bạn tăng nguy cơ mắc bệnh mạch máu ngoại vi như:
Tuổi tác. Những người từ 50 tuổi trở lên có nhiều khả năng bị mạch máu ngoại vi và động mạch ngoại biên.
Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc xơ cứng động mạch, mạch máu ngoại vi và các tình trạng tim mạch khác.
Lối sống không lành mạnh. Những người hút thuốc, sử dụng chất gây nghiện, lười tập thể dục hoặc ăn uống không đủ chất có nhiều khả năng bị mạch máu ngoại vi.
Tiền sử mắc bệnh của gia đình. Nguy cơ mắc mạch máu ngoại vi tăng đối với những người có tiền sử bệnh mạch máu não hoặc đột quỵ. Những người có tiền sử gia đình mắc cholesterol cao, tăng huyết áp hoặc mạch máu ngoại vi cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Tình trạng sức khỏe khác. Những người bị cholesterol cao, tăng huyết áp, bệnh tim hoặc tiểu đường có nguy cơ phát triển mạch máu ngoại vi.
Chủng tộc và dân tộc. Người Mỹ gốc Phi có xu hướng phát triển bệnh mạch máu ngoại biên thường xuyên hơn.
5. Chẩn đoán và điều trị mạch máu ngoại vi
Nếu bạn nghi ngờ mắc bệnh mạch máu ngoại vi, hãy đến gặp bác sĩ ngay. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng xảy ra.
Bác sĩ sẽ chẩn đoán mạch máu ngoại vi bằng cách:
Kiểm tra đầy đủ về bệnh sử cá nhân và gia đình, bao gồm thông tin về lối sống, chế độ ăn uống và sử dụng thuốc. Thực hiện kiểm tra thể chất, bao gồm kiểm tra nhiệt độ da, quan sát bên ngoài và các mạch ở chân và bàn chân.
Họ cũng có thể yêu cầu các xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán hoặc loại trừ các tình trạng sức khỏe khác. Một số rối loạn khác có thể tương tự các triệu chứng của bệnh mạch máu ngoại vi và động mạch ngoại vi.
Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán bệnh mạch máu ngoại vi bao gồm:
Chụp động mạch: Bác sĩ sẽ tiêm thuốc cản quang vào động mạch để xác định khu vực động mạch bị tắc hoặc chặn.
Chỉ số ABI.: Xét nghiệm không xâm lấn này sẽ đo huyết áp ở mắt cá chân. Sau đó, bác sĩ so sánh chỉ số này với chỉ số huyết áp ở cánh tay. Bạn sẽ được lấy số đo huyết áp sau khi nghỉ ngơi và hoạt động thể chất. Nếu huyết áp ở chân thấp, mạch máu có thể tắc nghẽn.
Xét nghiệm máu: Mặc dù xét nghiệm máu không thể chẩn đoán bệnh mạch máu ngoại vi, nhưng chúng có thể giúp bác sĩ kiểm tra các tình trạng có thể làm tăng nguy cơ phát triển mạch máu ngoại vi, như bệnh tiểu đường và cholesterol cao.
Chụp CT mạch máu.
Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA).
Siêu âm.: Xét nghiệm này cho phép bác sĩ quan sát thấy máu lưu thông qua các động mạch và tĩnh mạch.
Những phương pháp nào giúp điều trị mạch máu ngoại vi?
Mục đích điều trị bệnh mạch máu ngoại vi là làm chậm hoặc ngừng tiến triển bệnh, kiểm soát cơn đau và các triệu chứng khác, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Kế hoạch điều trị bệnh thường liên quan đến thay đổi lối sống. Một số người cũng có thể cần dùng thuốc. Trường hợp nặng, bạn có thể phải điều trị bằng phẫu thuật.
Thay đổi lối sống
Tập thể dục thường xuyên, bao gồm đi bộ Chế độ ăn uống cân bằng Giảm cân nếu cần thiết Bỏ hút thuốc
Thuốc
Các loại thuốc để điều trị bệnh mạch máu ngoại vi bao gồm:
Cilostazol để giảm cơn đau Pentoxifylline để điều trị đau cơ Clopidogrel hoặc aspirin để ngăn chặn đông máu
Các tình trạng sức khỏe cùng xảy ra cũng có thể cần đến thuốc để kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như:
Nhóm thuốc statin (atorvastatin và simvastatin) để giảm cholesterol cao Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) trị tăng huyết áp Metformin hoặc thuốc trị tiểu đường để kiểm soát lượng đường trong máu
Phẫu thuật
Những người bị bệnh mạch máu ngoại vi nặng có thể cần phẫu thuật để mở rộng các động mạch hoặc loại bỏ cục máu đông. Các phương pháp phẫu thuật là:
Nong động mạch: Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ chèn một ống thông có quả bóng vào động mạch tổn thương và bơm phồng quả bóng để mở rộng động mạch. Đôi khi bác sĩ sẽ đặt một ống nhỏ (stent) trong động mạch để giữ cho nó mở. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành giúp cho máu chảy dễ dàng từ khu vực này sang khu vực khác.
Nếu bệnh mạch máu ngoại vi không được chẩn đoán và điều trị, nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng như:
Hoại tử (chết mô), có thể phải đoạn chi Đau tim hoặc đột quỵ Liệt dương Đau dữ dội làm hạn chế khả năng vận động Vết thương chậm lành Nhiễm trùng xương và máu có khả năng gây tử vong
6. Phòng ngừa mạch máu ngoại vi
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc mạch máu ngoại vi bằng cách:
Bỏ hút thuốc lá Thường xuyên tập thể dục khoảng 150 phút/tuần, chẳng hạn như đi bộ hoặc chạy bộ Chế độ ăn uống cân bằng Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh Kiểm soát lượng đường trong máu, cholesterol và huyết áp.
Trên đây là một số thông tin liên quan về bệnh mạch máu ngoại vi - rối loạn máu di truyền, hi vọng sẽ trở thành thông tin hữu ích giúp bạn điều trị và ngăn chặn bệnh.
Tham khảo thêm
- doc Bệnh bóc tách động mạch vành tự phát - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mạch vành - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh van động mạch chủ hai mảnh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh xơ vữa động mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bóc tách động mạch chủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng phình mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chụp hình động mạch cảnh - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh dị dạng động mạch vành - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh dị tật động tĩnh mạch não - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giả phình mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giãn tĩnh mạch - Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh giãn tĩnh mạch thực quản - Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh giãn tĩnh mạch thừng tinh - Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh hẹp động mạch cảnh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hẹp eo động mạch chủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hẹp van động mạch chủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hở van động mạch chủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh động mạch ngoại biên - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng thuyên tắc do cholesterol - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng vành cấp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau thắt ngực không ổn định - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tĩnh mạch huyết khối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tĩnh mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau thắt ngực - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau bắp chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh huyết khối tĩnh mạch não - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh xơ cứng động mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm động mạch Takayasu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thủ thuật nong mạch vành - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm động mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phình động mạch chủ bụng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phình động mạch đùi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phình và tách động mạch chủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh rò động tĩnh mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy tĩnh mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy tĩnh mạch ngoại biên - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị